1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
283,082,195,909 |
333,401,921,106 |
243,799,200,264 |
320,919,653,528 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
7,508,018,157 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
283,082,195,909 |
325,893,902,949 |
243,799,200,264 |
320,919,653,528 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
233,480,815,011 |
269,118,695,419 |
202,432,215,896 |
272,671,395,772 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
49,601,380,898 |
56,775,207,530 |
41,366,984,368 |
48,248,257,756 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,460,301,211 |
2,376,479,764 |
1,224,477,014 |
1,306,464,347 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,463,553,912 |
25,497,691,568 |
26,507,601,705 |
23,281,764,772 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,463,553,912 |
25,481,209,918 |
25,693,733,168 |
22,486,532,163 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-152,450,530 |
|
26,145,249 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,324,377,666 |
23,393,724,153 |
15,566,905,504 |
12,565,532,334 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,273,750,531 |
10,107,821,043 |
516,954,173 |
13,733,570,246 |
|
12. Thu nhập khác |
21,823,728 |
29,248,517 |
29,960,516 |
1,049,448,273 |
|
13. Chi phí khác |
839,308,886 |
2,134,538,876 |
273,821,909 |
7,661,838,385 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-817,485,158 |
-2,105,290,359 |
-243,861,393 |
-6,612,390,112 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,456,265,373 |
8,002,530,684 |
273,092,780 |
7,121,180,134 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,735,928,909 |
9,262,996,466 |
580,475,010 |
10,527,952,882 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-2,195,196,690 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,720,336,464 |
934,730,908 |
-307,382,230 |
-3,406,772,748 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,726,614,281 |
1,632,309,643 |
661,473,190 |
-1,927,484,697 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,006,277,817 |
-697,578,735 |
-968,855,420 |
-1,479,288,051 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
87 |
38 |
15 |
-45 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
87 |
38 |
15 |
-45 |
|