TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,370,950,629,688 |
5,656,110,562,536 |
6,339,125,173,652 |
6,940,696,648,182 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,021,899,574,185 |
1,027,290,066,703 |
1,541,432,193,346 |
1,412,243,405,928 |
|
1. Tiền |
407,012,155,621 |
441,182,752,394 |
502,020,881,719 |
316,387,497,251 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
614,887,418,564 |
586,107,314,309 |
1,039,411,311,627 |
1,095,855,908,677 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,875,665,000,000 |
2,059,440,993,970 |
2,886,894,901,109 |
2,997,761,296,247 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,875,665,000,000 |
2,059,440,993,970 |
2,886,894,901,109 |
2,997,761,296,247 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,490,605,257,962 |
1,502,105,055,185 |
1,393,345,952,888 |
2,008,143,127,056 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
646,199,187,390 |
621,261,072,250 |
527,009,871,870 |
542,175,489,421 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
748,774,244,740 |
693,748,042,583 |
738,752,266,092 |
1,301,845,074,853 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
115,379,443,458 |
206,061,912,637 |
150,503,796,966 |
193,520,076,719 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,747,617,626 |
-18,965,972,285 |
-22,919,982,040 |
-29,397,513,937 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
831,321,876,810 |
995,200,071,431 |
460,457,253,330 |
435,484,989,109 |
|
1. Hàng tồn kho |
831,321,876,810 |
995,200,071,431 |
460,457,253,330 |
435,484,989,109 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
151,458,920,731 |
72,074,375,247 |
56,994,872,979 |
87,063,829,842 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
31,893,141,841 |
21,320,648,779 |
25,035,496,394 |
22,320,794,154 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
53,106,311,567 |
26,189,322,797 |
17,741,394,691 |
48,532,019,510 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
65,758,672,780 |
23,733,331,846 |
14,217,981,894 |
16,211,016,178 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
700,794,543 |
831,071,825 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,470,068,981,821 |
11,327,662,697,127 |
11,958,509,647,933 |
13,550,174,379,924 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
100,588,647,131 |
111,893,647,172 |
110,707,038,255 |
113,450,887,100 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
2,920,351,920 |
84,540,000 |
301,531,852 |
74,540,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
200,000,000 |
451,959,047 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
104,570,689,111 |
117,917,766,525 |
116,983,116,655 |
119,726,965,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-7,102,393,900 |
-6,560,618,400 |
-6,777,610,252 |
-6,550,618,400 |
|
II.Tài sản cố định |
4,170,233,396,427 |
4,822,005,324,558 |
4,863,913,862,707 |
4,623,583,407,302 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,771,624,830,144 |
4,436,619,837,918 |
4,488,122,488,144 |
4,260,411,184,960 |
|
- Nguyên giá |
6,454,083,733,690 |
7,429,927,044,910 |
7,882,885,001,103 |
8,078,909,759,084 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,682,458,903,546 |
-2,993,307,206,992 |
-3,394,762,512,959 |
-3,818,498,574,124 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
398,608,566,283 |
385,385,486,640 |
375,791,374,563 |
363,172,222,342 |
|
- Nguyên giá |
496,340,553,819 |
492,125,236,973 |
492,613,066,974 |
489,761,788,146 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,731,987,536 |
-106,739,750,333 |
-116,821,692,411 |
-126,589,565,804 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,898,102,124,573 |
2,367,908,484,131 |
2,577,579,758,109 |
2,732,521,879,930 |
|
- Nguyên giá |
2,899,694,433,376 |
3,510,586,092,520 |
3,920,791,521,050 |
4,275,716,084,796 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,001,592,308,803 |
-1,142,677,608,389 |
-1,343,211,762,941 |
-1,543,194,204,866 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,007,173,063,544 |
2,520,921,308,675 |
2,857,331,403,328 |
4,607,286,368,582 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
354,985,313,925 |
8,991,454,806 |
15,136,477,548 |
43,910,932,084 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,652,187,749,619 |
2,511,929,853,869 |
2,842,194,925,780 |
4,563,375,436,498 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
633,514,261,898 |
703,004,044,409 |
735,641,143,075 |
531,786,202,011 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
359,716,342,318 |
280,468,198,560 |
299,649,263,881 |
309,060,460,562 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
227,349,953,280 |
226,328,873,280 |
154,582,562,294 |
163,512,562,294 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,552,033,700 |
-2,793,027,431 |
-1,590,683,100 |
-786,820,845 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
199,000,000,000 |
283,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
660,457,488,248 |
801,929,888,182 |
813,336,442,459 |
941,545,634,999 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
635,694,791,772 |
779,605,513,002 |
780,090,318,145 |
918,315,957,179 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
24,762,696,476 |
22,324,375,180 |
33,246,124,314 |
23,229,677,820 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,841,019,611,509 |
16,983,773,259,663 |
18,297,634,821,585 |
20,490,871,028,106 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,118,316,718,010 |
10,083,231,463,437 |
10,575,277,784,351 |
12,055,568,584,647 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,727,067,949,062 |
3,004,580,344,229 |
3,259,973,773,667 |
3,387,356,125,445 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
513,485,274,824 |
419,294,550,090 |
454,863,718,524 |
653,365,058,043 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
256,908,083,040 |
943,023,788,658 |
743,765,436,476 |
704,552,506,726 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
36,544,653,125 |
60,589,642,169 |
103,216,575,475 |
82,641,033,567 |
|
4. Phải trả người lao động |
102,745,592,257 |
109,635,987,348 |
134,501,759,783 |
185,096,186,271 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
116,289,655,113 |
110,440,086,098 |
172,088,876,820 |
194,722,499,606 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
113,921,423,168 |
130,197,257,493 |
142,476,824,517 |
191,560,442,899 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
318,334,948,951 |
298,301,992,503 |
398,001,771,661 |
199,217,327,474 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,131,856,513,601 |
778,492,038,204 |
944,516,149,081 |
983,207,193,875 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
14,051,992,980 |
13,973,160,392 |
16,820,610,396 |
16,594,445,320 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
122,929,812,003 |
140,631,841,274 |
149,722,050,934 |
176,399,431,664 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,391,248,768,948 |
7,078,651,119,208 |
7,315,304,010,684 |
8,668,212,459,202 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
8,026,078,158 |
4,149,220,218 |
4,149,220,218 |
12,233,220,218 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
280,082,300,410 |
375,645,910,805 |
371,367,150,172 |
499,601,140,087 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,261,041,237,181 |
3,346,344,718,215 |
3,863,630,273,332 |
4,146,669,817,711 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
344,638,611,025 |
192,785,852,527 |
161,071,153,338 |
245,732,295,314 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,495,748,597,365 |
3,157,612,658,020 |
2,912,969,631,023 |
3,761,477,651,427 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,711,944,809 |
2,112,759,423 |
2,116,582,601 |
2,498,334,445 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,722,702,893,499 |
6,900,541,796,226 |
7,722,357,037,234 |
8,435,302,443,459 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,627,772,487,881 |
6,807,606,506,010 |
7,720,555,347,504 |
8,435,302,443,459 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,765,000,000,000 |
3,765,000,000,000 |
3,765,000,000,000 |
3,765,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,765,000,000,000 |
3,765,000,000,000 |
3,765,000,000,000 |
3,765,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
105,704,219,146 |
107,138,939,146 |
107,306,830,060 |
107,138,939,146 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
88,958,706,002 |
88,958,706,002 |
182,186,106,002 |
234,047,706,002 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-90,100,000 |
-90,100,000 |
-90,100,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-633,930,931,829 |
-633,930,931,829 |
-595,686,133,141 |
-595,686,133,141 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
346,929,067,083 |
404,939,669,727 |
422,161,630,445 |
481,744,830,401 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
19,426,615,585 |
19,426,615,585 |
15,473,029,813 |
4,331,087,435 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
719,882,546,073 |
688,184,463,596 |
951,483,427,105 |
1,341,718,080,865 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
504,793,484,402 |
331,925,574,728 |
482,404,851,698 |
732,062,477,270 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
215,089,061,671 |
356,258,888,868 |
469,078,575,407 |
609,655,603,595 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
3,056,212,501 |
3,056,212,501 |
3,056,212,501 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,212,746,053,320 |
2,364,922,931,282 |
2,869,664,344,719 |
3,097,098,032,751 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
94,930,405,618 |
92,935,290,216 |
1,801,689,730 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
530,000,482 |
811,695,463 |
1,801,689,730 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
94,400,405,136 |
92,123,594,753 |
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,841,019,611,509 |
16,983,773,259,663 |
18,297,634,821,585 |
20,490,871,028,106 |
|