MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần SAMETEL (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 65,536,037,354 71,759,003,462 88,780,815,071 55,905,489,681
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 28,548,735 88,200,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 65,536,037,354 71,759,003,462 88,752,266,336 55,817,289,681
4. Giá vốn hàng bán 58,514,592,281 69,355,780,307 79,776,734,586 53,825,002,035
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,021,445,073 2,403,223,155 8,975,531,750 1,992,287,646
6. Doanh thu hoạt động tài chính 109,024,844 98,733,235 169,364,700 62,289,346
7. Chi phí tài chính 3,544,221,364 2,010,046,192 3,576,741,999 1,573,348,532
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,952,200,943 1,730,887,244 1,716,358,565 1,573,348,532
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,677,216,610 3,751,928,814 6,532,355,676 1,020,343,131
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,534,841,747 2,783,236,569 1,867,617,975 1,619,430,381
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,625,809,804 -6,043,255,185 -2,831,819,200 -2,158,545,052
12. Thu nhập khác 300,323,309 804,545 20,360,742,631
13. Chi phí khác 4,238,007 4,597,909,357 404,545,455
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 296,085,302 804,545 15,762,833,274 -404,545,455
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -5,329,724,502 -6,042,450,640 12,931,014,074 -2,563,090,507
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 178,576,434
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,329,724,502 -6,042,450,640 12,752,437,640 -2,563,090,507
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,329,724,502 -6,042,450,640 12,752,437,640 -2,563,090,507
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -975 -1,105 2,332 -320
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -975 -1,105 2,332 -320
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.