1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
206,912,871,897 |
88,864,843,156 |
101,732,503,398 |
194,329,648,489 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,766,164,871 |
717,578,684 |
158,280,156 |
1,877,029,924 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
205,146,707,026 |
88,147,264,472 |
101,574,223,242 |
192,452,618,565 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
193,231,900,884 |
65,895,273,985 |
64,054,385,180 |
163,888,594,930 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,914,806,142 |
22,251,990,487 |
37,519,838,062 |
28,564,023,635 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
885,601,870 |
229,485,350 |
2,120,473,569 |
2,903,642,593 |
|
7. Chi phí tài chính |
104,166,888 |
1,791,024,201 |
8,605,957,756 |
1,524,147,082 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-13,925,541,561 |
2,187,899,207 |
7,990,499,291 |
1,517,405,082 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
23,511,620 |
-36,338,092 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,141,977,413 |
4,350,830,866 |
3,083,210,988 |
5,395,159,573 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,822,343,756 |
10,369,405,524 |
16,737,992,165 |
13,669,512,653 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-14,268,080,045 |
5,970,215,246 |
11,236,662,342 |
10,842,508,828 |
|
12. Thu nhập khác |
1,761,654,409 |
95,892,057 |
217,284,507 |
234,057,705 |
|
13. Chi phí khác |
1,239,733,779 |
233,600,649 |
353,194,646 |
1,090,427,802 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
521,920,630 |
-137,708,592 |
-135,910,139 |
-856,370,097 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-13,746,159,415 |
5,832,506,654 |
11,100,752,203 |
9,986,138,731 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,063,425,869 |
2,719,653,994 |
2,134,637,405 |
8,672,802,537 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-161,458,990 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-14,809,585,284 |
3,274,311,650 |
8,966,114,798 |
1,313,336,194 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-14,875,948,126 |
2,789,728,508 |
8,743,877,148 |
1,584,062,456 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
66,362,842 |
484,583,142 |
222,237,650 |
-270,726,262 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-200 |
38 |
127 |
29 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-200 |
38 |
127 |
29 |
|