1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
64,825,041,959 |
4,065,313,770 |
19,402,820,146 |
84,216,012,832 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
64,825,041,959 |
4,065,313,770 |
19,402,820,146 |
84,216,012,832 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
58,608,537,938 |
25,008,158,179 |
34,914,397,937 |
64,219,733,505 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
6,216,504,021 |
-20,942,844,409 |
-15,511,577,791 |
19,996,279,327 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,372,081,289 |
1,879,654,251 |
1,551,696,710 |
1,548,752,408 |
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
1,649,612 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
8,393,049,370 |
2,834,023,401 |
4,624,117,808 |
9,074,044,553 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,136,393,442 |
1,495,317,235 |
2,316,825,954 |
2,650,445,371 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,940,857,502 |
-23,392,530,794 |
-20,902,474,455 |
9,820,541,811 |
|
12. Thu nhập khác
|
232,225,614 |
5,457,109 |
711,063,085 |
159,626,458 |
|
13. Chi phí khác
|
24,411 |
23,227 |
27,471 |
119,975 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
232,201,203 |
5,433,882 |
711,035,614 |
159,506,483 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,708,656,299 |
-23,387,096,912 |
-20,191,438,841 |
9,980,048,294 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
423,581,941 |
-1,011,468,567 |
-402,908,539 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,132,238,240 |
-22,375,628,345 |
-19,788,530,302 |
9,980,048,294 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-3,132,238,240 |
-22,375,628,345 |
-19,788,530,302 |
9,980,048,294 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
-49 |
-353 |
-312 |
158 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
-49 |
-353 |
-312 |
158 |
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|