MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Phát triển Khu công nghiệp (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,370,950,629,688 5,656,110,562,536 6,339,125,173,652 6,940,696,648,182
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,021,899,574,185 1,027,290,066,703 1,541,432,193,346 1,412,243,405,928
1. Tiền 407,012,155,621 441,182,752,394 502,020,881,719 316,387,497,251
2. Các khoản tương đương tiền 614,887,418,564 586,107,314,309 1,039,411,311,627 1,095,855,908,677
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,875,665,000,000 2,059,440,993,970 2,886,894,901,109 2,997,761,296,247
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,875,665,000,000 2,059,440,993,970 2,886,894,901,109 2,997,761,296,247
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,490,605,257,962 1,502,105,055,185 1,393,345,952,888 2,008,143,127,056
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 646,199,187,390 621,261,072,250 527,009,871,870 542,175,489,421
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 748,774,244,740 693,748,042,583 738,752,266,092 1,301,845,074,853
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 115,379,443,458 206,061,912,637 150,503,796,966 193,520,076,719
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,747,617,626 -18,965,972,285 -22,919,982,040 -29,397,513,937
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 831,321,876,810 995,200,071,431 460,457,253,330 435,484,989,109
1. Hàng tồn kho 831,321,876,810 995,200,071,431 460,457,253,330 435,484,989,109
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 151,458,920,731 72,074,375,247 56,994,872,979 87,063,829,842
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,893,141,841 21,320,648,779 25,035,496,394 22,320,794,154
2. Thuế GTGT được khấu trừ 53,106,311,567 26,189,322,797 17,741,394,691 48,532,019,510
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 65,758,672,780 23,733,331,846 14,217,981,894 16,211,016,178
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 700,794,543 831,071,825
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,470,068,981,821 11,327,662,697,127 11,958,509,647,933 13,550,174,379,924
I. Các khoản phải thu dài hạn 100,588,647,131 111,893,647,172 110,707,038,255 113,450,887,100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,920,351,920 84,540,000 301,531,852 74,540,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 200,000,000 451,959,047 200,000,000 200,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 104,570,689,111 117,917,766,525 116,983,116,655 119,726,965,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -7,102,393,900 -6,560,618,400 -6,777,610,252 -6,550,618,400
II.Tài sản cố định 4,170,233,396,427 4,822,005,324,558 4,863,913,862,707 4,623,583,407,302
1. Tài sản cố định hữu hình 3,771,624,830,144 4,436,619,837,918 4,488,122,488,144 4,260,411,184,960
- Nguyên giá 6,454,083,733,690 7,429,927,044,910 7,882,885,001,103 8,078,909,759,084
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,682,458,903,546 -2,993,307,206,992 -3,394,762,512,959 -3,818,498,574,124
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 398,608,566,283 385,385,486,640 375,791,374,563 363,172,222,342
- Nguyên giá 496,340,553,819 492,125,236,973 492,613,066,974 489,761,788,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,731,987,536 -106,739,750,333 -116,821,692,411 -126,589,565,804
III. Bất động sản đầu tư 1,898,102,124,573 2,367,908,484,131 2,577,579,758,109 2,732,521,879,930
- Nguyên giá 2,899,694,433,376 3,510,586,092,520 3,920,791,521,050 4,275,716,084,796
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,001,592,308,803 -1,142,677,608,389 -1,343,211,762,941 -1,543,194,204,866
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,007,173,063,544 2,520,921,308,675 2,857,331,403,328 4,607,286,368,582
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 354,985,313,925 8,991,454,806 15,136,477,548 43,910,932,084
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,652,187,749,619 2,511,929,853,869 2,842,194,925,780 4,563,375,436,498
V. Đầu tư tài chính dài hạn 633,514,261,898 703,004,044,409 735,641,143,075 531,786,202,011
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 359,716,342,318 280,468,198,560 299,649,263,881 309,060,460,562
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 227,349,953,280 226,328,873,280 154,582,562,294 163,512,562,294
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,552,033,700 -2,793,027,431 -1,590,683,100 -786,820,845
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 199,000,000,000 283,000,000,000 60,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 660,457,488,248 801,929,888,182 813,336,442,459 941,545,634,999
1. Chi phí trả trước dài hạn 635,694,791,772 779,605,513,002 780,090,318,145 918,315,957,179
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 24,762,696,476 22,324,375,180 33,246,124,314 23,229,677,820
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15,841,019,611,509 16,983,773,259,663 18,297,634,821,585 20,490,871,028,106
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,118,316,718,010 10,083,231,463,437 10,575,277,784,351 12,055,568,584,647
I. Nợ ngắn hạn 2,727,067,949,062 3,004,580,344,229 3,259,973,773,667 3,387,356,125,445
1. Phải trả người bán ngắn hạn 513,485,274,824 419,294,550,090 454,863,718,524 653,365,058,043
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 256,908,083,040 943,023,788,658 743,765,436,476 704,552,506,726
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 36,544,653,125 60,589,642,169 103,216,575,475 82,641,033,567
4. Phải trả người lao động 102,745,592,257 109,635,987,348 134,501,759,783 185,096,186,271
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 116,289,655,113 110,440,086,098 172,088,876,820 194,722,499,606
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 113,921,423,168 130,197,257,493 142,476,824,517 191,560,442,899
9. Phải trả ngắn hạn khác 318,334,948,951 298,301,992,503 398,001,771,661 199,217,327,474
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,131,856,513,601 778,492,038,204 944,516,149,081 983,207,193,875
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 14,051,992,980 13,973,160,392 16,820,610,396 16,594,445,320
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 122,929,812,003 140,631,841,274 149,722,050,934 176,399,431,664
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,391,248,768,948 7,078,651,119,208 7,315,304,010,684 8,668,212,459,202
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 8,026,078,158 4,149,220,218 4,149,220,218 12,233,220,218
3. Chi phí phải trả dài hạn 280,082,300,410 375,645,910,805 371,367,150,172 499,601,140,087
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,261,041,237,181 3,346,344,718,215 3,863,630,273,332 4,146,669,817,711
7. Phải trả dài hạn khác 344,638,611,025 192,785,852,527 161,071,153,338 245,732,295,314
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,495,748,597,365 3,157,612,658,020 2,912,969,631,023 3,761,477,651,427
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,711,944,809 2,112,759,423 2,116,582,601 2,498,334,445
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,722,702,893,499 6,900,541,796,226 7,722,357,037,234 8,435,302,443,459
I. Vốn chủ sở hữu 6,627,772,487,881 6,807,606,506,010 7,720,555,347,504 8,435,302,443,459
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,765,000,000,000 3,765,000,000,000 3,765,000,000,000 3,765,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,765,000,000,000 3,765,000,000,000 3,765,000,000,000 3,765,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 105,704,219,146 107,138,939,146 107,306,830,060 107,138,939,146
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 88,958,706,002 88,958,706,002 182,186,106,002 234,047,706,002
5. Cổ phiếu quỹ -90,100,000 -90,100,000 -90,100,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -633,930,931,829 -633,930,931,829 -595,686,133,141 -595,686,133,141
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 346,929,067,083 404,939,669,727 422,161,630,445 481,744,830,401
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 19,426,615,585 19,426,615,585 15,473,029,813 4,331,087,435
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 719,882,546,073 688,184,463,596 951,483,427,105 1,341,718,080,865
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 504,793,484,402 331,925,574,728 482,404,851,698 732,062,477,270
- LNST chưa phân phối kỳ này 215,089,061,671 356,258,888,868 469,078,575,407 609,655,603,595
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 3,056,212,501 3,056,212,501 3,056,212,501
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,212,746,053,320 2,364,922,931,282 2,869,664,344,719 3,097,098,032,751
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 94,930,405,618 92,935,290,216 1,801,689,730
1. Nguồn kinh phí 530,000,482 811,695,463 1,801,689,730
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 94,400,405,136 92,123,594,753
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15,841,019,611,509 16,983,773,259,663 18,297,634,821,585 20,490,871,028,106
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.