MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thủy điện Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 138,140,881,334 178,216,920,280 243,425,583,902 186,318,129,584
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 138,140,881,334 178,216,920,280 243,425,583,902 186,318,129,584
4. Giá vốn hàng bán 61,716,242,970 84,217,503,703 86,572,217,710 89,504,980,467
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 76,424,638,364 93,999,416,577 156,853,366,192 96,813,149,117
6. Doanh thu hoạt động tài chính 836,968,278 958,804,670 951,783,223 1,702,637,363
7. Chi phí tài chính 7,460,256,441 6,759,704,833 6,341,593,150 5,909,741,370
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,460,256,441 6,759,704,833 6,341,593,150 5,909,741,370
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,071,969,219 6,510,855,406
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,546,750,712 16,119,736,578
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 64,729,380,982 81,687,661,008 144,916,805,553 76,486,308,532
12. Thu nhập khác 413,101,225 -623,487,443
13. Chi phí khác 1,493,333 3,658,577,138
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 413,101,225 -624,980,776 -3,658,577,138
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 64,729,380,982 82,100,762,233 144,291,824,777 72,827,731,394
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,253,460,077 4,101,551,573 7,261,437,978 31,115,626,462
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 61,475,920,905 77,999,210,660 137,030,386,799 41,712,104,932
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 61,475,920,905 77,999,210,660 137,030,386,799 41,712,104,932
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 583 718 1,302 317
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.