TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,125,119,188,095 |
11,376,615,594,105 |
10,816,527,953,886 |
10,345,400,958,577 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
260,368,092,331 |
425,791,094,816 |
485,793,013,376 |
408,266,835,080 |
|
1. Tiền |
256,668,092,331 |
371,068,352,665 |
484,688,030,640 |
405,566,835,080 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,700,000,000 |
54,722,742,151 |
1,104,982,736 |
2,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
191,145,401,744 |
144,151,577,955 |
74,965,191,106 |
33,772,618,561 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
21,381,661,250 |
21,381,661,250 |
21,381,661,250 |
172,618,561 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,064,024,110 |
-1,064,024,110 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
170,827,764,604 |
123,833,940,815 |
53,583,529,856 |
33,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,016,630,839,520 |
8,176,384,630,030 |
7,759,321,077,511 |
7,128,475,679,305 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,823,245,830,420 |
4,014,878,026,092 |
3,725,152,401,251 |
3,063,629,585,218 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
429,080,794,136 |
426,200,480,239 |
356,679,637,139 |
337,458,360,562 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,708,832,233,955 |
2,732,292,971,212 |
2,685,636,759,847 |
2,693,093,882,657 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,439,243,141,010 |
1,387,501,491,311 |
1,315,127,840,459 |
1,355,273,749,529 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-393,600,795,238 |
-394,317,974,061 |
-333,105,196,422 |
-330,809,533,898 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
9,829,635,237 |
9,829,635,237 |
9,829,635,237 |
9,829,635,237 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,442,147,047,492 |
2,419,042,959,099 |
2,283,641,187,021 |
2,575,706,667,553 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,442,147,047,492 |
2,419,042,959,099 |
2,283,641,187,021 |
2,575,851,333,553 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-144,666,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
214,827,807,008 |
211,245,332,205 |
212,807,484,872 |
199,179,158,078 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
72,345,513,967 |
64,440,291,199 |
65,047,355,421 |
29,217,736,970 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
137,059,495,508 |
138,732,539,178 |
141,182,097,554 |
165,496,162,033 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,422,797,533 |
8,072,501,828 |
6,578,031,897 |
4,465,259,075 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,097,521,000,014 |
13,798,351,712,163 |
13,595,284,269,255 |
13,704,543,608,095 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,092,262,489,450 |
1,043,620,127,559 |
983,296,659,671 |
1,291,310,279,662 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
499,681,032,207 |
461,491,508,174 |
417,711,528,155 |
721,984,891,596 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
3,700,256,550 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
586,214,458,999 |
574,760,663,921 |
558,840,516,746 |
558,840,516,746 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,366,998,244 |
7,367,955,464 |
6,744,614,770 |
6,784,614,770 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,187,879,786,676 |
9,077,537,077,419 |
8,901,250,301,315 |
8,759,655,485,045 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,128,039,807,772 |
8,997,832,395,257 |
8,826,749,599,576 |
8,690,341,430,380 |
|
- Nguyên giá |
17,741,285,372,772 |
17,790,543,663,779 |
17,785,589,142,253 |
17,707,835,565,246 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,613,245,565,000 |
-8,792,711,268,522 |
-8,958,839,542,677 |
-9,017,494,134,866 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
51,428,982,222 |
71,399,467,166 |
66,282,201,743 |
61,164,936,323 |
|
- Nguyên giá |
77,438,658,682 |
102,014,490,682 |
102,014,490,682 |
102,014,490,682 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,009,676,460 |
-30,615,023,516 |
-35,732,288,939 |
-40,849,554,359 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,410,996,682 |
8,305,214,996 |
8,218,499,996 |
8,149,118,342 |
|
- Nguyên giá |
14,097,397,123 |
14,097,397,123 |
14,097,397,123 |
14,097,397,123 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,686,400,441 |
-5,792,182,127 |
-5,878,897,127 |
-5,948,278,781 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
198,106,043,578 |
140,821,633,258 |
130,111,903,747 |
133,889,085,023 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
198,106,043,578 |
140,821,633,258 |
130,111,903,747 |
133,889,085,023 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,326,585,755,668 |
3,249,283,573,053 |
3,300,928,529,001 |
3,250,319,718,413 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,004,757,371,575 |
2,927,450,827,632 |
2,972,148,123,364 |
2,946,303,319,503 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
356,415,522,478 |
356,415,522,478 |
361,117,748,042 |
329,371,207,042 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-35,587,138,385 |
-35,582,777,057 |
-33,337,342,405 |
-26,354,808,132 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
292,686,924,642 |
287,089,300,874 |
279,696,875,521 |
269,369,039,952 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
143,300,374,466 |
140,440,623,297 |
138,150,567,921 |
130,906,869,723 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,962,386,535 |
6,950,092,819 |
6,689,077,145 |
6,676,783,430 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
20,372,763,799 |
22,461,379,616 |
22,309,513,519 |
23,927,158,068 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
122,051,399,842 |
117,237,205,142 |
112,547,716,936 |
107,858,228,731 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
25,222,640,188,109 |
25,174,967,306,268 |
24,411,812,223,141 |
24,049,944,566,672 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,170,485,446,670 |
18,051,953,203,214 |
17,202,097,146,455 |
16,757,397,629,746 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,100,581,329,475 |
11,358,546,620,565 |
10,782,703,267,230 |
10,079,260,925,469 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,683,456,410,402 |
2,186,950,496,756 |
1,945,542,111,594 |
1,580,457,052,687 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
661,269,406,685 |
616,227,379,747 |
600,279,958,703 |
784,460,626,676 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
249,483,790,168 |
280,156,617,569 |
261,081,569,350 |
221,527,035,371 |
|
4. Phải trả người lao động |
185,616,310,854 |
220,221,965,775 |
233,855,784,658 |
177,012,777,752 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,348,707,890,655 |
1,480,883,997,399 |
1,261,550,411,916 |
1,146,643,312,168 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
16,999,258,577 |
14,892,815,973 |
39,258,208,628 |
35,048,907,122 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,161,887,165,779 |
2,056,602,369,682 |
2,194,283,686,576 |
1,495,788,396,789 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,750,591,316,480 |
4,463,137,050,966 |
4,211,353,492,714 |
4,610,630,152,746 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,522,338,271 |
1,522,338,271 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
41,047,441,604 |
37,951,588,427 |
35,498,043,091 |
27,692,664,158 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,069,904,117,195 |
6,693,406,582,649 |
6,419,393,879,225 |
6,678,136,704,277 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
529,014,476,927 |
236,962,253,948 |
215,918,852,589 |
415,915,924,511 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
89,270,302,816 |
88,685,562,842 |
88,100,822,868 |
87,516,082,894 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
95,437,853,736 |
95,413,252,561 |
228,377,941,961 |
958,977,958,926 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,338,763,409,825 |
6,254,927,439,407 |
5,870,172,821,849 |
5,197,188,638,567 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
17,418,073,891 |
17,418,073,891 |
16,823,439,958 |
18,538,099,379 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,052,154,741,439 |
7,123,014,103,054 |
7,209,715,076,686 |
7,292,546,936,926 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,052,120,145,842 |
7,122,979,507,457 |
7,209,680,481,089 |
7,292,512,341,329 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,495,371,120,000 |
4,495,371,120,000 |
4,495,371,120,000 |
4,495,371,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,495,371,120,000 |
4,495,371,120,000 |
4,495,371,120,000 |
4,495,371,120,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
114,614,628,153 |
114,614,628,153 |
114,614,628,153 |
114,614,628,153 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
34,976,182,160 |
34,976,182,160 |
34,976,182,160 |
16,333,970,308 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,608,267,387,373 |
-1,608,267,387,373 |
-1,608,267,387,373 |
-1,636,135,118,812 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
233,463,876,830 |
-12,338,192,901 |
-12,338,192,901 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
753,243,804,827 |
753,226,258,028 |
753,132,106,395 |
730,812,529,412 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,798,115,744 |
6,798,115,744 |
6,798,115,744 |
6,798,115,744 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
648,615,340,511 |
912,594,532,103 |
976,204,927,358 |
1,077,779,981,588 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,454,240,067 |
119,005,254,895 |
214,282,075,526 |
8,921,662,397 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
625,161,100,444 |
793,589,277,208 |
761,922,851,832 |
1,068,858,319,191 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
9,749,634 |
9,749,634 |
9,749,634 |
9,749,634 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,373,294,715,356 |
2,425,994,501,909 |
2,449,179,231,919 |
2,486,927,365,302 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
|
1. Nguồn kinh phí |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
25,222,640,188,109 |
25,174,967,306,268 |
24,411,812,223,141 |
24,049,944,566,672 |
|