TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,089,741,649,965 |
1,359,085,200,360 |
1,414,375,053,404 |
1,889,777,760,470 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,984,173,807 |
60,160,847,685 |
123,670,780,308 |
311,352,015,810 |
|
1. Tiền |
9,984,173,807 |
38,460,847,685 |
69,970,780,308 |
280,952,015,810 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
21,700,000,000 |
53,700,000,000 |
30,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
468,119,825 |
470,168,816 |
471,972,979 |
1,210,626,197 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
468,119,825 |
470,168,816 |
471,972,979 |
1,210,626,197 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
737,202,814,189 |
885,208,200,363 |
865,567,223,541 |
949,608,357,150 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
114,948,006,629 |
135,704,704,149 |
65,694,218,747 |
52,333,710,501 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
188,592,008,339 |
149,793,684,772 |
173,409,267,496 |
183,494,193,746 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
82,412,455,025 |
221,112,000,000 |
222,618,288,889 |
336,842,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
393,069,737,579 |
420,417,204,825 |
445,664,841,792 |
418,893,422,286 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-41,819,393,383 |
-41,819,393,383 |
-41,819,393,383 |
-41,954,969,383 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
312,015,892,869 |
385,043,534,692 |
407,604,639,439 |
603,292,864,750 |
|
1. Hàng tồn kho |
312,015,892,869 |
385,043,534,692 |
407,604,639,439 |
603,292,864,750 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,070,649,275 |
28,202,448,804 |
17,060,437,137 |
24,313,896,563 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,769,146,139 |
9,863,320,667 |
6,291,673,208 |
6,169,985,324 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,443,647,943 |
16,398,978,984 |
9,583,823,292 |
15,769,880,598 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
315,349,193 |
1,381,586,153 |
568,468,637 |
1,561,475,641 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
542,506,000 |
558,563,000 |
616,472,000 |
812,555,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,194,237,213,158 |
1,115,678,747,876 |
1,105,596,798,762 |
1,859,215,784,327 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
26,041,411,000 |
26,230,918,860 |
33,776,616,882 |
84,735,918,860 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
51,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
26,041,411,000 |
26,230,918,860 |
33,776,616,882 |
33,735,918,860 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
82,959,145,543 |
80,851,241,765 |
79,011,049,156 |
76,308,813,290 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
82,902,116,225 |
80,809,985,112 |
78,982,123,329 |
76,287,634,963 |
|
- Nguyên giá |
137,295,094,582 |
138,020,509,128 |
138,935,467,310 |
138,968,367,310 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,392,978,357 |
-57,210,524,016 |
-59,953,343,981 |
-62,680,732,347 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
57,029,318 |
41,256,653 |
28,925,827 |
21,178,327 |
|
- Nguyên giá |
621,562,900 |
621,562,900 |
621,562,900 |
621,562,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-564,533,582 |
-580,306,247 |
-592,637,073 |
-600,384,573 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
175,703,995,794 |
180,439,543,878 |
158,350,580,808 |
154,148,682,563 |
|
- Nguyên giá |
262,587,360,382 |
272,814,903,162 |
245,523,346,332 |
245,523,346,332 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,883,364,588 |
-92,375,359,284 |
-87,172,765,524 |
-91,374,663,769 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
102,556,282,060 |
67,301,156,486 |
90,218,286,830 |
176,769,936,213 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
102,556,282,060 |
67,301,156,486 |
90,218,286,830 |
176,769,936,213 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
738,362,320,351 |
722,486,385,778 |
711,249,296,641 |
1,337,114,385,260 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
139,368,680,000 |
137,205,502,814 |
140,432,033,777 |
769,202,558,594 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
648,986,513,102 |
632,989,513,102 |
620,489,513,102 |
620,492,513,102 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-49,992,872,751 |
-47,708,630,138 |
-49,672,250,238 |
-52,580,686,436 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
68,614,058,410 |
38,369,501,109 |
32,990,968,445 |
30,138,048,141 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
52,114,058,410 |
22,007,325,629 |
17,128,792,965 |
15,138,048,141 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
362,175,480 |
362,175,480 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
16,500,000,000 |
16,000,000,000 |
15,500,000,000 |
15,000,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,283,978,863,123 |
2,474,763,948,236 |
2,519,971,852,166 |
3,748,993,544,797 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,504,824,629,697 |
1,613,578,276,834 |
1,658,084,742,058 |
2,764,665,354,746 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
922,299,631,375 |
1,030,859,945,750 |
805,941,481,936 |
1,337,276,541,158 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,015,494,851 |
76,227,510,580 |
35,928,033,565 |
59,931,399,634 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
71,433,903,547 |
72,962,421,120 |
99,965,630,883 |
127,933,271,005 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
59,131,128,488 |
69,165,825,815 |
61,840,486,581 |
59,274,711,874 |
|
4. Phải trả người lao động |
85,215,422 |
355,063,638 |
341,153,605 |
331,252,951 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
137,566,437,617 |
143,722,718,921 |
108,797,695,979 |
113,348,937,726 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
28,101,429,230 |
35,194,387,368 |
38,869,041,969 |
41,619,894,608 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
242,744,255,183 |
238,352,438,467 |
69,364,621,389 |
341,816,188,534 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
334,221,767,037 |
394,879,579,841 |
390,834,817,965 |
593,020,884,826 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
582,524,998,322 |
582,718,331,084 |
852,143,260,122 |
1,427,388,813,588 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
181,604,125,640 |
181,604,125,640 |
181,604,125,640 |
181,604,125,640 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
10,283,159,461 |
9,545,454,546 |
8,863,636,365 |
8,181,818,184 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
320,094,434,653 |
320,041,824,653 |
551,676,698,153 |
331,176,698,153 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
44,174,773,504 |
45,072,930,504 |
83,521,622,003 |
881,033,479,379 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
26,368,505,064 |
26,453,995,741 |
26,477,177,961 |
25,392,692,232 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
779,154,233,426 |
861,185,671,402 |
861,887,110,108 |
984,328,190,051 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
779,154,233,426 |
861,185,671,402 |
861,887,110,108 |
984,328,190,051 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
740,019,140,000 |
740,019,140,000 |
740,019,140,000 |
740,019,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
740,019,140,000 |
740,019,140,000 |
740,019,140,000 |
740,019,140,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,100,000 |
-3,100,000 |
-3,100,000 |
-3,100,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,185,767,314 |
25,380,398,351 |
25,250,914,672 |
35,112,030,918 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,533,605,656 |
13,728,236,693 |
13,598,753,014 |
10,951,483,858 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,652,161,658 |
11,652,161,658 |
11,652,161,658 |
24,160,547,060 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
15,952,426,112 |
95,789,233,051 |
96,620,155,436 |
209,200,119,133 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,283,978,863,123 |
2,474,763,948,236 |
2,519,971,852,166 |
3,748,993,544,797 |
|