MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 70,381,700,110 112,629,500,999 88,197,168,958 50,278,330,921
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 70,381,700,110 112,629,500,999 88,197,168,958 50,278,330,921
4. Giá vốn hàng bán 35,396,898,512 46,338,597,443 37,844,174,970 25,974,787,570
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 34,984,801,598 66,290,903,556 50,352,993,988 24,303,543,351
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,617,414,566 892,699,131 826,970,791 184,629,891
7. Chi phí tài chính 5,391,224,807 3,456,083,543 3,116,125,812 4,123,983,246
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,067,045,426 3,456,083,543 3,953,087,052 4,123,983,246
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,128,125,187 7,582,530,883 10,616,143,193 2,570,442,453
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,082,866,170 56,144,988,261 37,447,695,774 17,793,747,543
12. Thu nhập khác 136,363,636 633,812,177 406,041,011
13. Chi phí khác 98,000,000 223,970,467 161,137,718
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 38,363,636 409,841,710 244,903,293
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 24,082,866,170 56,183,351,897 37,857,537,484 18,038,650,836
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,581,201,686 11,680,450,039 6,656,545,293 3,860,516,871
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,324,897,348 1,152,794,988
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,176,767,136 44,502,901,858 30,048,197,203 14,178,133,965
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,994,325,946 45,016,813,791 30,493,935,356 14,415,121,500
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -817,558,810 -513,911,933 -445,738,153 -236,987,535
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 275 652 442 209
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.