TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
335,959,447,673 |
|
422,641,760,256 |
447,908,711,799 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
88,643,043,445 |
|
10,462,820,024 |
32,594,972,149 |
|
1. Tiền |
88,643,043,445 |
|
10,462,820,024 |
22,457,972,149 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
10,137,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
73,922,858,641 |
|
85,176,966,503 |
92,953,139,046 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
66,656,779,733 |
|
81,735,433,628 |
67,098,809,439 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,541,742,732 |
|
583,014,811 |
22,963,222,220 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,724,336,176 |
|
2,858,518,064 |
2,891,107,387 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
168,607,411,434 |
|
318,531,980,921 |
308,123,459,665 |
|
1. Hàng tồn kho |
168,607,411,434 |
|
318,531,980,921 |
308,123,459,665 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,786,134,153 |
|
8,469,992,808 |
14,237,140,939 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
84,562,500 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,832,804,841 |
|
7,724,095,514 |
13,413,599,523 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
953,329,312 |
|
661,334,794 |
823,541,416 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
47,626,258,584 |
|
68,704,678,798 |
54,155,272,995 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,600,258,584 |
|
57,133,293,801 |
42,419,058,588 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,431,388,580 |
|
52,964,423,797 |
38,250,188,584 |
|
- Nguyên giá |
169,207,519,177 |
|
220,675,682,752 |
221,343,522,255 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-138,776,130,597 |
|
-167,711,258,955 |
-183,093,333,671 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,168,870,004 |
|
4,168,870,004 |
4,168,870,004 |
|
- Nguyên giá |
4,519,346,000 |
|
4,519,346,000 |
4,519,346,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-350,475,996 |
|
-350,475,996 |
-350,475,996 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,026,000,000 |
|
7,101,000,000 |
7,101,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,006,000,000 |
|
7,101,000,000 |
7,101,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
4,470,384,997 |
4,635,214,407 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4,469,384,997 |
4,634,214,407 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
383,585,706,257 |
|
491,346,439,054 |
502,063,984,794 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
271,648,409,423 |
|
371,994,540,272 |
366,695,926,838 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
266,737,830,181 |
|
371,994,540,272 |
366,695,926,838 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
56,781,976,542 |
|
84,226,005,913 |
118,502,325,098 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
344,883,676 |
|
2,259,255,278 |
2,448,163,420 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,766,435,633 |
|
3,319,523,898 |
2,830,991,984 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,990,626,584 |
|
9,057,291,287 |
15,599,159,026 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
40,000,000 |
|
55,000,000 |
169,965,337 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,371,643,756 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,910,579,242 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,566,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
111,937,296,834 |
|
119,351,898,782 |
135,368,057,956 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
111,937,296,834 |
|
119,351,898,782 |
135,368,057,956 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
62,637,200,000 |
|
62,637,200,000 |
62,637,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
28,402,200,000 |
|
27,255,200,000 |
27,255,200,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,983,000,000 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
2,362,129,870 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,146,009,400 |
|
7,401,377,911 |
9,826,563,323 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,726,452,093 |
|
17,698,463,552 |
30,013,023,939 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
383,585,706,257 |
|
491,346,439,054 |
502,063,984,794 |
|