1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,286,171,129 |
35,165,670,391 |
7,618,711,685 |
16,306,521,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,286,171,129 |
35,165,670,391 |
7,618,711,685 |
16,306,521,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,871,934,524 |
20,915,920,118 |
4,070,687,213 |
6,656,271,634 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,414,236,605 |
14,249,750,273 |
3,548,024,472 |
9,650,249,366 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,505,239 |
60,472,502 |
19,306,295 |
6,033,630 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,273,245,548 |
10,630,291,973 |
781,411,450 |
7,030,704,791 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,273,245,548 |
10,580,291,973 |
781,411,450 |
6,895,704,791 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
460,495,782 |
903,401,948 |
208,433,645 |
279,136,220 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,889,324,049 |
2,323,549,821 |
1,999,327,506 |
2,500,174,852 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
798,676,465 |
452,979,033 |
578,158,166 |
-153,732,867 |
|
12. Thu nhập khác |
100,953 |
|
|
1,049,800,000 |
|
13. Chi phí khác |
-4,020 |
1,666,698,913 |
|
95,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
104,973 |
-1,666,698,913 |
|
954,800,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
798,781,438 |
-1,213,719,880 |
578,158,166 |
801,067,133 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
277,000,000 |
130,462,588 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
798,781,438 |
-1,490,719,880 |
447,695,578 |
801,067,133 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
798,781,438 |
-1,490,719,880 |
447,695,578 |
801,067,133 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
40 |
-75 |
22 |
40 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
40 |
-75 |
22 |
40 |
|