TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,033,330,787,097 |
1,074,716,174,153 |
1,056,198,453,963 |
917,534,399,186 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,193,492,657 |
63,172,631,958 |
19,379,030,161 |
12,227,521,723 |
|
1. Tiền |
16,193,492,657 |
63,172,631,958 |
19,379,030,161 |
12,227,521,723 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
106,000 |
106,000 |
106,000 |
106,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
658,855 |
658,855 |
658,855 |
658,855 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-552,855 |
-552,855 |
-552,855 |
-552,855 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
372,040,674,833 |
381,424,406,794 |
404,667,386,562 |
402,305,294,834 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,016,308,052 |
10,767,194,081 |
13,852,842,183 |
9,963,785,387 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
70,641,347,296 |
77,594,468,971 |
98,519,761,426 |
98,721,584,283 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
297,402,882,747 |
301,082,607,004 |
300,123,451,341 |
301,448,593,552 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,019,863,262 |
-8,019,863,262 |
-7,828,668,388 |
-7,828,668,388 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
621,358,655,127 |
606,026,316,819 |
613,234,964,195 |
483,764,904,834 |
|
1. Hàng tồn kho |
621,358,655,127 |
606,026,316,819 |
613,234,964,195 |
483,764,904,834 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,737,858,480 |
24,092,712,582 |
18,916,967,045 |
19,236,571,795 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
68,475,000 |
79,275,000 |
25,375,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,582,615,093 |
23,868,994,195 |
18,682,448,658 |
19,055,953,408 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
155,243,387 |
155,243,387 |
155,243,387 |
155,243,387 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
124,180,182,180 |
122,374,830,284 |
119,743,925,456 |
248,084,173,575 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
460,000,000 |
460,000,000 |
460,000,000 |
460,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
460,000,000 |
|
460,000,000 |
460,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,243,639,567 |
1,164,258,316 |
1,084,877,065 |
1,005,495,814 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,243,639,567 |
1,164,258,316 |
1,084,877,065 |
1,005,495,814 |
|
- Nguyên giá |
39,747,420,085 |
39,747,420,085 |
39,747,420,085 |
39,747,420,085 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,503,780,518 |
-38,583,161,769 |
-38,662,543,020 |
-38,741,924,271 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
63,618,955,687 |
62,905,074,925 |
62,191,194,163 |
190,797,690,960 |
|
- Nguyên giá |
85,622,337,188 |
85,622,337,188 |
85,622,337,188 |
217,134,585,553 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,003,381,501 |
-22,717,262,263 |
-23,431,143,025 |
-26,336,894,593 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,748,198,576 |
10,748,198,576 |
10,748,198,576 |
10,748,198,576 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
10,748,198,576 |
10,748,198,576 |
10,748,198,576 |
10,748,198,576 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,735,894,336 |
21,685,094,336 |
21,115,058,115 |
21,115,058,115 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,132,001,989 |
11,132,001,989 |
11,118,315,801 |
11,118,315,801 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,953,667,000 |
23,953,667,000 |
23,953,667,000 |
23,953,667,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,349,774,653 |
-13,400,574,653 |
-13,956,924,686 |
-13,956,924,686 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,373,494,014 |
25,412,204,131 |
24,144,597,537 |
23,957,730,110 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,045,925,491 |
25,084,635,608 |
23,817,029,014 |
23,630,161,587 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
327,568,523 |
327,568,523 |
327,568,523 |
327,568,523 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,157,510,969,277 |
1,197,091,004,437 |
1,175,942,379,419 |
1,165,618,572,761 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
806,258,547,227 |
847,329,302,267 |
825,999,864,854 |
814,875,441,063 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
765,873,909,497 |
806,935,864,537 |
789,886,569,867 |
778,154,171,904 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,994,353,674 |
16,034,614,413 |
23,241,327,086 |
23,052,537,248 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
298,703,019,930 |
292,986,462,900 |
299,003,650,364 |
286,533,428,948 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,630,774,574 |
31,828,950,829 |
25,414,367,340 |
24,368,569,493 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,187,505,719 |
1,799,212,192 |
1,967,023,217 |
2,592,038,028 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,571,622,845 |
28,935,654,622 |
28,199,337,707 |
27,992,795,525 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
207,458,221,183 |
206,257,097,216 |
237,790,111,654 |
238,315,828,052 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
181,432,561,888 |
226,229,422,681 |
171,409,802,815 |
172,446,624,926 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,895,849,684 |
2,864,449,684 |
2,860,949,684 |
2,852,349,684 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
40,384,637,730 |
40,393,437,730 |
36,113,294,987 |
36,721,269,159 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,532,660,193 |
7,541,460,193 |
7,541,460,193 |
7,940,932,723 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
32,851,977,537 |
32,851,977,537 |
28,571,834,794 |
28,780,336,436 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
351,252,422,050 |
349,761,702,170 |
349,942,514,565 |
350,743,131,698 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
351,252,422,050 |
349,761,702,170 |
349,942,514,565 |
350,743,131,698 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,866,493,083 |
23,866,493,083 |
23,866,493,083 |
23,866,493,083 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,890,898,491 |
3,890,898,491 |
3,890,898,491 |
3,890,898,491 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,646,141,476 |
22,155,421,596 |
22,336,233,991 |
23,136,851,124 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,885,172,895 |
394,453,015 |
447,695,578 |
1,248,312,711 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,760,968,581 |
21,760,968,581 |
21,888,538,413 |
21,888,538,413 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,157,510,969,277 |
1,197,091,004,437 |
1,175,942,379,419 |
1,165,618,572,761 |
|