MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 604,217,829,475 671,881,006,412 775,553,699,238 814,856,976,629
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 335,746,789,099 143,955,579,254 167,271,793,319 226,776,659,843
1. Tiền 131,746,789,099 87,355,579,254 104,671,793,319 74,976,659,843
2. Các khoản tương đương tiền 204,000,000,000 56,600,000,000 62,600,000,000 151,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,000,000,000 260,000,000,000 310,000,000,000 211,027,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70,000,000,000 260,000,000,000 310,000,000,000 211,027,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 184,286,695,231 255,067,032,846 283,966,188,409 365,156,513,699
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 180,452,960,461 250,920,482,624 276,800,313,836 358,281,645,490
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 116,844,900 143,962,859 980,010,514 2,106,661,400
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,699,148,890 5,984,846,383 9,021,919,063 7,765,152,919
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,982,259,020 -1,982,259,020 -2,836,055,004 -2,996,946,110
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,733,315,271 5,840,883,335 6,038,486,812 6,719,667,607
1. Hàng tồn kho 5,733,315,271 5,840,883,335 6,038,486,812 6,719,667,607
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,451,029,874 7,017,510,977 8,277,230,698 5,177,135,480
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,407,096,218 2,692,051,158 3,641,905,012 2,577,613,032
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,253,489,254 1,701,738,728 577,625,512
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,790,444,402 2,623,721,091 4,057,700,174 2,599,522,448
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 334,371,376,282 307,360,308,418 281,019,173,101 258,626,244,090
I. Các khoản phải thu dài hạn 339,295,300 339,295,300 339,295,300 339,295,300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 7,268,604,900 7,268,604,900 7,268,604,900 7,268,604,900
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,939,295,300 20,939,295,300 20,939,295,300 20,939,295,300
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -27,868,604,900 -27,868,604,900 -27,868,604,900 -27,868,604,900
II.Tài sản cố định 332,026,734,032 303,968,498,385 276,672,728,231 252,771,223,333
1. Tài sản cố định hữu hình 319,716,484,032 291,658,248,385 264,362,478,231 240,460,973,333
- Nguyên giá 944,449,218,130 944,449,218,130 944,512,672,675 947,643,500,379
- Giá trị hao mòn lũy kế -624,732,734,098 -652,790,969,745 -680,150,194,444 -707,182,527,046
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,310,250,000 12,310,250,000 12,310,250,000 12,310,250,000
- Nguyên giá 13,084,318,000 13,084,318,000 13,084,318,000 13,084,318,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -774,068,000 -774,068,000 -774,068,000 -774,068,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,005,346,950 3,052,514,733 4,007,149,570 5,515,725,457
1. Chi phí trả trước dài hạn 143,691,265 119,678,230 97,678,231 34,523,899
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,861,655,685 2,932,836,503 3,909,471,339 5,481,201,558
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 938,589,205,757 979,241,314,830 1,056,572,872,339 1,073,483,220,719
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 118,298,915,066 130,542,618,946 248,579,699,087 239,816,947,628
I. Nợ ngắn hạn 105,557,133,880 117,116,789,487 234,995,300,109 221,109,141,598
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,422,359,233 22,633,795,365 27,545,288,382 34,862,634,041
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,936,565,454 7,817,077,793 4,471,902,481 2,535,099,539
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,932,679,149 10,674,607,616 15,154,874,964 11,189,902,708
4. Phải trả người lao động 47,547,559,418 36,491,924,344 80,704,050,788 135,136,492,140
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,286,926,052 27,519,530,042 11,927,406,861 23,383,367,037
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 914,894,169 1,194,278,622 85,349,714,586 5,778,369,175
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,516,150,405 10,785,575,705 9,842,062,047 8,223,276,958
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,741,781,186 13,425,829,459 13,584,398,978 18,707,806,030
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 12,741,781,186 13,425,829,459 13,584,398,978 18,707,806,030
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 820,290,290,691 848,698,695,884 807,993,173,252 833,666,273,091
I. Vốn chủ sở hữu 820,290,290,691 848,698,695,884 807,993,173,252 833,666,273,091
1. Vốn góp của chủ sở hữu 335,816,910,000 335,816,910,000 335,816,910,000 335,816,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 335,816,910,000 335,816,910,000 335,816,910,000 335,816,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,603,680,000 6,603,680,000 6,603,680,000 6,603,680,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 23,651,760,000 23,651,760,000 23,651,760,000 23,651,760,000
5. Cổ phiếu quỹ -753,400,000 -753,400,000 -753,400,000 -753,400,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 286,584,544,828 286,584,544,828 302,515,045,361 302,515,045,361
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 123,890,461,409 154,085,240,585 97,456,124,402 122,586,840,499
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 53,603,519,996 30,194,858,737 78,905,895,773 104,036,611,870
- LNST chưa phân phối kỳ này 70,286,941,413 123,890,381,848 18,550,228,629 18,550,228,629
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 44,496,334,454 42,709,960,471 42,703,053,489 43,245,437,231
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 938,589,205,757 979,241,314,830 1,056,572,872,339 1,073,483,220,719
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.