MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Hạ tầng nước Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 54,312,960,328 57,257,688,116 56,229,733,804 57,002,453,093
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 54,312,960,328 57,257,688,116 56,229,733,804 57,002,453,093
4. Giá vốn hàng bán 56,661,797,254 57,727,342,037 57,544,940,577 59,010,472,995
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -2,348,836,926 -469,653,921 -1,315,206,773 -2,008,019,902
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,821,000,557 30,962,573,082 12,007,295,729 97,808,120
7. Chi phí tài chính 20,502,259,935 20,228,256,842 20,261,012,135 21,540,124,736
- Trong đó: Chi phí lãi vay 20,493,997,935 20,217,597,707 20,252,566,535 21,529,160,062
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 20,302,898,744 -11,740,590,255 19,249,804,170 19,381,489,721
9. Chi phí bán hàng 4,118,494,585 3,905,060,008 3,972,296,099 4,661,132,199
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,672,489,256 12,622,550,923 7,907,530,490 31,337,101,814
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -8,518,181,401 -18,003,538,867 -2,198,945,598 -40,067,080,810
12. Thu nhập khác 119,728,770 3,113,487,029 2,042,726,129 821,176,491
13. Chi phí khác 3,515,400 2,158,694,647 74,085,942 1,479,766
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 116,213,370 954,792,382 1,968,640,187 819,696,725
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -8,401,968,031 -17,048,746,485 -230,305,411 -39,247,384,085
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 265,962,215 1,007,719,409 668,853,677 488,707,641
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,080,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -7,587,930,246 -18,056,465,894 -899,159,088 -39,736,091,726
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -7,041,161,037 -19,789,200,044 -2,055,924,696 -39,957,001,598
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -546,769,209 1,732,734,150 1,156,765,608 220,909,872
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -109 -307 -32 -619
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.