TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,666,043,664,154 |
1,603,267,692,675 |
1,612,677,410,217 |
1,598,289,214,365 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,675,574,859 |
26,263,507,892 |
44,288,582,544 |
54,825,157,031 |
|
1. Tiền |
30,461,014,152 |
22,673,108,785 |
35,788,582,544 |
53,325,157,031 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,214,560,707 |
3,590,399,107 |
8,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
58,000,000,000 |
50,000,000,000 |
53,000,000 |
53,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
58,000,000,000 |
50,000,000,000 |
53,000,000 |
53,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
916,275,590,660 |
867,210,118,362 |
802,717,711,713 |
788,753,881,216 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
122,133,665,027 |
122,201,718,604 |
134,638,759,654 |
124,826,995,067 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
554,733,408,389 |
538,449,078,031 |
460,937,346,889 |
472,987,548,415 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
3,000,000,000 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
81,501,868,700 |
75,495,618,700 |
74,666,318,700 |
75,920,221,316 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
157,906,648,544 |
128,063,703,027 |
132,475,286,470 |
115,019,116,418 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
646,386,415,454 |
648,242,365,863 |
758,029,123,743 |
745,546,622,647 |
|
1. Hàng tồn kho |
646,386,415,454 |
648,242,365,863 |
758,029,123,743 |
745,546,622,647 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,706,083,181 |
11,551,700,558 |
7,588,992,217 |
9,110,553,471 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
750,790,413 |
1,209,499,367 |
547,982,837 |
318,535,420 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,794,546,913 |
10,085,862,913 |
6,869,933,433 |
7,280,564,771 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
160,745,855 |
256,338,278 |
171,075,947 |
1,511,453,280 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
285,364,227,239 |
351,183,315,282 |
342,111,986,270 |
339,933,741,863 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
55,340,000,000 |
122,440,000,000 |
115,240,000,000 |
115,240,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
55,100,000,000 |
55,400,000,000 |
47,300,000,000 |
47,300,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
240,000,000 |
67,040,000,000 |
67,940,000,000 |
67,940,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,039,368,906 |
9,665,198,544 |
8,947,702,673 |
7,309,893,188 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,089,866,868 |
7,717,545,044 |
7,000,049,173 |
5,362,239,688 |
|
- Nguyên giá |
32,036,602,469 |
31,987,987,469 |
31,332,609,069 |
30,225,295,921 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,946,735,601 |
-24,270,442,425 |
-24,332,559,896 |
-24,863,056,233 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,949,502,038 |
1,947,653,500 |
1,947,653,500 |
1,947,653,500 |
|
- Nguyên giá |
1,984,623,500 |
1,984,623,500 |
1,984,623,500 |
1,984,623,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,121,462 |
-36,970,000 |
-36,970,000 |
-36,970,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
124,955,547,986 |
124,258,769,391 |
123,561,990,796 |
122,865,212,201 |
|
- Nguyên giá |
133,781,490,188 |
133,781,490,188 |
133,781,490,188 |
133,781,490,188 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,825,942,202 |
-9,522,720,797 |
-10,219,499,392 |
-10,916,277,987 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,627,285,783 |
7,627,285,783 |
7,627,285,783 |
9,285,471,001 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,627,285,783 |
7,627,285,783 |
7,627,285,783 |
9,285,471,001 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
73,360,612,813 |
73,734,282,599 |
72,818,785,514 |
73,037,466,610 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
62,107,544,821 |
62,509,489,399 |
61,593,992,314 |
61,812,673,410 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,253,067,992 |
3,224,793,200 |
3,224,793,200 |
3,224,793,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,041,411,751 |
13,457,778,965 |
13,916,221,504 |
12,195,698,863 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,041,411,751 |
13,457,778,965 |
13,916,221,504 |
12,195,698,863 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,951,407,891,393 |
1,954,451,007,957 |
1,954,789,396,487 |
1,938,222,956,228 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,157,004,401,485 |
1,158,502,316,916 |
1,209,041,144,924 |
1,203,104,046,543 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
959,226,410,890 |
962,668,325,650 |
962,005,707,202 |
981,213,670,544 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,231,779,006 |
35,676,369,815 |
36,741,727,552 |
33,241,563,544 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
440,744,997,981 |
440,556,361,759 |
385,007,681,428 |
385,041,571,219 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
30,608,227,029 |
24,345,856,122 |
20,725,231,334 |
1,392,068,177 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,620,774,336 |
1,497,257,621 |
5,438,609,601 |
1,585,900,689 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
258,168,982,076 |
257,064,640,464 |
244,120,531,377 |
242,244,469,643 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
34,359,968 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
118,683,266,100 |
67,185,157,801 |
55,018,622,037 |
54,293,768,431 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
69,152,971,489 |
133,141,769,195 |
211,352,391,000 |
259,879,056,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,015,412,873 |
3,200,912,873 |
3,600,912,873 |
3,500,912,873 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
197,777,990,595 |
195,833,991,266 |
247,035,437,722 |
221,890,375,999 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
148,210,256,060 |
146,914,258,509 |
198,116,869,535 |
196,728,123,177 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
245,830,140 |
246,465,360 |
245,300,790 |
245,300,790 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,321,904,395 |
673,267,397 |
673,267,397 |
916,952,032 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
794,403,489,908 |
795,948,691,041 |
745,748,251,563 |
735,118,909,685 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
794,226,730,393 |
795,771,931,526 |
745,571,492,048 |
734,942,150,170 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
455,399,180,000 |
455,399,180,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
455,399,180,000 |
455,399,180,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,940,000 |
1,940,000 |
1,940,000 |
1,940,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-110,000 |
-110,000 |
-110,000 |
-110,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
315,899,247,834 |
317,279,685,971 |
122,573,656,284 |
112,075,943,851 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
103,474,158,218 |
104,854,596,355 |
101,916,178,681 |
-10,445,037,324 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
212,425,089,616 |
212,425,089,616 |
20,657,477,603 |
122,520,981,175 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
20,824,997,652 |
20,989,760,648 |
20,894,530,857 |
20,762,901,412 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
|
1. Nguồn kinh phí |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,951,407,891,393 |
1,954,451,007,957 |
1,954,789,396,487 |
1,938,222,956,228 |
|