MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần SAMETEL (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 141,873,335,796 130,366,837,056 77,453,075,483 113,396,163,690
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,618,769,836 22,110,274,157 12,887,970,072 12,708,626,070
1. Tiền 11,618,769,836 22,110,274,157 7,875,992,428 7,685,489,801
2. Các khoản tương đương tiền 5,011,977,644 5,023,136,269
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 53,354,773,029 40,797,848,622 14,705,181,181 33,431,806,935
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45,876,250,010 42,399,106,401 16,414,492,497 33,695,148,482
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,018,958,467 2,330,000,253 1,941,074,562 3,309,425,134
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,530,963,498 330,963,664 611,835,818 631,309,015
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,071,398,946 -4,262,221,696 -4,262,221,696 -4,204,075,696
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 76,227,342,032 52,213,802,740 49,459,600,272 65,972,923,589
1. Hàng tồn kho 76,453,807,659 52,437,004,534 49,682,802,066 66,166,110,178
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -226,465,627 -223,201,794 -223,201,794 -193,186,589
V.Tài sản ngắn hạn khác 672,450,899 244,911,537 400,323,958 1,282,807,096
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 497,912,620 244,911,537 153,611,809 437,420,369
2. Thuế GTGT được khấu trừ 174,538,279 246,712,149 845,386,727
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 40,637,797,452 61,997,683,877 60,602,379,949 58,648,590,623
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,013,351,430 1,163,264,475 1,057,677,388 1,034,693,050
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,013,351,430 1,163,264,475 1,057,677,388 1,034,693,050
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,908,038,346 36,357,201,443 49,343,196,135 47,294,515,319
1. Tài sản cố định hữu hình 19,732,245,426 32,245,305,919 45,295,198,007 43,310,414,587
- Nguyên giá 72,856,354,782 86,933,615,010 101,607,400,811 101,735,300,811
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,124,109,356 -54,688,309,091 -56,312,202,804 -58,424,886,224
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,175,792,920 4,111,895,524 4,047,998,128 3,984,100,732
- Nguyên giá 6,076,825,564 6,076,825,564 6,076,825,564 6,076,825,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,901,032,644 -1,964,930,040 -2,028,827,436 -2,092,724,832
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,259,395,770 22,621,088,818 8,504,534,649 8,727,716,649
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,259,395,770 22,621,088,818 8,504,534,649 8,727,716,649
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,457,011,906 1,856,129,141 1,696,971,777 1,591,665,605
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,457,011,906 1,856,129,141 1,696,971,777 1,591,665,605
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 182,511,133,248 192,364,520,933 138,055,455,432 172,044,754,313
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 119,339,655,214 123,168,999,152 71,785,968,019 107,552,826,918
I. Nợ ngắn hạn 119,175,547,533 117,338,940,407 62,052,358,063 89,620,989,666
1. Phải trả người bán ngắn hạn 60,594,538,964 52,748,500,335 8,572,843,368 29,942,688,962
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,142,708,827 8,846,095,783 343,793,111 518,516,704
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,780,375,940 2,148,183,242 38,787,698 44,776,078
4. Phải trả người lao động 2,055,075,694 2,990,283,997 1,499,404,163 1,702,349,880
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 37,522,283 15,259,253 1,099,438,688
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,193,224,008 2,592,990,381 2,092,574,435 2,802,851,119
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23,468,181,580 45,600,943,800 46,630,365,449 51,162,061,649
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,941,442,520 2,374,420,586 2,859,330,586 2,348,306,586
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 164,107,681 5,830,058,745 9,733,609,956 17,931,837,252
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 164,107,681 141,876,345 141,876,345 102,264,145
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,688,182,400 9,591,733,611 17,829,573,107
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 63,171,478,034 69,195,521,781 66,269,487,413 64,491,927,395
I. Vốn chủ sở hữu 63,171,478,034 69,195,521,781 66,269,487,413 64,491,927,395
1. Vốn góp của chủ sở hữu 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,816,120,000 3,816,120,000 3,816,120,000 3,816,120,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,549,658,235 6,549,658,235 6,929,018,235 6,929,018,235
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,868,620,201 4,155,423,546 850,029,178 -927,530,840
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,230,443,755 3,793,599,992 -2,426,034,368 -4,203,594,386
- LNST chưa phân phối kỳ này 361,823,554 361,823,554 3,276,063,546 3,276,063,546
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 182,511,133,248 192,364,520,933 138,055,455,432 172,044,754,313
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.