MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 62,881,877,877 58,332,230,985 58,332,230,985 67,333,058,119
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,562,160,646 28,121,591,665 8,414,141,338 8,327,615,854
1. Tiền 14,562,160,646 28,121,591,665 8,414,141,338 8,327,615,854
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000,000,000 25,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 21,000,000,000 25,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,022,113,184 10,191,164,855 10,191,164,855 9,021,669,510
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,266,505,474 4,592,732,690 10,211,694,293 6,984,409,751
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,429,756,700 4,111,795,750 1,698,312,100 1,710,106,632
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 325,851,010 1,486,636,415 322,106,847 327,153,127
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,247,427,134 19,890,259,856 19,890,259,856 24,570,531,063
1. Hàng tồn kho 20,247,427,134 19,890,259,856 21,184,643,938 24,570,531,063
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 50,176,913 129,214,609 129,214,609 413,241,692
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 50,176,913 129,214,609 114,149,356 409,488,455
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 52,723,448 3,753,237
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,959,286,462 7,846,023,044 7,846,023,044 7,074,423,918
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,919,286,462 7,803,963,882 7,803,963,882 7,030,888,048
1. Tài sản cố định hữu hình 8,919,286,462 7,731,047,215 7,731,047,215 6,970,471,379
- Nguyên giá 125,324,873,923 125,324,873,923 125,947,363,549 125,947,363,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -116,405,587,461 -117,593,826,708 -118,000,489,256 -118,976,892,170
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 72,916,667 66,666,668 60,416,669
- Nguyên giá 75,000,000 75,000,000 75,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,083,333 -8,333,332 -14,583,331
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,059,162 3,535,870
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,059,162 3,535,870
V. Đầu tư tài chính dài hạn 40,000,000 40,000,000 40,000,000 40,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 40,000,000 40,000,000 40,000,000 40,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 71,841,164,339 66,178,254,029 71,051,312,281 74,407,482,037
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,020,961,019 4,914,474,851 4,914,474,851 10,846,363,818
I. Nợ ngắn hạn 12,020,961,019 4,914,474,851 4,914,474,851 10,846,363,818
1. Phải trả người bán ngắn hạn 32,505,915 20,000,915 32,831,315 20,000,915
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 843,434,300 819,223,575 181,472,143 257,889,068
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,673,274,700 403,865,626 2,460,732,685 3,036,800,006
4. Phải trả người lao động 6,061,990,152 3,020,360,344 5,261,071,755 4,720,906,482
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 676,617,085 86,221,024 720,293,410 859,302,928
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 93,684,500 97,861,488 258,660
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 639,454,367 564,803,367 343,183,567 1,951,205,759
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 59,820,203,320 61,263,779,178 61,263,779,178 63,561,118,219
I. Vốn chủ sở hữu 59,820,203,320 61,263,779,178 61,263,779,178 63,561,118,219
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu -1,405,126,159
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,405,126,159 -1,405,126,159 -1,405,126,159 -1,405,126,159
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,634,424,695 14,634,424,695 14,634,424,695 18,687,891,070
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,065,799,250 3,065,799,250 3,065,799,250
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,525,105,534 14,968,681,392 13,212,554,058
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,071,539,605 12,515,115,463 3,424,930,740 6,750,409,233
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,453,565,929 2,453,565,929 12,233,837,392 6,462,144,825
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 71,841,164,339 66,178,254,029 71,051,312,281 74,407,482,037
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.