1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,680,975,427 |
27,013,114,883 |
15,113,371,346 |
29,778,702,355 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,680,975,427 |
27,013,114,883 |
15,113,371,346 |
29,778,702,355 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,394,656,291 |
13,743,948,301 |
7,419,333,780 |
18,154,760,107 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,286,319,136 |
13,269,166,582 |
7,694,037,566 |
11,623,942,248 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,895,307 |
5,395,007 |
1,818,260,169 |
13,740,475 |
|
7. Chi phí tài chính |
546,794,529 |
6,879,896,766 |
3,653,994,015 |
4,403,101,350 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
546,794,529 |
6,879,896,766 |
3,653,994,015 |
4,282,895,871 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
563,093,172 |
350,862,360 |
817,010,159 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,363,126,738 |
3,862,034,889 |
4,903,785,332 |
5,056,231,044 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
380,293,176 |
1,969,536,762 |
603,656,028 |
1,361,340,170 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
78,250,000 |
500,000,000 |
84,898,858 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-78,250,000 |
-500,000,000 |
-84,898,858 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
302,043,176 |
1,469,536,762 |
518,757,170 |
1,361,340,170 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
800,000,000 |
|
1,344,787,378 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
302,043,176 |
669,536,762 |
518,757,170 |
16,552,792 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
302,043,176 |
669,536,762 |
518,757,170 |
130,323,761 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
15 |
33 |
26 |
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
15 |
33 |
26 |
01 |
|