1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
70,381,700,110 |
112,629,500,999 |
88,197,168,958 |
50,278,330,921 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
70,381,700,110 |
112,629,500,999 |
88,197,168,958 |
50,278,330,921 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,396,898,512 |
46,338,597,443 |
37,844,174,970 |
25,974,787,570 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,984,801,598 |
66,290,903,556 |
50,352,993,988 |
24,303,543,351 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,617,414,566 |
892,699,131 |
826,970,791 |
184,629,891 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,391,224,807 |
3,456,083,543 |
3,116,125,812 |
4,123,983,246 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,067,045,426 |
3,456,083,543 |
3,953,087,052 |
4,123,983,246 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,128,125,187 |
7,582,530,883 |
10,616,143,193 |
2,570,442,453 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,082,866,170 |
56,144,988,261 |
37,447,695,774 |
17,793,747,543 |
|
12. Thu nhập khác |
|
136,363,636 |
633,812,177 |
406,041,011 |
|
13. Chi phí khác |
|
98,000,000 |
223,970,467 |
161,137,718 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
38,363,636 |
409,841,710 |
244,903,293 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,082,866,170 |
56,183,351,897 |
37,857,537,484 |
18,038,650,836 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,581,201,686 |
11,680,450,039 |
6,656,545,293 |
3,860,516,871 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,324,897,348 |
|
1,152,794,988 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,176,767,136 |
44,502,901,858 |
30,048,197,203 |
14,178,133,965 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,994,325,946 |
45,016,813,791 |
30,493,935,356 |
14,415,121,500 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-817,558,810 |
-513,911,933 |
-445,738,153 |
-236,987,535 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
275 |
652 |
442 |
209 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|