TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
141,873,335,796 |
130,366,837,056 |
77,453,075,483 |
113,396,163,690 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,618,769,836 |
22,110,274,157 |
12,887,970,072 |
12,708,626,070 |
|
1. Tiền |
11,618,769,836 |
22,110,274,157 |
7,875,992,428 |
7,685,489,801 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5,011,977,644 |
5,023,136,269 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
15,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
15,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
53,354,773,029 |
40,797,848,622 |
14,705,181,181 |
33,431,806,935 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,876,250,010 |
42,399,106,401 |
16,414,492,497 |
33,695,148,482 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,018,958,467 |
2,330,000,253 |
1,941,074,562 |
3,309,425,134 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,530,963,498 |
330,963,664 |
611,835,818 |
631,309,015 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,071,398,946 |
-4,262,221,696 |
-4,262,221,696 |
-4,204,075,696 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
76,227,342,032 |
52,213,802,740 |
49,459,600,272 |
65,972,923,589 |
|
1. Hàng tồn kho |
76,453,807,659 |
52,437,004,534 |
49,682,802,066 |
66,166,110,178 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-226,465,627 |
-223,201,794 |
-223,201,794 |
-193,186,589 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
672,450,899 |
244,911,537 |
400,323,958 |
1,282,807,096 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
497,912,620 |
244,911,537 |
153,611,809 |
437,420,369 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
174,538,279 |
|
246,712,149 |
845,386,727 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
40,637,797,452 |
61,997,683,877 |
60,602,379,949 |
58,648,590,623 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,013,351,430 |
1,163,264,475 |
1,057,677,388 |
1,034,693,050 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,013,351,430 |
1,163,264,475 |
1,057,677,388 |
1,034,693,050 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,908,038,346 |
36,357,201,443 |
49,343,196,135 |
47,294,515,319 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,732,245,426 |
32,245,305,919 |
45,295,198,007 |
43,310,414,587 |
|
- Nguyên giá |
72,856,354,782 |
86,933,615,010 |
101,607,400,811 |
101,735,300,811 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,124,109,356 |
-54,688,309,091 |
-56,312,202,804 |
-58,424,886,224 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,175,792,920 |
4,111,895,524 |
4,047,998,128 |
3,984,100,732 |
|
- Nguyên giá |
6,076,825,564 |
6,076,825,564 |
6,076,825,564 |
6,076,825,564 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,901,032,644 |
-1,964,930,040 |
-2,028,827,436 |
-2,092,724,832 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,259,395,770 |
22,621,088,818 |
8,504,534,649 |
8,727,716,649 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,259,395,770 |
22,621,088,818 |
8,504,534,649 |
8,727,716,649 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,457,011,906 |
1,856,129,141 |
1,696,971,777 |
1,591,665,605 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,457,011,906 |
1,856,129,141 |
1,696,971,777 |
1,591,665,605 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
182,511,133,248 |
192,364,520,933 |
138,055,455,432 |
172,044,754,313 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
119,339,655,214 |
123,168,999,152 |
71,785,968,019 |
107,552,826,918 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
119,175,547,533 |
117,338,940,407 |
62,052,358,063 |
89,620,989,666 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
60,594,538,964 |
52,748,500,335 |
8,572,843,368 |
29,942,688,962 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,142,708,827 |
8,846,095,783 |
343,793,111 |
518,516,704 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,780,375,940 |
2,148,183,242 |
38,787,698 |
44,776,078 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,055,075,694 |
2,990,283,997 |
1,499,404,163 |
1,702,349,880 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
37,522,283 |
15,259,253 |
1,099,438,688 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,193,224,008 |
2,592,990,381 |
2,092,574,435 |
2,802,851,119 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
23,468,181,580 |
45,600,943,800 |
46,630,365,449 |
51,162,061,649 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,941,442,520 |
2,374,420,586 |
2,859,330,586 |
2,348,306,586 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
164,107,681 |
5,830,058,745 |
9,733,609,956 |
17,931,837,252 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
164,107,681 |
141,876,345 |
141,876,345 |
102,264,145 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
5,688,182,400 |
9,591,733,611 |
17,829,573,107 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
63,171,478,034 |
69,195,521,781 |
66,269,487,413 |
64,491,927,395 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
63,171,478,034 |
69,195,521,781 |
66,269,487,413 |
64,491,927,395 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,816,120,000 |
3,816,120,000 |
3,816,120,000 |
3,816,120,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,549,658,235 |
6,549,658,235 |
6,929,018,235 |
6,929,018,235 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,868,620,201 |
4,155,423,546 |
850,029,178 |
-927,530,840 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,230,443,755 |
3,793,599,992 |
-2,426,034,368 |
-4,203,594,386 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
361,823,554 |
361,823,554 |
3,276,063,546 |
3,276,063,546 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
182,511,133,248 |
192,364,520,933 |
138,055,455,432 |
172,044,754,313 |
|