MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 388,059,257,708 378,860,165,630 331,751,119,587 292,056,322,087
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 87,623,059,404 76,741,494,203 37,098,441,283 24,914,539,697
1. Tiền 12,623,059,404 21,741,494,203 37,098,441,283 24,914,539,697
2. Các khoản tương đương tiền 75,000,000,000 55,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,000,000,000 70,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70,000,000,000 70,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67,674,261,952 53,144,662,753 74,832,418,494 34,211,004,810
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,329,621,318 33,711,607,764 52,714,479,887 25,639,083,363
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 29,896,317,062 17,458,324,193 21,723,940,705 6,528,681,653
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,055,770,655 3,673,092,582 2,077,531,884 3,726,901,580
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,655,325,086 -2,743,925,086 -2,729,225,086 -2,729,225,086
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,047,878,003 1,045,563,300 1,045,691,104 1,045,563,300
IV. Hàng tồn kho 158,422,221,490 173,956,036,619 174,083,943,736 188,541,708,030
1. Hàng tồn kho 158,422,221,490 173,956,036,619 174,726,902,262 189,184,666,556
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -642,958,526 -642,958,526
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,339,714,862 5,017,972,055 5,736,316,074 4,389,069,550
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,305,262,465 4,980,773,786 5,732,404,839 4,281,544,682
2. Thuế GTGT được khấu trừ 33,287,034
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 34,452,397 3,911,235 3,911,235 107,524,868
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 502,085,244,940 484,632,930,119 472,318,564,823 497,846,224,017
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 415,938,112,918 398,328,782,723 382,110,437,351 376,415,539,858
1. Tài sản cố định hữu hình 415,426,195,158 397,823,064,964 381,438,013,108 375,752,206,524
- Nguyên giá 1,461,460,447,656 1,463,932,914,164 1,462,707,461,710 1,476,966,552,619
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,046,034,252,498 -1,066,109,849,200 -1,081,269,448,602 -1,101,214,346,095
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 511,917,760 505,717,759 672,424,243 663,333,334
- Nguyên giá 1,406,656,962 1,406,656,962 1,479,636,190 1,479,636,190
- Giá trị hao mòn lũy kế -894,739,202 -900,939,203 -807,211,947 -816,302,856
III. Bất động sản đầu tư 7,725,507,814 7,635,687,553 7,545,867,292 7,456,047,031
- Nguyên giá 9,795,838,071 9,795,838,071 9,795,838,071 9,795,838,071
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,070,330,257 -2,160,150,518 -2,249,970,779 -2,339,791,040
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,155,721,937 712,197,680 655,011,307 36,149,359,311
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,155,721,937 712,197,680 655,011,307 36,149,359,311
V. Đầu tư tài chính dài hạn 19,406,520,000 19,406,520,000 19,406,520,000 19,406,520,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 19,406,520,000 19,406,520,000 19,406,520,000 19,406,520,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 57,859,382,271 58,549,742,163 62,600,728,873 58,418,757,817
1. Chi phí trả trước dài hạn 54,109,346,662 54,799,706,554 58,775,700,349 54,593,729,293
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,750,035,609 3,750,035,609 3,825,028,524 3,825,028,524
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 890,144,502,648 863,493,095,749 804,069,684,410 789,902,546,104
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 389,258,973,912 313,019,051,882 308,831,407,519 268,393,087,272
I. Nợ ngắn hạn 364,991,411,661 288,306,914,631 283,781,245,355 243,091,925,108
1. Phải trả người bán ngắn hạn 51,470,608,932 38,177,025,094 14,718,897,357 27,305,197,154
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 28,527,715,300 3,503,344,129 4,374,069,135 2,173,760,626
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 114,235,163,527 121,459,879,058 122,699,351,252 112,485,177,849
4. Phải trả người lao động 24,783,609,920 31,051,475,958 26,995,615,387 14,280,128,206
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,818,175,929 14,411,480,492 3,460,884,875 6,651,117,228
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 24,545,455 24,545,455
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,143,536,833 18,633,162,801 56,878,536,515 35,808,607,199
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 108,255,837,646 53,255,837,646 47,855,837,646 48,955,837,646
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,756,763,574 7,790,163,998 6,773,507,733 -4,567,900,800
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 24,267,562,251 24,712,137,251 25,050,162,164 25,301,162,164
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,830,500,000 6,301,500,000 6,649,500,000 6,900,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 18,437,062,251 18,410,637,251 18,400,662,164 18,400,662,164
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 500,885,528,736 550,474,043,867 495,238,276,891 521,509,458,832
I. Vốn chủ sở hữu 500,885,528,736 550,474,043,867 495,238,276,891 521,509,458,832
1. Vốn góp của chủ sở hữu 298,466,480,000 298,466,480,000 298,466,480,000 298,466,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 298,466,480,000 298,466,480,000 298,466,480,000 298,466,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 12,234,693 12,234,693 12,234,693 12,234,693
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 74,810,094,569 74,810,094,569 74,810,094,569 76,206,866,833
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 127,596,719,474 177,185,234,605 121,949,467,629 146,823,877,306
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 59,997,078,446 109,585,593,577 54,349,826,601 28,457,359,167
- LNST chưa phân phối kỳ này 67,599,641,028 67,599,641,028 67,599,641,028 118,366,518,139
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 890,144,502,648 863,493,095,749 804,069,684,410 789,902,546,104
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.