TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
873,298,717,823 |
1,182,416,132,190 |
1,089,741,649,965 |
1,359,085,200,360 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,141,565,620 |
76,852,889,049 |
9,984,173,807 |
60,160,847,685 |
|
1. Tiền |
19,141,565,620 |
74,852,889,049 |
9,984,173,807 |
38,460,847,685 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
21,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,293,729,203 |
465,989,649 |
468,119,825 |
470,168,816 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
13,830,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
463,729,203 |
465,989,649 |
468,119,825 |
470,168,816 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
501,494,055,297 |
807,861,501,518 |
737,202,814,189 |
885,208,200,363 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
182,289,633,884 |
169,608,754,551 |
114,948,006,629 |
135,704,704,149 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
157,616,753,377 |
146,283,143,529 |
188,592,008,339 |
149,793,684,772 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,662,000,000 |
89,393,922,460 |
82,412,455,025 |
221,112,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
201,893,337,567 |
445,016,991,059 |
393,069,737,579 |
420,417,204,825 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-50,967,669,531 |
-42,441,310,081 |
-41,819,393,383 |
-41,819,393,383 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
318,237,817,490 |
268,250,175,445 |
312,015,892,869 |
385,043,534,692 |
|
1. Hàng tồn kho |
318,237,817,490 |
268,250,175,445 |
312,015,892,869 |
385,043,534,692 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,131,550,213 |
28,985,576,529 |
30,070,649,275 |
28,202,448,804 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
674,230,869 |
15,892,371,230 |
16,769,146,139 |
9,863,320,667 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,139,089,130 |
12,040,118,057 |
12,443,647,943 |
16,398,978,984 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
572,732,242 |
315,349,193 |
1,381,586,153 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
318,230,214 |
480,355,000 |
542,506,000 |
558,563,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,245,115,646,219 |
1,101,323,272,741 |
1,194,237,213,158 |
1,115,678,747,876 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
26,038,411,000 |
26,038,411,000 |
26,041,411,000 |
26,230,918,860 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
26,038,411,000 |
26,038,411,000 |
26,041,411,000 |
26,230,918,860 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
85,280,090,343 |
85,791,712,936 |
82,959,145,543 |
80,851,241,765 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
85,186,914,931 |
85,716,610,571 |
82,902,116,225 |
80,809,985,112 |
|
- Nguyên giá |
133,985,900,036 |
137,295,094,582 |
137,295,094,582 |
138,020,509,128 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,798,985,105 |
-51,578,484,011 |
-54,392,978,357 |
-57,210,524,016 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
93,175,412 |
75,102,365 |
57,029,318 |
41,256,653 |
|
- Nguyên giá |
621,562,900 |
621,562,900 |
621,562,900 |
621,562,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-528,387,488 |
-546,460,535 |
-564,533,582 |
-580,306,247 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
187,139,825,246 |
181,043,165,418 |
175,703,995,794 |
180,439,543,878 |
|
- Nguyên giá |
262,587,360,382 |
262,587,360,382 |
262,587,360,382 |
272,814,903,162 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,447,535,136 |
-81,544,194,964 |
-86,883,364,588 |
-92,375,359,284 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
51,605,086,823 |
84,669,060,181 |
102,556,282,060 |
67,301,156,486 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
51,605,086,823 |
84,669,060,181 |
102,556,282,060 |
67,301,156,486 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
847,718,694,598 |
649,786,108,774 |
738,362,320,351 |
722,486,385,778 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,500,000,000 |
|
139,368,680,000 |
137,205,502,814 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
882,904,305,776 |
699,389,513,102 |
648,986,513,102 |
632,989,513,102 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-42,685,611,178 |
-49,603,404,328 |
-49,992,872,751 |
-47,708,630,138 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
47,333,538,209 |
73,994,814,432 |
68,614,058,410 |
38,369,501,109 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,833,538,209 |
56,994,814,432 |
52,114,058,410 |
22,007,325,629 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
362,175,480 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
17,500,000,000 |
17,000,000,000 |
16,500,000,000 |
16,000,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,118,414,364,042 |
2,283,739,404,931 |
2,283,978,863,123 |
2,474,763,948,236 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,352,156,637,074 |
1,513,551,286,304 |
1,504,824,629,697 |
1,613,578,276,834 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
993,363,849,007 |
1,045,715,086,964 |
922,299,631,375 |
1,030,859,945,750 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
119,461,767,329 |
120,588,983,958 |
49,015,494,851 |
76,227,510,580 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
33,572,324,831 |
67,422,447,273 |
71,433,903,547 |
72,962,421,120 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
64,428,853,666 |
57,245,212,497 |
59,131,128,488 |
69,165,825,815 |
|
4. Phải trả người lao động |
-124,012,010 |
2,287,599,468 |
85,215,422 |
355,063,638 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
293,358,434,034 |
291,416,991,363 |
137,566,437,617 |
143,722,718,921 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
20,414,950,675 |
9,025,291,397 |
28,101,429,230 |
35,194,387,368 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
126,446,248,487 |
162,922,511,910 |
242,744,255,183 |
238,352,438,467 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
335,805,281,995 |
334,806,049,098 |
334,221,767,037 |
394,879,579,841 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
358,792,788,067 |
467,836,199,340 |
582,524,998,322 |
582,718,331,084 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
23,627,740,351 |
23,627,740,351 |
181,604,125,640 |
181,604,125,640 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
10,953,800,296 |
10,283,159,461 |
9,545,454,546 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
229,011,819,803 |
319,920,314,653 |
320,094,434,653 |
320,041,824,653 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
79,623,263,859 |
86,965,838,976 |
44,174,773,504 |
45,072,930,504 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
26,529,964,054 |
26,368,505,064 |
26,368,505,064 |
26,453,995,741 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
766,257,726,968 |
770,188,118,627 |
779,154,233,426 |
861,185,671,402 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
766,257,726,968 |
770,188,118,627 |
779,154,233,426 |
861,185,671,402 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
740,019,140,000 |
740,019,140,000 |
740,019,140,000 |
740,019,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
740,019,140,000 |
740,019,140,000 |
740,019,140,000 |
740,019,140,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,100,000 |
-3,100,000 |
-3,100,000 |
-3,100,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,241,686,968 |
14,441,890,166 |
23,185,767,314 |
25,380,398,351 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,541,153,599 |
2,789,728,508 |
11,533,605,656 |
13,728,236,693 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
700,533,369 |
11,652,161,658 |
11,652,161,658 |
11,652,161,658 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
15,000,000,000 |
15,730,188,461 |
15,952,426,112 |
95,789,233,051 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,118,414,364,042 |
2,283,739,404,931 |
2,283,978,863,123 |
2,474,763,948,236 |
|