MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 283,231,183,590 399,196,315,938 347,695,369,178 357,229,592,367
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 12,696,296
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 283,231,183,590 399,183,619,642 347,695,369,178 357,229,592,367
4. Giá vốn hàng bán 206,440,073,192 276,138,943,975 249,356,291,550 281,569,251,585
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 76,791,110,398 123,044,675,667 98,339,077,628 75,660,340,782
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,321,626 5,403,274,366 13,831,852 10,414,010,254
7. Chi phí tài chính 1,611,058,964 1,157,748,645 727,806,639 1,015,442,870
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,611,058,964 1,156,345,756 727,806,639 952,848,870
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -12,364,211,466 -18,661,935,051 -21,281,476,497 -22,742,681,383
9. Chi phí bán hàng 17,944,804,160 19,863,402,691 20,237,270,546 21,470,065,520
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 44,880,357,434 88,764,863,646 56,106,355,798 40,846,161,263
12. Thu nhập khác 1,157,742,900 2,572,659,621 930,289,540 -1,513,655,769
13. Chi phí khác 403,679,670 656,370,698 619,541,535 459,040,664
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 754,063,230 1,916,288,923 310,748,005 -1,972,696,433
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 45,634,420,664 90,681,152,569 56,417,103,803 38,873,464,830
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,150,248,550 18,136,230,513 11,465,397,214 7,941,960,611
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9,993,839 167,567,942
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 36,484,172,114 72,544,922,056 44,941,712,750 30,763,936,277
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 36,484,172,114 72,544,922,056 44,941,712,750 30,763,936,277
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,222 2,431 1,506 1,031
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,222 2,431 1,506 1,031
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.