MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 10 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 320,919,653,528 284,722,119,842 231,400,386,408 111,801,949,206
2. Các khoản giảm trừ doanh thu -26,275,370 5,533,506,364
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 320,919,653,528 284,748,395,212 225,866,880,044 111,801,949,206
4. Giá vốn hàng bán 272,671,395,772 246,729,399,906 205,132,431,611 81,737,829,585
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 48,248,257,756 38,018,995,306 20,734,448,433 30,064,119,621
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,306,464,347 1,273,936,568 820,946,297 1,007,146,176
7. Chi phí tài chính 23,281,764,772 22,700,550,779 21,599,521,107 20,241,503,145
- Trong đó: Chi phí lãi vay 22,486,532,163 22,159,788,097 21,560,485,697 20,217,429,362
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 26,145,249
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,565,532,334 12,968,826,959 12,520,006,217 9,146,800,320
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,733,570,246 3,623,554,136 -12,564,132,594 1,682,962,332
12. Thu nhập khác 1,049,448,273 140,688,751 526,636,000 3,200,400,910
13. Chi phí khác 7,661,838,385 7,300,640,430 -2,416,303,009 5,573,924,783
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -6,612,390,112 -7,159,951,679 2,942,939,009 -2,373,523,873
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,121,180,134 -3,536,397,543 -9,621,193,585 -690,561,541
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,527,952,882 5,274,436,156 -8,325,393,376 572,108,036
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -3,406,772,748 -8,810,833,699 -1,295,800,209 -1,262,669,577
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,927,484,697 -8,932,547,656 -1,329,697,927 -940,107,559
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,479,288,051 121,713,957 33,897,718 -322,562,018
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -45 -209 -31 -22
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -45 -209 -31 -22
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.