1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
139,084,513,797 |
193,342,444,249 |
192,215,607,172 |
218,137,082,774 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
20,244,363 |
23,122,774 |
25,122,864 |
22,261,547 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
139,064,269,434 |
193,319,321,475 |
192,190,484,308 |
218,114,821,227 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
121,104,201,586 |
168,442,365,208 |
167,531,741,022 |
192,049,926,641 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,960,067,848 |
24,876,956,267 |
24,658,743,286 |
26,064,894,586 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
838,106,495 |
1,317,395,622 |
1,342,569,592 |
1,157,890,160 |
|
7. Chi phí tài chính |
165,061,405 |
589,935,957 |
438,006,688 |
510,694,468 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
165,061,405 |
401,975,957 |
438,006,688 |
510,694,468 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,137,516,709 |
13,611,834,453 |
12,861,955,909 |
14,570,287,949 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,922,245,648 |
4,425,398,816 |
3,188,063,050 |
3,226,784,590 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,573,350,581 |
7,567,182,663 |
9,513,287,231 |
8,915,017,739 |
|
12. Thu nhập khác |
634,857,849 |
951,078,935 |
10,651,632 |
24,000,848 |
|
13. Chi phí khác |
48,087,708 |
1,228,756,067 |
159,947,683 |
01 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
586,770,141 |
-277,677,132 |
-149,296,051 |
24,000,847 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,160,120,722 |
7,289,505,531 |
9,363,991,180 |
8,939,018,586 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
983,338,019 |
1,598,187,612 |
2,051,152,269 |
1,946,970,409 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-115,697,293 |
-115,697,294 |
-115,697,293 |
-115,697,293 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,292,479,996 |
5,807,015,213 |
7,428,536,204 |
7,107,745,470 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,292,479,996 |
5,807,015,213 |
7,428,536,204 |
7,107,745,470 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
264 |
465 |
595 |
569 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
264 |
465 |
595 |
569 |
|