1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
54,476,209,194 |
22,699,141,872 |
112,218,783,568 |
96,350,523,165 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
54,476,209,194 |
22,699,141,872 |
112,218,783,568 |
96,350,523,165 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,860,823,884 |
11,634,561,137 |
32,482,850,653 |
26,179,087,019 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,615,385,310 |
11,064,580,735 |
79,735,932,915 |
70,171,436,146 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,125,933,185 |
367,533,183 |
811,645,344 |
312,438,834 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,960,339,988 |
106,716,685 |
5,055,647,353 |
4,310,817,269 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
106,716,685 |
5,055,647,353 |
4,310,817,269 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,610,856,562 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,837,956,404 |
|
3,881,043,984 |
2,856,216,857 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,943,022,103 |
9,714,540,671 |
71,610,886,922 |
63,316,840,854 |
|
12. Thu nhập khác |
235,344,357 |
|
|
266,101,924 |
|
13. Chi phí khác |
42,732,081 |
|
45,419,499 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
192,612,276 |
|
-45,419,499 |
266,101,924 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,135,634,379 |
9,714,540,671 |
71,565,467,423 |
63,582,942,778 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,247,934,423 |
-1,215,400,142 |
3,876,566,542 |
5,320,227,563 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,887,699,956 |
10,929,940,813 |
67,688,900,881 |
58,262,715,215 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,028,240,357 |
10,929,940,813 |
60,691,899,795 |
51,581,243,159 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,140,540,401 |
|
6,997,001,086 |
6,681,472,056 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
709 |
324 |
1,830 |
1,561 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|