TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,582,850,491,372 |
1,710,316,486,163 |
1,666,043,664,154 |
1,603,267,692,675 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,845,233,071 |
165,033,935,268 |
34,675,574,859 |
26,263,507,892 |
|
1. Tiền |
36,345,233,071 |
149,372,374,561 |
30,461,014,152 |
22,673,108,785 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,500,000,000 |
15,661,560,707 |
4,214,560,707 |
3,590,399,107 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,000,000,000 |
|
58,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
|
58,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
916,679,706,518 |
941,226,971,614 |
916,275,590,660 |
867,210,118,362 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
125,969,553,304 |
129,717,004,374 |
122,133,665,027 |
122,201,718,604 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
542,540,288,555 |
515,171,083,130 |
554,733,408,389 |
538,449,078,031 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
152,426,918,700 |
116,993,668,700 |
81,501,868,700 |
75,495,618,700 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
95,742,945,959 |
179,345,215,410 |
157,906,648,544 |
128,063,703,027 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
609,461,070,710 |
595,203,536,741 |
646,386,415,454 |
648,242,365,863 |
|
1. Hàng tồn kho |
609,461,070,710 |
595,203,536,741 |
646,386,415,454 |
648,242,365,863 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,864,481,073 |
8,852,042,540 |
10,706,083,181 |
11,551,700,558 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
564,855,000 |
603,988,232 |
750,790,413 |
1,209,499,367 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,172,726,016 |
8,088,152,443 |
9,794,546,913 |
10,085,862,913 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
126,900,057 |
159,901,865 |
160,745,855 |
256,338,278 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
511,574,538,883 |
517,280,272,134 |
285,364,227,239 |
351,183,315,282 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
240,000,000 |
55,340,000,000 |
55,340,000,000 |
122,440,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
55,100,000,000 |
55,100,000,000 |
55,400,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
67,040,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,815,190,815 |
11,455,962,048 |
10,039,368,906 |
9,665,198,544 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,861,991,781 |
9,504,611,512 |
8,089,866,868 |
7,717,545,044 |
|
- Nguyên giá |
33,474,491,564 |
33,474,491,564 |
32,036,602,469 |
31,987,987,469 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,612,499,783 |
-23,969,880,052 |
-23,946,735,601 |
-24,270,442,425 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,953,199,034 |
1,951,350,536 |
1,949,502,038 |
1,947,653,500 |
|
- Nguyên giá |
1,984,623,500 |
1,984,623,500 |
1,984,623,500 |
1,984,623,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,424,466 |
-33,272,964 |
-35,121,462 |
-36,970,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
126,349,105,176 |
125,652,326,581 |
124,955,547,986 |
124,258,769,391 |
|
- Nguyên giá |
133,781,490,188 |
133,781,490,188 |
133,781,490,188 |
133,781,490,188 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,432,385,012 |
-8,129,163,607 |
-8,825,942,202 |
-9,522,720,797 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,627,285,783 |
7,627,285,783 |
7,627,285,783 |
7,627,285,783 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,627,285,783 |
7,627,285,783 |
7,627,285,783 |
7,627,285,783 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
350,297,504,521 |
302,208,195,351 |
73,360,612,813 |
73,734,282,599 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
347,072,711,321 |
53,034,367,977 |
62,107,544,821 |
62,509,489,399 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,224,793,200 |
249,173,827,374 |
11,253,067,992 |
3,224,793,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
8,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,245,452,588 |
14,996,502,371 |
14,041,411,751 |
13,457,778,965 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,245,452,588 |
14,996,502,371 |
14,041,411,751 |
13,457,778,965 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,094,425,030,255 |
2,227,596,758,297 |
1,951,407,891,393 |
1,954,451,007,957 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,401,491,885,012 |
1,511,291,521,640 |
1,157,004,401,485 |
1,158,502,316,916 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,202,918,328,703 |
1,313,675,942,293 |
959,226,410,890 |
962,668,325,650 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,239,636,688 |
43,466,259,274 |
36,231,779,006 |
35,676,369,815 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
315,619,861,751 |
429,939,995,598 |
440,744,997,981 |
440,556,361,759 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,548,520,498 |
11,050,856,267 |
30,608,227,029 |
24,345,856,122 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,250,233,102 |
1,647,284,924 |
1,620,774,336 |
1,497,257,621 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
267,391,423,043 |
267,537,944,990 |
258,168,982,076 |
257,064,640,464 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
4,654,135,831 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
377,753,949,908 |
452,461,104,696 |
118,683,266,100 |
67,185,157,801 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
156,605,309,000 |
100,408,966,000 |
69,152,971,489 |
133,141,769,195 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,509,394,713 |
2,509,394,713 |
4,015,412,873 |
3,200,912,873 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
198,573,556,309 |
197,615,579,347 |
197,777,990,595 |
195,833,991,266 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
150,252,574,386 |
149,047,844,812 |
148,210,256,060 |
146,914,258,509 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
245,830,140 |
245,830,140 |
246,465,360 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
320,981,923 |
321,904,395 |
1,321,904,395 |
673,267,397 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
692,933,145,243 |
716,305,236,657 |
794,403,489,908 |
795,948,691,041 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
692,756,385,728 |
716,128,477,142 |
794,226,730,393 |
795,771,931,526 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
455,399,180,000 |
455,399,180,000 |
455,399,180,000 |
455,399,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
455,399,180,000 |
455,399,180,000 |
455,399,180,000 |
455,399,180,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,940,000 |
1,940,000 |
1,940,000 |
1,940,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-110,000 |
-110,000 |
-110,000 |
-110,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
214,510,428,135 |
238,032,833,897 |
315,899,247,834 |
317,279,685,971 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
89,114,852,668 |
23,405,966,739 |
103,474,158,218 |
104,854,596,355 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
125,395,575,467 |
214,626,867,158 |
212,425,089,616 |
212,425,089,616 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
20,743,472,686 |
20,593,158,338 |
20,824,997,652 |
20,989,760,648 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
|
1. Nguồn kinh phí |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,094,425,030,255 |
2,227,596,758,297 |
1,951,407,891,393 |
1,954,451,007,957 |
|