TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,420,031,805,235 |
1,645,804,817,427 |
1,580,793,523,777 |
1,718,427,991,102 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
194,596,874,212 |
179,881,272,078 |
188,859,875,388 |
159,406,452,732 |
|
1. Tiền |
177,385,020,787 |
165,381,272,078 |
171,159,875,388 |
140,906,452,732 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,211,853,425 |
14,500,000,000 |
17,700,000,000 |
18,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
909,723,831,191 |
933,423,831,191 |
830,500,000,000 |
1,024,210,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
909,723,831,191 |
933,423,831,191 |
830,500,000,000 |
1,024,210,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
195,363,986,801 |
322,859,447,597 |
356,189,891,461 |
367,628,264,376 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
98,838,193,243 |
222,570,429,685 |
217,200,749,106 |
237,944,476,387 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
45,901,687,624 |
49,093,858,095 |
89,796,673,273 |
85,241,277,149 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
77,162,972,000 |
80,816,970,261 |
80,561,027,131 |
76,273,280,968 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,538,866,066 |
-29,621,810,444 |
-31,368,558,049 |
-31,830,770,128 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
52,498,114,950 |
53,234,653,726 |
49,887,604,547 |
12,060,779,324 |
|
1. Hàng tồn kho |
52,498,114,950 |
53,234,653,726 |
49,887,604,547 |
12,060,779,324 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
67,848,998,081 |
156,405,612,835 |
155,356,152,381 |
155,122,494,670 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,156,122,181 |
2,493,452,756 |
3,186,101,089 |
2,807,319,083 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
56,992,916,977 |
55,415,045,442 |
53,876,490,549 |
54,286,778,411 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,699,958,923 |
98,497,114,637 |
98,293,560,743 |
98,028,397,176 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,146,091,834,560 |
3,099,147,968,313 |
3,188,849,992,764 |
3,106,801,624,015 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
249,940,125,566 |
300,781,030,313 |
300,780,999,941 |
300,826,829,906 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
249,940,125,566 |
300,781,030,313 |
300,780,999,941 |
300,826,829,906 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,763,905,997,644 |
1,734,972,887,440 |
1,705,128,258,412 |
1,681,735,257,844 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,943,730,319 |
1,706,975,259,341 |
1,677,539,372,318 |
1,654,555,113,755 |
|
- Nguyên giá |
3,436,281,456,391 |
3,436,746,120,191 |
3,432,509,258,191 |
3,436,653,629,495 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,700,319,189,066 |
-1,729,770,860,850 |
-1,754,969,885,873 |
-1,782,098,515,740 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,943,730,319 |
27,997,628,099 |
27,588,886,094 |
27,180,144,089 |
|
- Nguyên giá |
73,974,313,480 |
74,444,313,480 |
74,444,313,480 |
74,444,313,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,030,583,161 |
-46,446,685,381 |
-46,855,427,386 |
-47,264,169,391 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
197,965,994,002 |
196,611,813,814 |
195,257,633,626 |
193,903,453,438 |
|
- Nguyên giá |
222,174,136,000 |
222,174,136,000 |
222,174,136,000 |
222,174,136,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,208,141,998 |
-25,562,322,186 |
-26,916,502,374 |
-28,270,682,562 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
280,995,333,584 |
229,633,924,062 |
231,784,995,356 |
294,079,735,151 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
37,207,414,318 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
280,995,333,584 |
229,633,924,062 |
231,784,995,356 |
256,872,320,833 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
642,048,650,497 |
627,809,017,453 |
747,481,044,144 |
626,451,692,879 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
310,472,616,608 |
296,232,983,564 |
278,905,010,255 |
294,875,658,990 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
469,380,138,128 |
469,380,138,128 |
469,380,138,128 |
499,260,607,869 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-167,684,573,980 |
-167,684,573,980 |
-167,684,573,980 |
-167,684,573,980 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
29,880,469,741 |
29,880,469,741 |
166,880,469,741 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,235,733,267 |
9,339,295,231 |
8,417,061,285 |
9,804,654,797 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,167,193,390 |
5,270,755,354 |
4,404,522,908 |
5,917,968,297 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,068,539,877 |
4,068,539,877 |
4,012,538,377 |
3,886,686,500 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,566,123,639,795 |
4,744,952,785,740 |
4,769,643,516,541 |
4,825,229,615,117 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,580,365,937,565 |
2,681,448,526,450 |
2,648,757,399,384 |
2,672,186,305,797 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
392,197,739,645 |
453,417,160,696 |
441,331,679,193 |
365,410,014,087 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
91,303,728,509 |
130,334,350,399 |
123,206,823,209 |
110,900,087,376 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,999,556,260 |
9,421,479,334 |
3,517,597,733 |
4,784,620,092 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,999,352,472 |
61,591,821,634 |
61,593,438,272 |
74,544,823,830 |
|
4. Phải trả người lao động |
52,427,562,581 |
28,049,647,228 |
14,366,915,407 |
24,243,083,741 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,909,402,537 |
19,496,744,058 |
22,455,522,719 |
25,050,161,032 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
108,926,782,740 |
115,494,069,371 |
122,501,614,339 |
42,411,174,638 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
77,569,864,660 |
64,914,114,476 |
70,550,987,201 |
57,266,414,579 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
29,061,489,886 |
24,114,934,196 |
23,138,780,313 |
26,209,648,799 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,188,168,197,920 |
2,228,031,365,754 |
2,207,425,720,191 |
2,306,776,291,710 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,700,363,553,661 |
1,699,439,553,661 |
1,699,439,553,661 |
1,779,522,556,911 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
255,833,911,214 |
258,054,340,691 |
222,803,567,628 |
222,914,984,647 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
212,257,293,045 |
251,049,166,402 |
265,749,166,402 |
285,405,166,402 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
19,713,440,000 |
19,488,305,000 |
19,433,432,500 |
18,933,583,750 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,985,757,702,230 |
2,063,504,259,290 |
2,120,886,117,157 |
2,153,043,309,320 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,985,757,702,230 |
2,063,504,259,290 |
2,120,886,117,157 |
2,153,043,309,320 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,162,949,610,000 |
2,162,949,610,000 |
2,162,949,610,000 |
2,162,949,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,162,949,610,000 |
2,162,949,610,000 |
2,162,949,610,000 |
2,162,949,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-2,074,575,373 |
-2,074,575,373 |
-2,074,575,373 |
-2,074,575,373 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
590,333,928 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,565,923,944 |
22,562,041,254 |
22,704,461,840 |
22,745,540,347 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-351,356,110,290 |
-271,728,771,895 |
-212,802,211,126 |
-181,158,689,268 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
74,971,884,388 |
20,320,593,035 |
91,188,674,305 |
120,520,213,285 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-426,327,994,678 |
-292,049,364,930 |
-303,990,885,431 |
-301,678,902,553 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
153,672,853,949 |
151,795,955,304 |
150,108,831,816 |
149,991,089,686 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,566,123,639,795 |
4,744,952,785,740 |
4,769,643,516,541 |
4,825,229,615,117 |
|