MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Sông Đà - Công ty cổ phần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,125,119,188,095 11,376,615,594,105 10,816,527,953,886 10,345,400,958,577
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 260,368,092,331 425,791,094,816 485,793,013,376 408,266,835,080
1. Tiền 256,668,092,331 371,068,352,665 484,688,030,640 405,566,835,080
2. Các khoản tương đương tiền 3,700,000,000 54,722,742,151 1,104,982,736 2,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 191,145,401,744 144,151,577,955 74,965,191,106 33,772,618,561
1. Chứng khoán kinh doanh 21,381,661,250 21,381,661,250 21,381,661,250 172,618,561
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,064,024,110 -1,064,024,110
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 170,827,764,604 123,833,940,815 53,583,529,856 33,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,016,630,839,520 8,176,384,630,030 7,759,321,077,511 7,128,475,679,305
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,823,245,830,420 4,014,878,026,092 3,725,152,401,251 3,063,629,585,218
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 429,080,794,136 426,200,480,239 356,679,637,139 337,458,360,562
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,708,832,233,955 2,732,292,971,212 2,685,636,759,847 2,693,093,882,657
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,439,243,141,010 1,387,501,491,311 1,315,127,840,459 1,355,273,749,529
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -393,600,795,238 -394,317,974,061 -333,105,196,422 -330,809,533,898
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 9,829,635,237 9,829,635,237 9,829,635,237 9,829,635,237
IV. Hàng tồn kho 2,442,147,047,492 2,419,042,959,099 2,283,641,187,021 2,575,706,667,553
1. Hàng tồn kho 2,442,147,047,492 2,419,042,959,099 2,283,641,187,021 2,575,851,333,553
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -144,666,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 214,827,807,008 211,245,332,205 212,807,484,872 199,179,158,078
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 72,345,513,967 64,440,291,199 65,047,355,421 29,217,736,970
2. Thuế GTGT được khấu trừ 137,059,495,508 138,732,539,178 141,182,097,554 165,496,162,033
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,422,797,533 8,072,501,828 6,578,031,897 4,465,259,075
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,097,521,000,014 13,798,351,712,163 13,595,284,269,255 13,704,543,608,095
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,092,262,489,450 1,043,620,127,559 983,296,659,671 1,291,310,279,662
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 499,681,032,207 461,491,508,174 417,711,528,155 721,984,891,596
2. Trả trước cho người bán dài hạn 3,700,256,550
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 586,214,458,999 574,760,663,921 558,840,516,746 558,840,516,746
6. Phải thu dài hạn khác 6,366,998,244 7,367,955,464 6,744,614,770 6,784,614,770
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,187,879,786,676 9,077,537,077,419 8,901,250,301,315 8,759,655,485,045
1. Tài sản cố định hữu hình 9,128,039,807,772 8,997,832,395,257 8,826,749,599,576 8,690,341,430,380
- Nguyên giá 17,741,285,372,772 17,790,543,663,779 17,785,589,142,253 17,707,835,565,246
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,613,245,565,000 -8,792,711,268,522 -8,958,839,542,677 -9,017,494,134,866
2. Tài sản cố định thuê tài chính 51,428,982,222 71,399,467,166 66,282,201,743 61,164,936,323
- Nguyên giá 77,438,658,682 102,014,490,682 102,014,490,682 102,014,490,682
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,009,676,460 -30,615,023,516 -35,732,288,939 -40,849,554,359
3. Tài sản cố định vô hình 8,410,996,682 8,305,214,996 8,218,499,996 8,149,118,342
- Nguyên giá 14,097,397,123 14,097,397,123 14,097,397,123 14,097,397,123
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,686,400,441 -5,792,182,127 -5,878,897,127 -5,948,278,781
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 198,106,043,578 140,821,633,258 130,111,903,747 133,889,085,023
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 198,106,043,578 140,821,633,258 130,111,903,747 133,889,085,023
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,326,585,755,668 3,249,283,573,053 3,300,928,529,001 3,250,319,718,413
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,004,757,371,575 2,927,450,827,632 2,972,148,123,364 2,946,303,319,503
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 356,415,522,478 356,415,522,478 361,117,748,042 329,371,207,042
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -35,587,138,385 -35,582,777,057 -33,337,342,405 -26,354,808,132
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 292,686,924,642 287,089,300,874 279,696,875,521 269,369,039,952
1. Chi phí trả trước dài hạn 143,300,374,466 140,440,623,297 138,150,567,921 130,906,869,723
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,962,386,535 6,950,092,819 6,689,077,145 6,676,783,430
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 20,372,763,799 22,461,379,616 22,309,513,519 23,927,158,068
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 122,051,399,842 117,237,205,142 112,547,716,936 107,858,228,731
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 25,222,640,188,109 25,174,967,306,268 24,411,812,223,141 24,049,944,566,672
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 18,170,485,446,670 18,051,953,203,214 17,202,097,146,455 16,757,397,629,746
I. Nợ ngắn hạn 11,100,581,329,475 11,358,546,620,565 10,782,703,267,230 10,079,260,925,469
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,683,456,410,402 2,186,950,496,756 1,945,542,111,594 1,580,457,052,687
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 661,269,406,685 616,227,379,747 600,279,958,703 784,460,626,676
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 249,483,790,168 280,156,617,569 261,081,569,350 221,527,035,371
4. Phải trả người lao động 185,616,310,854 220,221,965,775 233,855,784,658 177,012,777,752
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,348,707,890,655 1,480,883,997,399 1,261,550,411,916 1,146,643,312,168
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 16,999,258,577 14,892,815,973 39,258,208,628 35,048,907,122
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,161,887,165,779 2,056,602,369,682 2,194,283,686,576 1,495,788,396,789
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,750,591,316,480 4,463,137,050,966 4,211,353,492,714 4,610,630,152,746
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,522,338,271 1,522,338,271
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41,047,441,604 37,951,588,427 35,498,043,091 27,692,664,158
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,069,904,117,195 6,693,406,582,649 6,419,393,879,225 6,678,136,704,277
1. Phải trả người bán dài hạn 529,014,476,927 236,962,253,948 215,918,852,589 415,915,924,511
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 89,270,302,816 88,685,562,842 88,100,822,868 87,516,082,894
7. Phải trả dài hạn khác 95,437,853,736 95,413,252,561 228,377,941,961 958,977,958,926
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,338,763,409,825 6,254,927,439,407 5,870,172,821,849 5,197,188,638,567
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 17,418,073,891 17,418,073,891 16,823,439,958 18,538,099,379
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,052,154,741,439 7,123,014,103,054 7,209,715,076,686 7,292,546,936,926
I. Vốn chủ sở hữu 7,052,120,145,842 7,122,979,507,457 7,209,680,481,089 7,292,512,341,329
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,495,371,120,000 4,495,371,120,000 4,495,371,120,000 4,495,371,120,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,495,371,120,000 4,495,371,120,000 4,495,371,120,000 4,495,371,120,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 114,614,628,153 114,614,628,153 114,614,628,153 114,614,628,153
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 34,976,182,160 34,976,182,160 34,976,182,160 16,333,970,308
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,608,267,387,373 -1,608,267,387,373 -1,608,267,387,373 -1,636,135,118,812
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 233,463,876,830 -12,338,192,901 -12,338,192,901
8. Quỹ đầu tư phát triển 753,243,804,827 753,226,258,028 753,132,106,395 730,812,529,412
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,798,115,744 6,798,115,744 6,798,115,744 6,798,115,744
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 648,615,340,511 912,594,532,103 976,204,927,358 1,077,779,981,588
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,454,240,067 119,005,254,895 214,282,075,526 8,921,662,397
- LNST chưa phân phối kỳ này 625,161,100,444 793,589,277,208 761,922,851,832 1,068,858,319,191
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 9,749,634 9,749,634 9,749,634 9,749,634
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,373,294,715,356 2,425,994,501,909 2,449,179,231,919 2,486,927,365,302
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 34,595,597 34,595,597 34,595,597 34,595,597
1. Nguồn kinh phí 34,595,597 34,595,597 34,595,597 34,595,597
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 25,222,640,188,109 25,174,967,306,268 24,411,812,223,141 24,049,944,566,672
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.