1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
711,586,390,586 |
678,127,380,682 |
1,005,410,103,723 |
1,081,363,718,155 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
711,586,390,586 |
678,127,380,682 |
1,005,410,103,723 |
1,081,363,718,155 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
692,780,234,875 |
661,488,922,584 |
987,488,401,595 |
1,055,196,677,389 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,806,155,711 |
16,638,458,098 |
17,921,702,128 |
26,167,040,766 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
37,378,327,997 |
32,270,646,446 |
34,794,973,053 |
38,448,023,227 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,723,666,900 |
27,234,339,738 |
33,687,161,437 |
29,619,191,235 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,420,909,600 |
26,910,876,859 |
30,357,452,971 |
29,114,091,235 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,501,893,187 |
14,979,098,357 |
6,378,949,252 |
10,250,164,880 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,798,728,084 |
18,181,885,847 |
9,843,555,486 |
13,895,553,159 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,160,195,537 |
-11,486,219,398 |
2,807,009,006 |
10,850,154,719 |
|
12. Thu nhập khác |
5,165,070,323 |
3,692,912,436 |
293,912,793 |
98,221,874 |
|
13. Chi phí khác |
420,862,455 |
1,742,402,596 |
30,000,000 |
144,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,744,207,868 |
1,950,509,840 |
263,912,793 |
-45,778,126 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,904,403,405 |
-9,535,709,558 |
3,070,921,799 |
10,804,376,593 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,675,508,386 |
7,558,301,629 |
1,902,414,589 |
7,276,658,783 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,228,895,019 |
-17,094,011,187 |
1,168,507,210 |
3,527,717,810 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,495,489,751 |
-12,466,864,685 |
1,195,342,771 |
3,249,473,054 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
733,405,268 |
-4,627,146,502 |
-26,835,561 |
278,244,756 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
89 |
-96 |
09 |
25 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
89 |
-96 |
09 |
25 |
|