MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 739,707,932,435 650,472,336,914 548,481,104,187 576,101,888,219
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,528,073,514 62,463,771,738 46,167,925,580 59,296,398,314
1. Tiền 57,528,073,514 51,463,771,738 37,827,990,945 41,296,398,314
2. Các khoản tương đương tiền 13,000,000,000 11,000,000,000 8,339,934,635 18,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,093,254,795
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,093,254,795
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 192,716,874,472 178,625,820,117 151,804,143,276 169,454,126,556
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 199,352,986,389 188,196,099,178 150,819,088,937 161,025,749,888
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,725,844,907 7,536,210,809 7,159,674,867 6,226,624,686
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 844,990,472 83,484,774
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,085,773,158 12,186,532,325 22,508,481,073 19,778,009,714
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,467,100,825 -29,600,176,234 -28,914,885,198 -17,576,257,732
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 174,380,371 223,669,265 231,783,597
IV. Hàng tồn kho 452,588,917,292 395,203,663,224 345,701,832,632 336,625,231,092
1. Hàng tồn kho 472,807,673,297 405,146,066,555 352,843,625,550 345,330,302,326
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -20,218,756,005 -9,942,403,331 -7,141,792,918 -8,705,071,234
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,874,067,157 14,179,081,835 4,807,202,699 5,632,877,462
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,264,780,602 1,865,361,448 1,286,586,104 1,013,181,709
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,442,435,396 12,197,194,543 3,409,537,034 4,501,324,169
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 166,851,159 116,525,844 111,079,561 118,371,584
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 61,985,213,545 75,630,679,798 61,518,551,919 64,365,068,870
I. Các khoản phải thu dài hạn 881,635,865 2,292,570,865 1,347,671,000 5,955,203,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 881,635,865 2,292,570,865 1,347,671,000 5,955,203,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,075,410,564 30,353,540,347 39,863,236,927 38,881,745,005
1. Tài sản cố định hữu hình 22,862,906,396 20,279,022,141 31,685,661,012 29,290,022,540
- Nguyên giá 124,535,210,453 122,543,354,897 139,748,050,525 143,901,809,931
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,672,304,057 -102,264,332,756 -108,062,389,513 -114,611,787,391
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,172,427,084 4,399,160,770 2,694,854,794 4,284,713,720
- Nguyên giá 3,023,813,590 6,057,927,610 4,756,728,610 6,008,312,210
- Giá trị hao mòn lũy kế -851,386,506 -1,658,766,840 -2,061,873,816 -1,723,598,490
3. Tài sản cố định vô hình 6,040,077,084 5,675,357,436 5,482,721,121 5,307,008,745
- Nguyên giá 9,086,423,802 9,086,423,802 9,261,423,802 9,261,423,802
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,046,346,718 -3,411,066,366 -3,778,702,681 -3,954,415,057
III. Bất động sản đầu tư 2,532,937,021 2,201,532,548 1,777,244,503 1,397,659,877
- Nguyên giá 4,547,579,823 4,490,000,013 4,195,053,709 3,915,170,319
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,014,642,802 -2,288,467,465 -2,417,809,206 -2,517,510,442
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,063,700,409 15,388,183,679 789,453,130 2,332,020,962
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 789,453,130
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,063,700,409 15,388,183,679 2,332,020,962
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,935,797,691 4,062,243,971
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,123,514,981 4,123,514,981
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -187,717,290 -61,271,010
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,495,731,995 21,332,608,388 17,740,946,359 15,798,439,526
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,770,418,750 18,021,218,837 17,740,946,359 15,798,439,526
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,725,313,245 3,311,389,551
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 801,693,145,980 726,103,016,712 609,999,656,106 640,466,957,089
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 596,550,805,757 506,329,414,906 379,573,280,536 402,984,479,751
I. Nợ ngắn hạn 583,278,144,475 488,072,699,734 364,526,788,203 390,214,516,456
1. Phải trả người bán ngắn hạn 453,411,705,816 282,457,089,435 185,689,935,317 199,235,988,994
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 684,730,280 944,073,711 1,750,429,548 299,175,201
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,875,516,925 1,686,270,191 6,331,686,786 4,421,477,915
4. Phải trả người lao động 32,894,593,914 27,730,829,848 20,739,831,066 20,286,306,186
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,480,843,463 122,132,259 4,419,160,713 4,193,400,408
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 852,422,500
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,208,137,864 14,330,871,168 12,664,889,171 15,488,318,800
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 68,399,813,159 159,052,131,356 126,572,944,944 146,226,918,155
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,306,907,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 163,473,554 1,749,301,766 6,357,910,658 62,930,797
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,272,661,282 18,256,715,172 15,046,492,333 12,769,963,295
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,068,254,000 3,429,254,000 2,830,554,000 2,618,554,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,121,400,529 8,258,962,436 7,459,132,440 7,052,781,616
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,083,006,753 6,568,498,736 4,756,805,893 3,098,627,679
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 205,142,340,223 219,773,601,806 230,426,375,570 237,482,477,338
I. Vốn chủ sở hữu 205,142,340,223 219,773,601,806 230,426,375,570 237,482,477,338
1. Vốn góp của chủ sở hữu 105,300,000,000 105,300,000,000 105,300,000,000 105,300,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 105,300,000,000 105,300,000,000 105,300,000,000 105,300,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,589,597,706 1,589,597,706 782,715,818 782,715,818
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 8,455,532,463 9,280,709,789 10,383,254,126 11,028,838,721
8. Quỹ đầu tư phát triển 32,457,814,213 39,512,727,596 42,166,551,904 49,965,802,735
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47,445,262,600 55,426,304,211 61,139,381,188 59,814,620,546
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 37,403,830,975 39,859,427,065 38,705,186,621 36,411,939,970
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,041,431,625 15,566,877,146 22,434,194,567 23,402,680,576
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 10,654,472,534
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,894,133,241 8,664,262,504 10,590,499,518
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 801,693,145,980 726,103,016,712 609,999,656,106 640,466,957,089
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.