MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 101,732,503,398 194,329,648,489 88,149,998,692 80,939,805,769
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 158,280,156 1,877,029,924
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 101,574,223,242 192,452,618,565 88,149,998,692 80,939,805,769
4. Giá vốn hàng bán 64,054,385,180 163,888,594,930 55,222,954,290 51,883,371,962
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 37,519,838,062 28,564,023,635 32,927,044,402 29,056,433,807
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,120,473,569 2,903,642,593 4,390,567,508 2,793,951,033
7. Chi phí tài chính 8,605,957,756 1,524,147,082 4,896,066,488 3,935,850,755
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,990,499,291 1,517,405,082 2,890,278,259 4,416,974,660
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 23,511,620 -36,338,092 -253,469,037 -25,769,590
9. Chi phí bán hàng 3,083,210,988 5,395,159,573 10,912,513,736 3,389,939,656
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,737,992,165 13,669,512,653 21,342,787,146 11,514,617,979
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,236,662,342 10,842,508,828 -87,224,497 12,984,206,860
12. Thu nhập khác 217,284,507 234,057,705 1,771,823,986 40,442,361
13. Chi phí khác 353,194,646 1,090,427,802 668,002,759 92,390,650
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -135,910,139 -856,370,097 1,103,821,227 -51,948,289
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,100,752,203 9,986,138,731 1,016,596,730 12,932,258,571
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,134,637,405 8,672,802,537 891,975,804 1,783,180,091
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 23,182,220 -656,919,192
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,966,114,798 1,313,336,194 101,438,706 11,805,997,672
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,743,877,148 1,584,062,456 -129,483,679 10,951,483,858
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 222,237,650 -270,726,262 230,922,385 854,513,814
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 127 29 01 148
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 127 29 01 148
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.