1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
735,859,039,877 |
1,313,597,258,747 |
1,559,328,629,918 |
1,187,710,965,615 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
735,859,039,877 |
1,313,597,258,747 |
1,559,328,629,918 |
1,187,710,965,615 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
727,465,384,230 |
1,306,224,126,245 |
1,520,419,764,463 |
1,180,025,648,227 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,393,655,647 |
7,373,132,502 |
38,908,865,455 |
7,685,317,388 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
85,997,273,779 |
26,077,564,653 |
32,859,984,485 |
36,352,499,592 |
|
7. Chi phí tài chính |
31,824,949,900 |
22,404,455,338 |
31,498,049,621 |
32,716,081,859 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,012,434,314 |
20,318,869,964 |
24,340,031,259 |
30,251,475,229 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,517,454,918 |
3,260,356,786 |
6,990,251,424 |
3,422,312,142 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,247,772,221 |
4,374,826,257 |
5,331,945,930 |
6,281,373,648 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,800,752,387 |
3,411,058,774 |
27,948,602,965 |
1,618,049,331 |
|
12. Thu nhập khác |
410,555,362 |
83,856,309 |
22,121,390 |
|
|
13. Chi phí khác |
82,752,228 |
87,980,822 |
511,673,701 |
74,018,340 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
327,803,134 |
-4,124,513 |
-489,552,311 |
-74,018,340 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,128,555,521 |
3,406,934,261 |
27,459,050,654 |
1,544,030,991 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
815,959,778 |
730,354,110 |
6,506,988,246 |
398,801,295 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
39,312,595,743 |
2,676,580,151 |
20,952,062,408 |
1,145,229,696 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
38,900,651,559 |
2,630,709,213 |
20,901,666,356 |
1,051,239,505 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
411,944,184 |
45,870,938 |
50,396,052 |
93,990,191 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
300 |
20 |
161 |
08 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
300 |
20 |
161 |
08 |
|