MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Sông Đà - Công ty cổ phần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,529,764,315,011 1,867,664,344,655 1,298,175,381,764 1,573,320,380,009
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 26,039,364,161 63,206,607,870 14,772,725,728 6,351,468,945
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,503,724,950,850 1,804,457,736,785 1,283,402,656,036 1,566,968,911,064
4. Giá vốn hàng bán 1,070,913,212,947 1,370,875,175,459 1,017,536,768,538 1,301,295,180,815
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 432,811,737,903 433,582,561,326 265,865,887,498 265,673,730,249
6. Doanh thu hoạt động tài chính 65,467,504,632 48,440,307,431 52,439,393,190 66,164,018,049
7. Chi phí tài chính 273,817,297,552 214,441,014,798 224,898,861,421 146,739,217,175
- Trong đó: Chi phí lãi vay 259,042,410,642 182,468,017,887 210,434,481,646 138,000,922,344
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,897,190,361 19,713,886,410 7,428,438,976 -798,168,757
9. Chi phí bán hàng 801,049,194 1,196,450,709 359,158,182 -323,520,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 69,704,268,975 194,701,178,010 80,213,284,103 90,227,284,233
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 156,853,817,175 91,398,111,650 20,262,415,958 94,396,598,133
12. Thu nhập khác 5,582,642,021 25,912,979,798 14,026,459,333 5,411,561,575
13. Chi phí khác 12,874,736,692 24,567,699,879 10,974,736,087 24,297,419,726
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -7,292,094,671 1,345,279,919 3,051,723,246 -18,885,858,151
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 149,561,722,504 92,743,391,569 23,314,139,204 75,510,739,982
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,376,922,184 33,214,072,000 15,032,811,903 30,153,939,285
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -12,293,716 -1,030,107,986 506,737,272
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 130,197,094,036 60,559,427,555 8,281,327,301 44,850,063,425
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 73,344,858,889 16,420,501,046 2,484,398,190 20,969,841,876
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 56,852,235,147 44,138,926,509 5,796,929,111 23,880,221,549
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 163 37 06 47
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 163 37 06 47
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.