TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,013,296,821,945 |
962,995,139,271 |
900,919,567,539 |
879,662,053,826 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,636,117,391 |
10,548,635,463 |
11,427,089,703 |
11,110,875,223 |
|
1. Tiền |
28,636,117,391 |
10,548,635,463 |
11,427,089,703 |
11,110,875,223 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
540,468,515,169 |
514,906,462,294 |
460,733,692,449 |
446,961,158,474 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
247,719,380,666 |
212,922,366,159 |
218,343,968,178 |
205,617,570,506 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
279,538,306,614 |
348,731,453,600 |
289,265,167,636 |
279,758,748,727 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
2,464,037,281 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
1,817,394,361 |
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
414,445,095 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
210,414,648,189 |
197,043,427,050 |
194,427,849,805 |
200,709,134,780 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-201,899,697,037 |
-248,036,356,153 |
-244,847,920,468 |
-244,847,920,468 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
4,245,571,638 |
3,544,627,298 |
5,723,624,929 |
|
IV. Hàng tồn kho |
421,450,854,378 |
417,948,254,340 |
409,956,746,203 |
406,963,487,077 |
|
1. Hàng tồn kho |
421,450,854,378 |
417,948,254,340 |
409,956,746,203 |
406,963,487,077 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,741,335,007 |
19,191,787,174 |
18,402,039,184 |
14,226,533,052 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,213,829,290 |
3,280,083,114 |
3,393,349,775 |
3,196,197,023 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,750,908,540 |
13,331,297,551 |
14,907,333,040 |
10,928,979,660 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,776,597,177 |
2,580,406,509 |
101,356,369 |
101,356,369 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
475,895,419,780 |
507,931,501,900 |
484,081,459,258 |
477,497,004,167 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
279,663,542,503 |
299,216,365,275 |
302,889,853,740 |
297,776,291,480 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
279,663,542,503 |
299,216,365,275 |
302,889,853,740 |
297,776,291,480 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,262,190,495 |
10,178,778,089 |
6,469,327,542 |
4,771,525,305 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,262,190,495 |
10,178,778,089 |
6,469,327,542 |
4,771,525,305 |
|
- Nguyên giá |
107,296,389,167 |
78,996,398,848 |
77,459,476,896 |
77,459,476,896 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-88,034,198,672 |
-68,817,620,759 |
-70,990,149,354 |
-72,687,951,591 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
10,700,000 |
10,700,000 |
10,700,000 |
10,700,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,700,000 |
-10,700,000 |
-10,700,000 |
-10,700,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
56,257,899,457 |
56,257,899,457 |
56,257,899,457 |
|
- Nguyên giá |
|
56,257,899,457 |
56,257,899,457 |
56,257,899,457 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
73,899,689,270 |
37,690,169,192 |
38,061,852,040 |
37,969,757,459 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
73,899,689,270 |
37,690,169,192 |
38,061,852,040 |
37,969,757,459 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
84,386,500,170 |
90,510,509,535 |
70,718,993,297 |
74,841,427,283 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
73,827,386,228 |
79,951,395,593 |
63,899,879,355 |
68,022,313,341 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,259,113,942 |
12,259,113,942 |
9,519,113,942 |
9,519,113,942 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,700,000,000 |
-1,700,000,000 |
-2,700,000,000 |
-2,700,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,683,497,342 |
14,077,780,352 |
9,683,533,182 |
5,880,103,183 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,527,214,607 |
14,077,780,352 |
9,683,533,182 |
5,880,103,183 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
156,282,735 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,489,192,241,725 |
1,470,926,641,171 |
1,385,001,026,797 |
1,357,159,057,993 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,658,874,410,009 |
2,055,913,796,002 |
2,051,181,861,096 |
2,080,324,211,121 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,336,442,535,910 |
1,524,685,189,659 |
1,516,016,588,191 |
1,543,124,545,076 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
312,568,780,675 |
311,205,559,471 |
312,601,951,442 |
289,463,585,635 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
142,064,948,842 |
150,418,841,761 |
75,778,163,523 |
72,746,853,886 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,214,422,257 |
26,934,534,163 |
28,702,090,364 |
29,554,904,024 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,932,877,104 |
16,572,705,778 |
17,908,969,629 |
17,218,363,269 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
380,774,506,136 |
600,992,059,938 |
659,378,832,542 |
712,314,594,335 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
116,890,909 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
99,068,910,844 |
118,149,217,226 |
115,314,151,369 |
116,492,021,096 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
357,599,708,286 |
300,194,663,414 |
305,850,663,414 |
304,602,708,014 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
268,233,346 |
401,091,346 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
218,381,766 |
217,607,908 |
213,532,562 |
213,532,562 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
322,431,874,099 |
531,228,606,343 |
535,165,272,905 |
537,199,666,045 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
29,339,344,633 |
29,339,344,633 |
29,339,344,633 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
55,170,809,696 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
267,142,664,403 |
262,314,273,709 |
263,750,940,271 |
263,881,378,011 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
118,400,000 |
600,000,000 |
3,100,000,000 |
5,003,955,400 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
238,974,988,001 |
238,974,988,001 |
238,974,988,001 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-169,682,168,284 |
-584,987,154,831 |
-666,180,834,299 |
-723,165,153,128 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-170,748,651,811 |
-584,991,897,831 |
-666,185,577,299 |
-723,169,896,128 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,126,376,429 |
24,126,376,429 |
24,126,376,429 |
24,126,376,429 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
1,072,018,933 |
1,072,018,933 |
1,072,018,933 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-390,000,000 |
-390,000,000 |
-390,000,000 |
-390,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,278,928,479 |
26,413,502,573 |
26,413,502,573 |
26,413,502,573 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
25,981,000 |
25,981,000 |
25,981,000 |
25,981,000 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,710,417,519 |
6,158,136,532 |
6,158,136,532 |
6,158,136,532 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-486,716,461,218 |
-891,923,309,548 |
-973,087,111,579 |
-1,029,316,201,813 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-55,595,467,648 |
-387,545,229,843 |
-72,855,679,578 |
-56,985,121,988 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-431,120,993,570 |
-504,378,079,705 |
-900,231,432,001 |
-972,331,079,825 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-11,783,894,020 |
-20,474,603,750 |
-20,504,481,187 |
-21,259,709,782 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,066,483,527 |
4,743,000 |
4,743,000 |
4,743,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
935,789,083 |
4,743,000 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
130,694,444 |
|
4,743,000 |
4,743,000 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,489,192,241,725 |
1,470,926,641,171 |
1,385,001,026,797 |
1,357,159,057,993 |
|