1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
197,260,490,358 |
144,610,934,087 |
255,822,139,613 |
134,575,210,912 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
197,260,490,358 |
144,610,934,087 |
255,822,139,613 |
134,575,210,912 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
147,278,158,782 |
93,982,026,169 |
195,782,776,682 |
71,107,066,483 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
49,982,331,576 |
50,628,907,918 |
60,039,362,931 |
63,468,144,429 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-295,520,346 |
10,098,862 |
45,182,777 |
40,717,860 |
|
7. Chi phí tài chính |
30,000,008,900 |
28,124,457,529 |
28,864,151,001 |
24,901,943,167 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,176,598,131 |
27,161,397,118 |
27,808,313,852 |
24,209,077,549 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,322,251,652 |
13,272,393,799 |
17,034,806,024 |
14,243,193,903 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,364,550,678 |
9,242,155,452 |
14,185,588,683 |
24,363,725,219 |
|
12. Thu nhập khác |
9,519,242,952 |
|
-4,392,587,891 |
12,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
239,500,073 |
40,183,757 |
1,491,654,238 |
36,354,580 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,279,742,879 |
-40,183,757 |
-5,884,242,129 |
-24,354,580 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,644,293,557 |
9,201,971,695 |
8,301,346,554 |
24,339,370,639 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-107,345,494 |
-25,384,977 |
1,110,370,249 |
137,131,511 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
966,551,003 |
905,904,583 |
738,557,431 |
909,115,453 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,785,088,048 |
8,321,452,089 |
6,452,418,874 |
23,293,123,675 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,732,231,447 |
5,168,219,497 |
542,831,482 |
22,184,211,513 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,052,856,601 |
3,153,232,592 |
5,909,587,392 |
1,108,912,162 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
392 |
282 |
25 |
1,012 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
392 |
282 |
25 |
1,012 |
|