1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,488,888,230 |
24,257,901,868 |
29,173,100,408 |
4,876,731,966 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,488,888,230 |
24,257,901,868 |
29,173,100,408 |
4,876,731,966 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,119,192,741 |
9,506,252,696 |
11,561,816,916 |
8,182,715,604 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
369,695,489 |
14,751,649,172 |
17,611,283,492 |
-3,305,983,638 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,598,397 |
1,522,249 |
1,515,218 |
500,836 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,406,215,855 |
4,172,068,739 |
4,935,101,424 |
3,053,078,879 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,406,215,855 |
4,172,068,739 |
4,935,101,424 |
3,053,078,879 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-167,247,741 |
|
-22,067,216 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-545,297,999 |
47,284,999 |
465,429,645 |
381,440,138 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
551,475,934 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,651,871,711 |
9,982,341,749 |
12,190,200,425 |
-6,740,001,819 |
|
12. Thu nhập khác |
|
218,181,818 |
|
1,679,300 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
50,000,000,000 |
2,100,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
218,181,818 |
-50,000,000,000 |
-420,700 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,651,871,711 |
10,200,523,567 |
-37,809,799,575 |
-6,740,422,519 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,989,211 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,651,871,711 |
10,197,534,356 |
-37,809,799,575 |
-6,740,422,519 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,651,871,711 |
10,197,534,356 |
-37,809,799,575 |
-6,740,422,519 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-1,987 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-1,857 |
|
|