1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,241,203,038 |
21,296,077,917 |
6,680,975,427 |
27,013,114,883 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,241,203,038 |
21,296,077,917 |
6,680,975,427 |
27,013,114,883 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,206,035,628 |
6,030,830,680 |
3,394,656,291 |
13,743,948,301 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,035,167,410 |
15,265,247,237 |
3,286,319,136 |
13,269,166,582 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,748,032 |
5,678,231 |
3,895,307 |
5,395,007 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,122,729,439 |
7,116,402,058 |
546,794,529 |
6,879,896,766 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,122,729,439 |
7,116,402,058 |
546,794,529 |
6,879,896,766 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
279,136,220 |
|
|
563,093,172 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,351,035,327 |
2,706,957,211 |
2,363,126,738 |
3,862,034,889 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
287,014,456 |
5,447,566,199 |
380,293,176 |
1,969,536,762 |
|
12. Thu nhập khác |
10,300,000 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
42,092,933 |
3,031,249,442 |
78,250,000 |
500,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-31,792,933 |
-3,031,249,442 |
-78,250,000 |
-500,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
255,221,523 |
2,416,316,757 |
302,043,176 |
1,469,536,762 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
650,000,000 |
|
800,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
255,221,523 |
1,766,316,757 |
302,043,176 |
669,536,762 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
255,221,523 |
1,766,316,757 |
302,043,176 |
669,536,762 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
13 |
88 |
15 |
33 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
13 |
88 |
15 |
33 |
|