TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
604,217,829,475 |
671,881,006,412 |
775,553,699,238 |
814,856,976,629 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
335,746,789,099 |
143,955,579,254 |
167,271,793,319 |
226,776,659,843 |
|
1. Tiền |
131,746,789,099 |
87,355,579,254 |
104,671,793,319 |
74,976,659,843 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
204,000,000,000 |
56,600,000,000 |
62,600,000,000 |
151,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
70,000,000,000 |
260,000,000,000 |
310,000,000,000 |
211,027,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
70,000,000,000 |
260,000,000,000 |
310,000,000,000 |
211,027,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
184,286,695,231 |
255,067,032,846 |
283,966,188,409 |
365,156,513,699 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
180,452,960,461 |
250,920,482,624 |
276,800,313,836 |
358,281,645,490 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
116,844,900 |
143,962,859 |
980,010,514 |
2,106,661,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,699,148,890 |
5,984,846,383 |
9,021,919,063 |
7,765,152,919 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,982,259,020 |
-1,982,259,020 |
-2,836,055,004 |
-2,996,946,110 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,733,315,271 |
5,840,883,335 |
6,038,486,812 |
6,719,667,607 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,733,315,271 |
5,840,883,335 |
6,038,486,812 |
6,719,667,607 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,451,029,874 |
7,017,510,977 |
8,277,230,698 |
5,177,135,480 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,407,096,218 |
2,692,051,158 |
3,641,905,012 |
2,577,613,032 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,253,489,254 |
1,701,738,728 |
577,625,512 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,790,444,402 |
2,623,721,091 |
4,057,700,174 |
2,599,522,448 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
334,371,376,282 |
307,360,308,418 |
281,019,173,101 |
258,626,244,090 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
339,295,300 |
339,295,300 |
339,295,300 |
339,295,300 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
7,268,604,900 |
7,268,604,900 |
7,268,604,900 |
7,268,604,900 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,939,295,300 |
20,939,295,300 |
20,939,295,300 |
20,939,295,300 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-27,868,604,900 |
-27,868,604,900 |
-27,868,604,900 |
-27,868,604,900 |
|
II.Tài sản cố định |
332,026,734,032 |
303,968,498,385 |
276,672,728,231 |
252,771,223,333 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
319,716,484,032 |
291,658,248,385 |
264,362,478,231 |
240,460,973,333 |
|
- Nguyên giá |
944,449,218,130 |
944,449,218,130 |
944,512,672,675 |
947,643,500,379 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-624,732,734,098 |
-652,790,969,745 |
-680,150,194,444 |
-707,182,527,046 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,310,250,000 |
12,310,250,000 |
12,310,250,000 |
12,310,250,000 |
|
- Nguyên giá |
13,084,318,000 |
13,084,318,000 |
13,084,318,000 |
13,084,318,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-774,068,000 |
-774,068,000 |
-774,068,000 |
-774,068,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,005,346,950 |
3,052,514,733 |
4,007,149,570 |
5,515,725,457 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
143,691,265 |
119,678,230 |
97,678,231 |
34,523,899 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,861,655,685 |
2,932,836,503 |
3,909,471,339 |
5,481,201,558 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
938,589,205,757 |
979,241,314,830 |
1,056,572,872,339 |
1,073,483,220,719 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
118,298,915,066 |
130,542,618,946 |
248,579,699,087 |
239,816,947,628 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
105,557,133,880 |
117,116,789,487 |
234,995,300,109 |
221,109,141,598 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,422,359,233 |
22,633,795,365 |
27,545,288,382 |
34,862,634,041 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,936,565,454 |
7,817,077,793 |
4,471,902,481 |
2,535,099,539 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,932,679,149 |
10,674,607,616 |
15,154,874,964 |
11,189,902,708 |
|
4. Phải trả người lao động |
47,547,559,418 |
36,491,924,344 |
80,704,050,788 |
135,136,492,140 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,286,926,052 |
27,519,530,042 |
11,927,406,861 |
23,383,367,037 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
914,894,169 |
1,194,278,622 |
85,349,714,586 |
5,778,369,175 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,516,150,405 |
10,785,575,705 |
9,842,062,047 |
8,223,276,958 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,741,781,186 |
13,425,829,459 |
13,584,398,978 |
18,707,806,030 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,741,781,186 |
13,425,829,459 |
13,584,398,978 |
18,707,806,030 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
820,290,290,691 |
848,698,695,884 |
807,993,173,252 |
833,666,273,091 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
820,290,290,691 |
848,698,695,884 |
807,993,173,252 |
833,666,273,091 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
335,816,910,000 |
335,816,910,000 |
335,816,910,000 |
335,816,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
335,816,910,000 |
335,816,910,000 |
335,816,910,000 |
335,816,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,603,680,000 |
6,603,680,000 |
6,603,680,000 |
6,603,680,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
23,651,760,000 |
23,651,760,000 |
23,651,760,000 |
23,651,760,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-753,400,000 |
-753,400,000 |
-753,400,000 |
-753,400,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
286,584,544,828 |
286,584,544,828 |
302,515,045,361 |
302,515,045,361 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
123,890,461,409 |
154,085,240,585 |
97,456,124,402 |
122,586,840,499 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
53,603,519,996 |
30,194,858,737 |
78,905,895,773 |
104,036,611,870 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
70,286,941,413 |
123,890,381,848 |
18,550,228,629 |
18,550,228,629 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
44,496,334,454 |
42,709,960,471 |
42,703,053,489 |
43,245,437,231 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
938,589,205,757 |
979,241,314,830 |
1,056,572,872,339 |
1,073,483,220,719 |
|