TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,368,851,159,926 |
4,443,846,864,740 |
5,517,096,771,047 |
6,570,576,891,743 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
726,631,739,745 |
836,758,548,333 |
1,183,353,090,185 |
376,617,229,619 |
|
1. Tiền |
319,631,739,745 |
385,758,548,333 |
456,353,090,185 |
282,617,229,619 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
407,000,000,000 |
451,000,000,000 |
727,000,000,000 |
94,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
301,254,200,110 |
400,002,145,315 |
557,363,131,616 |
651,180,016,298 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
301,254,200,110 |
400,002,145,315 |
557,363,131,616 |
651,180,016,298 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,777,133,919,810 |
1,763,681,354,787 |
1,716,825,128,082 |
2,318,943,349,968 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,610,546,603,083 |
1,597,708,204,610 |
1,349,095,524,835 |
2,064,238,405,374 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,188,827,488 |
77,791,861,939 |
287,028,881,608 |
262,545,799,152 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
168,780,064,105 |
116,262,971,604 |
120,417,384,444 |
48,374,795,919 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,381,574,866 |
-28,081,683,366 |
-39,716,662,805 |
-56,215,650,477 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,310,046,414,067 |
1,233,763,831,554 |
1,805,187,567,882 |
2,854,764,654,917 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,324,356,104,428 |
1,247,973,898,626 |
1,806,260,143,997 |
2,854,764,654,917 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,309,690,361 |
-14,210,067,072 |
-1,072,576,115 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
253,784,886,194 |
209,640,984,751 |
254,367,853,282 |
369,071,640,941 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,645,363,379 |
6,853,526,262 |
1,566,580,886 |
7,802,369,544 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
250,106,325,045 |
202,037,118,728 |
252,701,759,511 |
360,818,762,580 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
33,197,770 |
750,339,761 |
99,512,885 |
450,508,817 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,199,910,585,669 |
1,184,931,489,784 |
1,198,263,709,869 |
1,381,009,192,010 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,726,667,550 |
7,610,902,550 |
7,260,902,550 |
7,324,882,050 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
21,041,137,042 |
20,991,137,042 |
20,891,137,042 |
20,891,137,042 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
350,000,000 |
350,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,376,667,550 |
7,260,902,550 |
7,260,902,550 |
7,324,882,050 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-21,041,137,042 |
-20,991,137,042 |
-20,891,137,042 |
-20,891,137,042 |
|
II.Tài sản cố định |
828,371,192,709 |
816,570,021,620 |
787,197,624,962 |
789,804,097,441 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
540,101,541,527 |
526,387,711,221 |
503,234,051,174 |
510,920,231,292 |
|
- Nguyên giá |
989,245,840,877 |
1,017,626,006,823 |
999,356,061,442 |
1,009,965,798,427 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-449,144,299,350 |
-491,238,295,602 |
-496,122,010,268 |
-499,045,567,135 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
148,798,101,994 |
151,038,235,757 |
145,128,223,689 |
140,357,240,596 |
|
- Nguyên giá |
183,834,898,751 |
191,873,398,751 |
191,873,398,751 |
193,028,584,167 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,036,796,757 |
-40,835,162,994 |
-46,745,175,062 |
-52,671,343,571 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
139,471,549,188 |
139,144,074,642 |
138,835,350,099 |
138,526,625,553 |
|
- Nguyên giá |
143,973,409,108 |
143,973,409,108 |
143,973,409,108 |
143,973,409,108 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,501,859,920 |
-4,829,334,466 |
-5,138,059,009 |
-5,446,783,555 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,112,219,434 |
8,021,411,007 |
7,930,602,581 |
7,839,794,154 |
|
- Nguyên giá |
9,080,842,650 |
9,080,842,650 |
9,080,842,650 |
9,080,842,650 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-968,623,216 |
-1,059,431,643 |
-1,150,240,069 |
-1,241,048,496 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,766,727,410 |
6,340,550,483 |
8,700,832,233 |
148,607,921,377 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,766,727,410 |
6,340,550,483 |
8,700,832,233 |
148,607,921,377 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
243,606,737,554 |
244,856,802,190 |
276,728,696,540 |
322,646,323,132 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
113,446,587,554 |
114,081,552,190 |
116,020,296,540 |
170,031,601,161 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
146,514,570,344 |
146,514,570,344 |
146,514,570,344 |
130,775,782,315 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-61,354,420,344 |
-48,739,320,344 |
-18,806,170,344 |
-11,161,060,344 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
45,000,000,000 |
33,000,000,000 |
33,000,000,000 |
33,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
97,327,041,012 |
101,531,801,934 |
110,445,051,003 |
104,786,173,856 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
87,763,537,797 |
87,746,925,370 |
87,427,900,644 |
87,540,137,632 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,563,503,215 |
13,784,876,564 |
23,017,150,359 |
17,246,036,224 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,568,761,745,595 |
5,628,778,354,524 |
6,715,360,480,916 |
7,951,586,083,753 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,181,476,986,912 |
4,171,735,780,760 |
5,132,951,255,639 |
6,134,711,080,328 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,118,166,946,793 |
4,102,525,947,463 |
5,083,592,569,015 |
6,079,146,646,268 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,745,485,107,323 |
1,248,189,496,059 |
2,024,872,790,812 |
2,644,791,887,027 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
133,241,589,802 |
80,635,872,987 |
186,452,733,559 |
253,438,137,983 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,159,086,866 |
46,004,143,301 |
34,046,232,704 |
45,630,087,383 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
28,055,407,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,112,845,806 |
30,483,893,132 |
84,698,294,099 |
108,636,038,139 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,284,316,810 |
7,080,079,690 |
10,213,769,856 |
96,937,387,209 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
95,529,779,823 |
95,639,018,927 |
130,688,001,374 |
187,182,756,841 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,105,224,192,423 |
2,590,521,861,017 |
2,609,053,119,861 |
2,711,208,164,736 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,130,027,940 |
3,971,582,350 |
3,567,626,750 |
3,266,779,950 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
63,310,040,119 |
69,209,833,297 |
49,358,686,624 |
55,564,434,060 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
2,509,500,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,081,191,518 |
630,961,806 |
630,961,806 |
3,733,514,542 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
62,228,848,601 |
68,578,871,491 |
48,727,724,818 |
49,321,419,518 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,387,284,758,683 |
1,457,042,573,764 |
1,582,409,225,277 |
1,816,875,003,425 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,387,284,758,683 |
1,457,042,573,764 |
1,582,409,225,277 |
1,816,875,003,425 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
609,946,910,000 |
609,946,910,000 |
609,946,910,000 |
609,946,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
609,946,910,000 |
609,946,910,000 |
609,946,910,000 |
609,946,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
253,132,567,160 |
253,132,567,160 |
253,132,567,160 |
253,132,567,160 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
682,710,000 |
682,710,000 |
682,710,000 |
682,710,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-717,500,000 |
-717,500,000 |
-717,500,000 |
-717,500,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
-202,281 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
310,481,035,706 |
340,555,755,872 |
384,510,005,831 |
384,510,005,831 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
159,531,637,429 |
196,614,974,458 |
271,635,465,599 |
498,580,761,841 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
52,708,213,544 |
152,416,724,500 |
269,534,471,016 |
225,080,882,800 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
106,823,423,885 |
44,198,249,958 |
2,100,994,583 |
273,499,879,041 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
54,227,398,388 |
56,827,156,274 |
63,219,066,687 |
70,739,750,874 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,568,761,745,595 |
5,628,778,354,524 |
6,715,360,480,916 |
7,951,586,083,753 |
|