1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,573,320,380,009 |
1,629,465,139,115 |
1,391,689,125,727 |
883,327,356,319 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,351,468,945 |
41,061,604 |
8,522,051,261 |
764,508 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,566,968,911,064 |
1,629,424,077,511 |
1,383,167,074,466 |
883,326,591,811 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,301,295,180,815 |
1,151,660,488,849 |
1,013,508,290,712 |
576,807,075,595 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
265,673,730,249 |
477,763,588,662 |
369,658,783,754 |
306,519,516,216 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
66,164,018,049 |
29,538,776,197 |
83,081,039,637 |
68,931,934,645 |
|
7. Chi phí tài chính |
146,739,217,175 |
244,335,101,218 |
153,683,426,139 |
155,059,514,368 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
138,000,922,344 |
220,069,736,787 |
139,966,957,099 |
146,178,202,624 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-798,168,757 |
4,101,114,732 |
56,132,000,155 |
2,433,465,795 |
|
9. Chi phí bán hàng |
-323,520,000 |
18,662,361 |
21,269,111 |
14,642,962 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
90,227,284,233 |
56,681,879,504 |
49,872,806,743 |
115,138,194,178 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
94,396,598,133 |
210,367,836,508 |
305,294,321,553 |
107,672,565,148 |
|
12. Thu nhập khác |
5,411,561,575 |
2,487,698,882 |
16,011,111,019 |
6,652,965,008 |
|
13. Chi phí khác |
24,297,419,726 |
18,717,814,051 |
9,633,072,688 |
37,444,030,336 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-18,885,858,151 |
-16,230,115,169 |
6,378,038,331 |
-30,791,065,328 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
75,510,739,982 |
194,137,721,339 |
311,672,359,884 |
76,881,499,820 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
30,153,939,285 |
33,571,177,104 |
20,198,844,923 |
18,481,080,860 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
506,737,272 |
|
-345,911,975 |
-2,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
44,850,063,425 |
160,566,544,235 |
291,819,426,936 |
58,402,418,960 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,969,841,876 |
70,317,028,874 |
214,282,075,526 |
8,921,662,397 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
23,880,221,549 |
90,249,515,361 |
77,537,351,410 |
49,480,756,563 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
47 |
156 |
477 |
20 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
47 |
156 |
477 |
20 |
|