1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
281,537,076,309 |
243,816,923,011 |
235,119,851,560 |
215,160,722,594 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
281,537,076,309 |
243,816,923,011 |
235,119,851,560 |
215,160,722,594 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
168,381,003,621 |
158,368,706,712 |
149,282,675,090 |
145,015,326,624 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
113,156,072,688 |
85,448,216,299 |
85,837,176,470 |
70,145,395,970 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
32,241,604,087 |
3,465,729,529 |
31,028,599,222 |
6,052,933,013 |
|
7. Chi phí tài chính |
-682,048,539 |
2,980,833,674 |
3,210,490,171 |
2,966,054,243 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,721,688,619 |
1,341,869,408 |
1,339,464,321 |
1,339,464,321 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-12,805,655,300 |
-19,014,032,295 |
-7,555,179,807 |
13,352,772,719 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
59,449,406,275 |
26,049,407,755 |
11,920,644,782 |
31,102,034,733 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
73,824,663,739 |
40,869,672,104 |
94,179,460,932 |
55,483,012,726 |
|
12. Thu nhập khác |
1,968,776,911 |
4,722,393,306 |
1,294,668,613 |
392,913,044 |
|
13. Chi phí khác |
57,247,469,296 |
17,933,014 |
8,264,487,177 |
5,919,093,300 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-55,278,692,385 |
4,704,460,292 |
-6,969,818,564 |
-5,526,180,256 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,545,971,354 |
45,574,132,396 |
87,209,642,368 |
49,956,832,470 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-7,277,647,610 |
172,776,030 |
513,363,957 |
237,161,861 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
14,526,974,750 |
24,600,000,000 |
14,756,001,500 |
19,656,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,296,644,214 |
20,801,356,366 |
71,940,276,911 |
30,063,670,609 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,045,658,267 |
20,320,593,035 |
70,798,081,270 |
29,389,088,028 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-749,014,053 |
480,763,331 |
1,142,195,641 |
674,582,581 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
56 |
94 |
327 |
136 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
56 |
94 |
327 |
136 |
|