MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,074,948,023,751 3,048,532,991,669 3,373,517,513,560 3,333,486,831,987
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 82,142,208,922 93,476,085,381 204,961,584,849 141,205,028,218
1. Tiền 82,142,208,922 93,476,085,381 182,867,981,495 121,166,424,864
2. Các khoản tương đương tiền 22,093,603,354 20,038,603,354
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 154,482,914,856 115,582,914,856 226,272,216,533 241,322,216,533
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 154,482,914,856 115,582,914,856 226,272,216,533 241,322,216,533
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,710,207,336,337 1,837,983,913,254 1,876,127,838,946 1,902,060,846,444
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,456,396,413,207 1,522,037,426,350 1,657,689,865,278 1,649,810,165,912
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 55,448,996,118 108,050,803,586 105,603,267,176 93,029,384,240
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 46,290,622,782 47,737,330,787 912,000,000 912,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 160,072,804,104 168,025,789,383 120,756,280,382 167,206,676,602
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,573,551,177 -9,573,551,177 -10,417,438,582 -10,584,205,818
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,572,051,303 1,706,114,325 1,583,864,692 1,686,825,508
IV. Hàng tồn kho 1,063,878,237,206 931,151,117,219 999,999,224,057 981,606,715,622
1. Hàng tồn kho 1,064,963,279,074 931,603,644,127 999,999,224,057 981,606,715,622
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,085,041,868 -452,526,908
V.Tài sản ngắn hạn khác 64,237,326,430 70,338,960,959 66,156,649,175 67,292,025,170
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,524,713,885 17,109,393,343 15,752,297,266 12,600,711,257
2. Thuế GTGT được khấu trừ 49,406,663,797 51,695,749,486 48,984,291,704 53,171,420,794
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,305,948,748 1,533,818,130 1,420,060,205 1,519,893,119
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,027,550,678,391 1,074,152,808,060 1,055,403,070,261 1,069,356,986,797
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,769,319,090 10,386,310,883 4,120,701,105 5,016,412,583
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 01
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,564,721,323 11,181,713,116 4,916,103,338 5,811,814,815
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -795,402,233 -795,402,233 -795,402,233 -795,402,233
II.Tài sản cố định 680,054,567,605 665,580,708,853 745,879,908,838 761,358,884,517
1. Tài sản cố định hữu hình 610,117,029,963 598,400,140,340 676,317,679,599 682,601,408,128
- Nguyên giá 1,053,259,547,981 1,059,706,936,941 1,156,537,097,250 1,183,140,774,304
- Giá trị hao mòn lũy kế -443,142,518,018 -461,306,796,601 -480,219,417,651 -500,539,366,176
2. Tài sản cố định thuê tài chính 53,172,766,633 50,758,364,298 53,366,234,835 61,653,847,270
- Nguyên giá 63,478,358,600 62,830,416,055 67,638,516,928 78,144,423,791
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,305,591,967 -12,072,051,757 -14,272,282,093 -16,490,576,521
3. Tài sản cố định vô hình 16,764,771,009 16,422,204,215 16,195,994,404 17,103,629,119
- Nguyên giá 26,157,581,686 26,175,253,736 26,298,275,686 27,570,052,786
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,392,810,677 -9,753,049,521 -10,102,281,282 -10,466,423,667
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 132,228,552,855 183,927,842,269 126,499,251,262 125,781,423,193
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 132,228,552,855 183,927,842,269 126,499,251,262 125,781,423,193
V. Đầu tư tài chính dài hạn 41,912,421,664 46,912,421,664 19,558,425,408 22,560,723,342
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,332,421,664 20,332,421,664 11,848,425,408 11,850,723,342
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,710,000,000 2,710,000,000 2,710,000,000 2,710,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18,870,000,000 23,870,000,000 5,000,000,000 8,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 168,585,817,177 167,345,524,391 159,344,783,648 154,639,543,162
1. Chi phí trả trước dài hạn 163,256,031,270 162,467,210,328 154,644,748,645 150,117,787,219
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 5,329,785,907 4,878,314,063 4,700,035,003 4,521,755,943
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,102,498,702,142 4,122,685,799,729 4,428,920,583,821 4,402,843,818,784
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,895,225,315,511 2,890,543,250,376 3,164,658,316,318 3,042,927,957,540
I. Nợ ngắn hạn 2,628,161,183,671 2,619,290,295,697 2,899,243,338,503 2,811,329,314,577
1. Phải trả người bán ngắn hạn 213,132,884,788 228,780,758,149 302,233,910,637 265,243,432,679
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,569,146,895 46,350,290,585 44,614,305,665 49,931,858,392
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,877,616,223 27,636,357,307 24,441,407,980 18,193,186,152
4. Phải trả người lao động 25,344,583,277 29,558,567,132 37,335,983,695 27,057,937,764
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,979,122,758 16,743,797,927 22,788,490,961 15,131,348,441
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 289,819,092 1,449,095,455 2,639,568,572
9. Phải trả ngắn hạn khác 396,600,844,313 437,204,718,924 482,757,771,155 319,732,892,073
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,922,775,764,708 1,816,945,258,718 1,967,183,151,760 2,097,862,962,520
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,640,000 18,640,000 3,978,039,006 3,019,712,119
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,572,761,617 14,602,811,500 13,910,277,644 12,516,415,865
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 267,064,131,840 271,252,954,679 265,414,977,815 231,598,642,963
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,435,292,864 2,057,302,866 1,309,292,866 1,040,265,664
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 265,628,838,976 268,201,654,226 264,105,684,949 229,517,161,212
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 993,997,587 1,041,216,087
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,207,273,386,631 1,232,142,549,353 1,264,262,267,503 1,359,915,861,244
I. Vốn chủ sở hữu 1,207,273,386,631 1,232,142,549,353 1,264,262,267,503 1,359,915,861,244
1. Vốn góp của chủ sở hữu 870,881,810,000 870,881,810,000 914,259,270,000 914,259,270,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 870,881,810,000 870,881,810,000 914,259,270,000 914,259,270,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -47,906,902,648 -47,906,902,648 -47,906,902,648 -47,906,902,648
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 01
4. Vốn khác của chủ sở hữu 35,159,000,000 50,908,980,000 50,908,980,000 42,897,500,000
5. Cổ phiếu quỹ -4,186,322,972 -4,186,322,972 -4,186,322,972 -4,186,322,972
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -2,264,945,141 374,494,925 -2,264,945,141 -491,101,295
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,638,540,980 36,638,540,980 36,638,540,980 37,260,540,686
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 209,828,408 209,828,408 209,828,408 209,828,408
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 111,923,130,040 126,909,794,436 139,827,776,125 164,833,391,501
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,330,933,263 33,113,574,760 17,975,920,079 25,993,234,306
- LNST chưa phân phối kỳ này 100,592,196,777 93,796,219,676 121,851,856,046 138,840,157,195
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 206,819,247,964 198,312,326,224 176,776,042,751 253,039,657,563
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,102,498,702,142 4,122,685,799,729 4,428,920,583,821 4,402,843,818,784
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.