MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 632,568,537,958 709,104,874,006 690,909,348,645 669,144,790,478
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,935,833,505 53,819,945,563 59,955,191,305 13,087,938,110
1. Tiền 8,935,833,505 8,819,945,563 24,955,191,305 13,087,938,110
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000 45,000,000,000 35,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 555,559,724,506 650,306,559,807 625,192,374,737 650,468,412,831
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 547,879,896,609 642,735,990,611 617,900,514,811 632,041,866,619
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,345,214,693 1,318,650,403 1,119,857,693 1,417,312,693
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 41,199,189,264 41,199,189,264 41,199,189,264 41,199,189,264
6. Phải thu ngắn hạn khác 28,685,605,152 28,602,910,741 25,522,994,181 36,998,650,225
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -63,550,181,212 -63,550,181,212 -60,550,181,212 -61,188,605,970
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,704,534,407 4,744,719,758 4,725,665,165 4,700,218,554
1. Hàng tồn kho 2,704,534,407 4,744,719,758 4,725,665,165 4,700,218,554
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 368,445,540 233,648,878 1,036,117,438 888,220,983
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 368,445,540 233,648,878 634,949,302 837,119,722
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 401,168,136 51,101,261
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 667,646,223,358 644,828,924,133 628,681,608,019 618,892,919,579
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 620,919,733,946 602,204,136,422 585,973,957,040 577,440,273,357
1. Tài sản cố định hữu hình 617,519,733,946 598,804,136,422 582,573,957,040 574,040,273,357
- Nguyên giá 1,958,135,443,483 1,958,635,143,483 1,958,635,143,483 1,958,635,143,483
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,340,615,709,537 -1,359,831,007,061 -1,376,061,186,443 -1,384,594,870,126
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
- Nguyên giá 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,749,890,843 19,749,890,843 19,749,890,843 20,200,799,934
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,749,890,843 19,749,890,843 19,749,890,843
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,135,289,296 21,033,587,595 21,116,450,863 19,410,537,015
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,182,823,914 8,027,880,324 8,196,509,714 7,042,411,303
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 12,952,465,382 13,005,707,271 12,919,941,149 12,368,125,712
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,300,214,761,316 1,353,933,798,139 1,319,590,956,664 1,288,037,710,057
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 482,496,922,925 491,713,057,890 428,995,941,692 387,775,300,926
I. Nợ ngắn hạn 241,727,099,333 253,943,234,298 192,431,293,557 151,210,652,791
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,546,293,532 46,800,734,740 49,821,912,005 46,444,200,874
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 125,000,000 84,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,296,442,412 27,499,141,536 31,021,248,641 10,865,558,220
4. Phải trả người lao động 2,839,027,140 3,400,291,067 12,243,718,574 3,810,680,913
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,388,485,760 10,858,268,535 9,609,701,937 4,867,870,353
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 148,694,873,880 148,323,546,195 73,660,359,307 72,974,056,611
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,180,669,404 9,380,669,404 9,733,703,795 9,333,703,795
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,781,307,205 7,680,582,821 6,215,649,298 2,830,582,025
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 240,769,823,592 237,769,823,592 236,564,648,135 236,564,648,135
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 237,339,164,758 234,339,164,758 232,081,194,313 232,081,194,313
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,330,658,834 3,330,658,834 4,483,453,822 4,483,453,822
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 817,717,838,391 862,220,740,249 890,595,014,972 900,262,409,131
I. Vốn chủ sở hữu 817,683,242,794 862,186,144,652 890,560,419,375 900,227,813,534
1. Vốn góp của chủ sở hữu 689,986,200,000 689,986,200,000 689,986,200,000 689,986,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,212,070,479 1,212,070,479 1,212,070,479 1,212,070,479
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 84,463,037,561 84,463,037,561 84,463,037,561 84,463,037,561
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,324,715,605 78,341,529,396 106,008,747,284 115,913,128,978
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,911,262,561 77,928,076,352 105,595,294,240 14,415,121,500
- LNST chưa phân phối kỳ này 413,453,044 413,453,044 413,453,044 101,498,007,478
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,697,219,149 8,183,307,216 8,890,364,051 8,653,376,516
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 34,595,597 34,595,597 34,595,597 34,595,597
1. Nguồn kinh phí 34,595,597 34,595,597 34,595,597 34,595,597
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,300,214,761,316 1,353,933,798,139 1,319,590,956,664 1,288,037,710,057
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.