MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 10 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,065,627,434,957 1,984,363,015,422 1,950,000,096,726 1,885,952,854,557
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,090,981,313 32,154,043,375 21,803,362,088 26,374,425,109
1. Tiền 14,090,981,313 32,154,043,375 21,803,362,088 26,374,425,109
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,588,289,810,781 1,555,655,262,837 1,490,968,084,505 1,463,923,403,903
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,395,134,115,952 1,363,305,154,328 1,302,566,729,486 1,280,094,198,563
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 34,643,188,883 30,567,362,123 32,661,534,286 12,520,233,512
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 36,481,148,173 32,564,522,709 31,064,522,709 31,064,522,709
6. Phải thu ngắn hạn khác 129,235,295,161 132,422,161,065 125,379,235,412 140,645,140,892
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,033,572,625 -13,033,572,625 -10,533,572,625 -10,230,327,010
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 9,829,635,237 9,829,635,237 9,829,635,237 9,829,635,237
IV. Hàng tồn kho 422,449,835,737 350,199,406,079 384,423,974,590 348,706,975,286
1. Hàng tồn kho 422,449,835,737 350,199,406,079 384,423,974,590 348,706,975,286
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 40,796,807,126 46,354,303,131 52,804,675,543 46,948,050,259
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 846,524,682 2,139,175,263 6,447,184,424 2,825,646,164
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,550,282,444 43,815,127,868 45,957,491,119 43,900,332,198
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 400,000,000 400,000,000 400,000,000 222,071,897
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 790,172,206,870 771,108,313,760 741,420,070,607 727,020,772,490
I. Các khoản phải thu dài hạn 263,015,000 37,500,000 77,500,000 77,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 263,015,000 37,500,000 77,500,000 77,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 641,246,605,932 630,340,007,177 619,852,124,274 608,722,116,749
1. Tài sản cố định hữu hình 641,246,605,932 630,340,007,177 619,852,124,274 608,722,116,749
- Nguyên giá 1,541,845,379,303 1,536,212,193,590 1,491,106,694,103 1,491,106,694,103
- Giá trị hao mòn lũy kế -900,598,773,371 -905,872,186,413 -871,254,569,829 -882,384,577,354
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 564,878,000 190,230,000 190,230,000 190,230,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 564,878,000 190,230,000 190,230,000 190,230,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 99,687,610,423 93,904,997,000 73,103,736,000 73,103,736,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,434,704,423
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 91,252,906,000 96,904,997,000 76,103,736,000 76,103,736,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,000,000,000 -3,000,000,000 -3,000,000,000 -3,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 48,410,097,515 46,635,579,583 48,196,480,333 44,927,189,741
1. Chi phí trả trước dài hạn 43,401,563,206 41,627,045,274 43,187,946,024 39,918,655,432
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,008,534,309 5,008,534,309 5,008,534,309 5,008,534,309
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,855,799,641,827 2,755,471,329,182 2,691,420,167,333 2,612,973,627,047
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,991,777,196,879 1,914,067,249,170 1,851,723,423,986 1,770,738,234,277
I. Nợ ngắn hạn 1,458,782,764,008 1,431,987,590,799 1,381,628,578,989 1,300,643,389,280
1. Phải trả người bán ngắn hạn 394,040,130,891 356,106,295,451 325,234,515,545 303,109,429,759
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 81,060,439,455 119,207,012,214 111,149,659,941 75,970,428,660
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,421,623,433 38,689,065,278 26,261,689,111 23,728,801,261
4. Phải trả người lao động 63,531,840,581 51,800,807,064 45,905,004,286 44,306,274,114
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 125,578,993,428 120,328,130,746 143,206,489,765 143,067,788,343
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 193,633,298
9. Phải trả ngắn hạn khác 156,144,333,556 126,577,467,496 132,712,812,329 135,557,101,082
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 593,319,656,053 614,446,532,641 592,528,761,401 571,515,919,450
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,685,746,611 4,638,646,611 4,629,646,611 3,387,646,611
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 532,994,432,871 482,079,658,371 470,094,844,997 470,094,844,997
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 29,354,892,141 29,354,892,141 24,446,983,141 24,446,983,141
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 491,841,764,356 440,926,989,856 432,367,861,856 432,367,861,856
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11,797,776,374 11,797,776,374 13,280,000,000 13,280,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 864,022,444,948 841,404,080,012 839,696,743,347 842,235,392,770
I. Vốn chủ sở hữu 864,022,444,948 841,404,080,012 839,696,743,347 842,235,392,770
1. Vốn góp của chủ sở hữu 427,323,110,000 427,323,110,000 427,323,110,000 427,323,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 427,323,110,000 427,323,110,000 427,323,110,000 427,323,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 50,066,521,921 50,066,521,921 50,066,521,921 50,066,521,921
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,901,000,000 3,901,000,000 3,901,000,000 3,901,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 396,319,827,252 396,319,577,252 396,319,577,252 396,319,577,252
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -6,365,541,010 -29,017,553,664 -30,402,328,311 -31,012,386,061
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -10,198,559,163 -11,528,257,090 -940,107,559 -1,372,237,206
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,833,018,153 -17,489,296,574 -29,462,220,752 -29,640,148,855
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -7,222,473,215 -7,188,575,497 -7,511,137,515 -4,362,430,342
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,855,799,641,827 2,755,471,329,182 2,691,420,167,333 2,612,973,627,047
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.