TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
129,831,831,667 |
183,684,345,546 |
138,381,309,828 |
107,393,406,228 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,490,200,889 |
16,069,316,620 |
15,993,122,184 |
13,104,191,226 |
|
1. Tiền |
11,490,200,889 |
16,069,316,620 |
15,993,122,184 |
13,104,191,226 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,391,551,576 |
23,733,944,694 |
19,743,699,157 |
21,756,634,923 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,021,733,800 |
23,286,267,536 |
18,060,204,199 |
21,040,530,502 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
194,302,545 |
250,500,000 |
1,491,360,700 |
446,900,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
414,890,231 |
436,552,158 |
431,509,258 |
508,579,421 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-239,375,000 |
-239,375,000 |
-239,375,000 |
-239,375,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
99,961,318,423 |
142,284,052,836 |
99,712,402,029 |
70,627,731,315 |
|
1. Hàng tồn kho |
99,961,318,423 |
147,006,123,705 |
103,766,567,520 |
71,450,110,086 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-4,722,070,869 |
-4,054,165,491 |
-822,378,771 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,988,760,779 |
1,597,031,396 |
2,932,086,458 |
1,904,848,764 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
176,398,343 |
291,417,286 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,988,760,779 |
1,597,031,396 |
2,755,688,115 |
1,613,431,478 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
58,659,055,232 |
52,805,685,250 |
69,438,793,310 |
65,344,664,836 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
17,820,000 |
|
17,820,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
17,820,000 |
|
17,820,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
56,752,634,641 |
52,033,553,474 |
44,716,414,304 |
60,688,628,359 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,371,053,159 |
46,763,174,348 |
39,658,217,494 |
55,775,050,957 |
|
- Nguyên giá |
129,432,513,060 |
130,762,515,837 |
125,497,955,342 |
150,122,540,789 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,061,459,901 |
-83,999,341,489 |
-85,839,737,848 |
-94,347,489,832 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,381,581,482 |
5,270,379,126 |
5,058,196,810 |
4,913,577,402 |
|
- Nguyên giá |
6,506,339,534 |
6,598,139,534 |
6,598,139,534 |
6,598,139,534 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,124,758,052 |
-1,327,760,408 |
-1,539,942,724 |
-1,684,562,132 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
699,996,344 |
681,248,162 |
24,708,756,408 |
1,850,571,096 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
699,996,344 |
681,248,162 |
24,708,756,408 |
1,850,571,096 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,206,424,247 |
73,063,614 |
13,622,598 |
2,787,645,381 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,206,424,247 |
73,063,614 |
13,622,598 |
2,787,645,381 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
188,490,886,899 |
236,490,030,796 |
207,820,103,138 |
172,738,071,064 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
109,189,626,521 |
154,488,918,982 |
117,708,545,908 |
89,599,240,246 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
97,156,020,521 |
145,455,312,982 |
95,134,810,608 |
74,385,504,946 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,980,123,142 |
28,972,429,431 |
4,115,203,638 |
3,117,412,429 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
221,926,860 |
231,320,250 |
3,776,849,118 |
416,720,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
210,633,694 |
398,609,167 |
540,306,120 |
207,009,631 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,665,529,081 |
13,034,782,690 |
7,718,276,756 |
5,371,111,294 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,172,942,073 |
2,842,445,475 |
1,212,571,677 |
3,949,995,994 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,040,439,797 |
594,721,567 |
812,638,515 |
994,124,711 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
79,107,110,000 |
98,112,915,000 |
75,502,320,000 |
57,828,405,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
757,315,874 |
1,268,089,402 |
1,456,644,784 |
2,500,725,887 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,033,606,000 |
9,033,606,000 |
22,573,735,300 |
15,213,735,300 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,033,606,000 |
9,033,606,000 |
22,573,735,300 |
15,213,735,300 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
79,301,260,378 |
82,001,111,814 |
90,111,557,230 |
83,138,830,818 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
79,301,260,378 |
82,001,111,814 |
90,111,557,230 |
83,138,830,818 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
442,257,000 |
442,257,000 |
442,257,000 |
442,257,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-49,000,000 |
-49,000,000 |
-49,000,000 |
-49,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,050,788,872 |
14,975,142,400 |
14,975,142,400 |
14,975,142,400 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,857,214,506 |
16,632,712,414 |
24,743,157,830 |
17,770,431,418 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,243,535,281 |
8,896,611,022 |
13,717,638,948 |
2,028,863,872 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,613,679,225 |
7,736,101,392 |
11,025,518,882 |
15,741,567,546 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
188,490,886,899 |
236,490,030,796 |
207,820,103,138 |
172,738,071,064 |
|