1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
138,140,881,334 |
178,216,920,280 |
243,425,583,902 |
186,318,129,584 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
138,140,881,334 |
178,216,920,280 |
243,425,583,902 |
186,318,129,584 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
61,716,242,970 |
84,217,503,703 |
86,572,217,710 |
89,504,980,467 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
76,424,638,364 |
93,999,416,577 |
156,853,366,192 |
96,813,149,117 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
836,968,278 |
958,804,670 |
951,783,223 |
1,702,637,363 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,460,256,441 |
6,759,704,833 |
6,341,593,150 |
5,909,741,370 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,460,256,441 |
6,759,704,833 |
6,341,593,150 |
5,909,741,370 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,071,969,219 |
6,510,855,406 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
6,546,750,712 |
16,119,736,578 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
64,729,380,982 |
81,687,661,008 |
144,916,805,553 |
76,486,308,532 |
|
12. Thu nhập khác |
|
413,101,225 |
-623,487,443 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
1,493,333 |
3,658,577,138 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
413,101,225 |
-624,980,776 |
-3,658,577,138 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
64,729,380,982 |
82,100,762,233 |
144,291,824,777 |
72,827,731,394 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,253,460,077 |
4,101,551,573 |
7,261,437,978 |
31,115,626,462 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
61,475,920,905 |
77,999,210,660 |
137,030,386,799 |
41,712,104,932 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
61,475,920,905 |
77,999,210,660 |
137,030,386,799 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
583 |
718 |
1,302 |
317 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|