MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Đầu tư Sao Thái Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 393,999,708,821 324,023,538,588 361,090,632,292 349,592,138,459
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,083,065,407 19,538,632,832 28,148,000,901 19,763,663,527
1. Tiền 21,083,065,407 19,538,632,832 28,148,000,901 19,763,663,527
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 326,101,082,732 256,314,643,683 284,539,140,541 280,489,022,822
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 205,742,732,004 131,622,534,834 160,129,742,691 137,488,427,698
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,141,981,928 73,856,661,928 71,125,667,296 71,854,606,666
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 36,000,000,000 53,400,000,000 67,900,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 87,477,462,400 15,096,540,521 144,824,154 3,507,082,058
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -261,093,600 -261,093,600 -261,093,600 -261,093,600
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 42,654,016,381 43,824,522,263 43,937,275,554 44,934,792,485
1. Hàng tồn kho 42,654,016,381 43,824,522,263 43,937,275,554 44,934,792,485
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,161,544,301 4,345,739,810 4,466,215,296 4,404,659,625
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,911,544,301 4,095,739,810 4,216,215,296 4,154,659,625
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 250,000,000 250,000,000 250,000,000 250,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 828,681,078,854 818,996,152,075 820,442,360,731 815,144,665,572
I. Các khoản phải thu dài hạn 181,536,537,600 181,536,537,600 181,536,537,600 181,536,537,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 181,536,537,600 181,536,537,600 181,536,537,600 181,536,537,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 345,365,784,341 339,936,043,512 382,865,426,003 377,099,828,922
1. Tài sản cố định hữu hình 197,927,303,716 192,639,870,207 235,711,560,016 230,088,270,255
- Nguyên giá 261,789,398,092 260,883,459,910 309,072,576,410 309,178,576,410
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,862,094,376 -68,243,589,703 -73,361,016,394 -79,090,306,155
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 147,438,480,625 147,296,173,305 147,153,865,987 147,011,558,667
- Nguyên giá 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,561,519,375 -2,703,826,695 -2,846,134,013 -2,988,441,333
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 94,056,161,954 94,056,161,954 45,925,894,038 45,956,161,954
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 94,056,161,954 94,056,161,954 45,925,894,038 45,956,161,954
V. Đầu tư tài chính dài hạn 194,998,002,084 195,352,609,204 195,352,609,204 195,941,311,024
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 179,880,126,446 180,234,175,271 180,234,175,271 180,839,716,754
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 28,698,660,000 28,698,660,000 28,698,660,000 28,698,660,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,580,784,362 -13,580,226,067 -13,580,226,067 -13,597,065,730
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,724,592,875 8,114,799,805 14,761,893,886 14,610,826,072
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,724,592,875 8,114,799,805 14,761,893,886 14,610,826,072
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,222,680,787,675 1,143,019,690,663 1,181,532,993,023 1,164,736,804,031
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 385,308,476,584 309,869,002,548 345,851,583,241 333,577,333,050
I. Nợ ngắn hạn 306,760,872,657 245,577,485,540 292,213,856,233 287,827,225,364
1. Phải trả người bán ngắn hạn 99,327,602,123 46,558,856,037 79,566,669,739 58,182,523,593
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 28,055,700,099 11,650,081,188 11,188,014,843 15,775,757,353
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 641,040,265 672,304,861 672,304,861 678,210,231
4. Phải trả người lao động 292,850,423 271,703,228 203,446,582 212,988,490
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,609,804,787 15,809,493,570 18,499,277,490 23,757,511,496
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,916,666,667
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,914,553,693 14,232,868,876 16,155,339,538 16,195,926,725
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 140,002,654,600 156,382,177,780 165,928,803,180 173,024,307,476
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 78,547,603,927 64,291,517,008 53,637,727,008 45,750,107,686
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 72,533,065,138 56,051,815,958 45,398,025,958 37,706,448,662
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,014,538,789 8,239,701,050 8,239,701,050 8,043,659,024
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 837,372,311,091 833,150,688,115 835,681,409,782 831,159,470,981
I. Vốn chủ sở hữu 837,372,311,091 833,150,688,115 835,681,409,782 831,159,470,981
1. Vốn góp của chủ sở hữu 792,000,000,000 792,000,000,000 792,000,000,000 792,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 792,000,000,000 792,000,000,000 792,000,000,000 792,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,608,714,248 24,626,879,565 27,125,080,982 22,700,576,971
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -23,152,351,398 -28,226,534,652 -25,728,333,235 -2,431,695,188
- LNST chưa phân phối kỳ này 51,761,065,646 52,853,414,217 52,853,414,217 25,132,272,159
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 16,763,596,843 16,523,808,550 16,556,328,800 16,458,894,010
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,222,680,787,675 1,143,019,690,663 1,181,532,993,023 1,164,736,804,031
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.