MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 90,231,598,521 63,559,170,448 114,575,711,753 158,396,898,511
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,076,636,262 23,275,405,227 30,585,350,075 59,094,455,608
1. Tiền 2,976,636,262 2,275,405,227 5,585,350,075 14,094,455,608
2. Các khoản tương đương tiền 35,100,000,000 21,000,000,000 25,000,000,000 45,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,650,000,000 24,500,000,000 24,500,000,000 50,320,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18,650,000,000 24,500,000,000 24,500,000,000 50,320,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,238,471,284 11,478,184,157 55,553,867,375 45,056,163,267
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,440,428,126 9,980,876,130 52,006,583,754 36,434,373,031
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,276,601,272 1,004,337,060 1,903,879,982 2,486,980,982
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,005,149,468 492,970,967 3,127,111,221 7,618,516,836
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,483,707,582 -1,483,707,582 -1,483,707,582
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,120,767,468 3,064,816,494 3,525,449,413 3,717,437,976
1. Hàng tồn kho 3,120,767,468 3,064,816,494 3,525,449,413 3,717,437,976
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 145,723,507 1,240,764,570 411,044,890 208,841,660
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 120,790,744 14,831,665 411,044,890 208,841,660
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,932,763 1,225,932,905
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 684,049,634,098 301,049,501,098 659,304,871,414 639,573,723,925
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 614,737,457,202 71,123,040,338 593,784,022,167 569,331,106,442
1. Tài sản cố định hữu hình 604,428,314,671 60,835,818,647 583,508,600,103 559,067,484,005
- Nguyên giá 1,073,225,306,589 386,196,989,268 1,073,330,670,225 1,061,170,094,969
- Giá trị hao mòn lũy kế -468,796,991,918 -325,361,170,621 -489,822,070,122 -502,102,610,964
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,309,142,531 10,287,221,691 10,275,422,064 10,263,622,437
- Nguyên giá 11,171,258,705 11,171,258,705 11,171,258,705 11,171,258,705
- Giá trị hao mòn lũy kế -862,116,174 -884,037,014 -895,836,641 -907,636,268
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 213,077,459 213,077,459 213,077,459 213,077,459
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 213,077,459 213,077,459 213,077,459 213,077,459
V. Đầu tư tài chính dài hạn 226,850,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 226,850,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 69,099,099,437 2,863,383,301 65,307,771,788 70,029,540,024
1. Chi phí trả trước dài hạn 64,151,902,131 536,093,799 60,253,444,450 64,986,212,686
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 4,947,197,306 2,327,289,502 5,054,327,338 5,043,327,338
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 774,281,232,619 364,608,671,546 773,880,583,167 797,970,622,436
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 284,029,976,395 31,948,643,853 267,788,699,615 235,178,848,891
I. Nợ ngắn hạn 95,922,140,079 14,641,727,704 68,360,173,802 49,199,698,078
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,928,264,070 12,710,000 8,270,240,303 5,629,000,107
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,820,579,573 2,467,154,381 12,342,647,133 13,344,206,779
4. Phải trả người lao động 1,991,065,457 1,109,571,250 1,299,956,358 512,102,958
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,465,196,226 1,014,461,700 2,830,896,226 6,558,055,100
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,447,496,379 471,184,245 6,780,036,504 654,370,606
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 66,002,739,246 5,823,750,000 30,897,500,000 17,797,500,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,266,799,128 3,742,896,128 5,938,897,278 4,704,462,528
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 188,107,836,316 17,306,916,149 199,428,525,813 185,979,150,813
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 188,107,836,316 17,306,916,149 199,428,525,813 185,979,150,813
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 490,251,256,224 332,660,027,693 506,091,883,552 562,791,773,545
I. Vốn chủ sở hữu 490,251,256,224 332,660,027,693 506,091,883,552 562,791,773,545
1. Vốn góp của chủ sở hữu 319,999,690,000 319,999,690,000 319,999,690,000 319,999,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 319,999,690,000 319,999,690,000 219,999,690,000 319,999,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,131,317,454 9,725,778 5,514,413,118 5,514,413,118
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,531,788,352 184,975,286 2,707,330,248 2,707,330,248
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53,552,566,484 12,465,636,629 61,062,054,826 111,056,872,497
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,352,537,822 10,383,443,813 29,435,135,270 49,945,311,359
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,200,028,662 2,082,192,816 31,626,919,556 61,111,561,138
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 109,035,893,934 116,808,395,360 123,513,467,682
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 774,281,232,619 364,608,671,546 773,880,583,167 797,970,622,436
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.