1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,160,875,246,285 |
1,078,507,044,533 |
1,121,312,835,313 |
935,894,903,532 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,160,875,246,285 |
1,078,507,044,533 |
1,121,312,835,313 |
935,894,903,532 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
722,838,909,341 |
615,160,787,638 |
661,078,306,349 |
597,459,422,916 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
438,036,336,944 |
463,346,256,895 |
460,234,528,964 |
338,435,480,616 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
36,419,097,158 |
52,453,936,763 |
64,528,793,093 |
92,604,846,884 |
|
7. Chi phí tài chính |
85,496,972,570 |
16,986,677,301 |
10,991,634,450 |
5,906,057,847 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,682,378,073 |
9,303,632,989 |
7,171,268,010 |
5,293,244,931 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
175,233,834,342 |
-108,054,062,298 |
-80,602,529,756 |
7,185,158,793 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
123,066,803,281 |
138,994,028,576 |
154,127,431,228 |
137,837,415,904 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
441,125,492,593 |
251,765,425,483 |
279,041,726,623 |
294,482,012,542 |
|
12. Thu nhập khác |
59,794,679,946 |
4,660,526,805 |
5,921,680,255 |
11,610,437,593 |
|
13. Chi phí khác |
3,045,583,945 |
1,124,938,801 |
6,143,460,672 |
19,982,739,687 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
56,749,096,001 |
3,535,588,004 |
-221,780,417 |
-8,372,302,094 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
497,874,588,594 |
255,301,013,487 |
278,819,946,206 |
286,109,710,448 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,099,675,683 |
12,983,707,514 |
3,721,745,464 |
886,848,496 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
41,028,044,750 |
60,788,900,250 |
68,866,423,857 |
52,091,872,413 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
432,746,868,161 |
181,528,405,723 |
206,231,776,885 |
233,130,989,539 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
411,397,589,888 |
176,107,417,241 |
203,148,780,635 |
230,134,873,496 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
21,349,278,273 |
5,420,988,482 |
3,082,996,250 |
2,996,116,043 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,902 |
814 |
939 |
1,064 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|