1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
179,808,157,207 |
93,256,166,432 |
58,398,447,954 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
179,808,157,207 |
93,256,166,432 |
58,398,447,954 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
76,938,421,180 |
58,619,362,769 |
28,452,106,485 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
102,869,736,027 |
34,636,803,663 |
29,946,341,469 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,338,994,492 |
2,025,860,831 |
933,647,179 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
4,285,695,337 |
7,154,420,842 |
2,452,617,612 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,285,695,337 |
4,477,956,653 |
2,449,175,420 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,909,555,589 |
17,592,090,322 |
7,805,103,420 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
87,013,479,593 |
11,916,153,330 |
20,622,267,616 |
|
|
12. Thu nhập khác |
109,090,909 |
25,039,637 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
111,173,374 |
-7,490,789 |
208,491,529 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,082,465 |
32,530,426 |
-208,491,529 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
87,011,397,128 |
11,948,683,756 |
20,413,776,087 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,378,159,583 |
3,462,347,597 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-719,848,522 |
4,602,129,094 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
70,633,237,545 |
9,206,184,681 |
15,811,646,993 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
70,148,449,051 |
8,860,378,727 |
15,868,359,391 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
484,788,494 |
345,805,954 |
-56,712,398 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,017 |
128 |
230 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|