TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
53,350,015,425 |
55,946,341,473 |
61,240,873,883 |
60,543,838,542 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,146,822,641 |
2,414,242,990 |
11,088,434,840 |
6,435,067,801 |
|
1. Tiền |
3,146,822,641 |
2,414,242,990 |
5,088,434,840 |
2,435,067,801 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
6,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,304,718,997 |
34,704,417,701 |
32,041,382,133 |
32,847,797,117 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,660,435,752 |
34,627,906,757 |
32,331,393,177 |
32,918,020,457 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
438,681,320 |
240,600,000 |
152,194,000 |
161,258,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,316,431,110 |
1,946,740,129 |
1,639,489,218 |
1,850,212,422 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,110,829,185 |
-2,110,829,185 |
-2,081,694,262 |
-2,081,694,262 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,846,233,228 |
18,827,680,782 |
17,987,717,064 |
21,260,973,624 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,182,196,492 |
19,163,644,046 |
18,323,680,328 |
21,596,936,888 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-335,963,264 |
-335,963,264 |
-335,963,264 |
-335,963,264 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
52,240,559 |
|
123,339,846 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
52,240,559 |
|
123,339,846 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,311,095,107 |
12,020,773,190 |
10,845,132,638 |
11,182,963,302 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,066,960,000 |
1,133,060,000 |
1,133,060,000 |
1,133,060,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,066,960,000 |
1,133,060,000 |
1,133,060,000 |
1,133,060,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,337,340,562 |
4,980,918,645 |
4,462,771,867 |
3,975,722,531 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,337,340,562 |
4,980,918,645 |
4,462,771,867 |
3,975,722,531 |
|
- Nguyên giá |
31,370,996,727 |
31,158,217,870 |
31,158,217,870 |
31,158,217,870 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,033,656,165 |
-26,177,299,225 |
-26,695,446,003 |
-27,182,495,339 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
887,794,545 |
887,794,545 |
230,300,771 |
1,055,180,771 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
887,794,545 |
887,794,545 |
230,300,771 |
1,055,180,771 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
65,661,110,532 |
67,967,114,663 |
72,086,006,521 |
71,726,801,844 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
28,240,278,261 |
29,243,841,969 |
29,550,158,447 |
28,037,470,432 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,572,587,711 |
28,576,151,419 |
28,882,467,897 |
27,319,779,882 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,913,687,944 |
8,817,209,130 |
13,183,093,817 |
13,854,145,094 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,064,201 |
128,175,151 |
141,810,536 |
65,249,909 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
833,355,042 |
771,265,055 |
786,781,121 |
718,477,022 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,582,442,792 |
4,851,716,610 |
5,481,478,067 |
2,896,502,840 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,082,560,628 |
12,483,928,957 |
6,481,248,168 |
8,014,932,974 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,034,344,569 |
1,034,561,997 |
34,459,905 |
22,805,760 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,390,352,416 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
704,780,119 |
489,294,519 |
2,773,596,283 |
1,747,666,283 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
667,690,550 |
667,690,550 |
667,690,550 |
717,690,550 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
667,690,550 |
667,690,550 |
667,690,550 |
717,690,550 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
37,420,832,271 |
38,723,272,694 |
42,535,848,074 |
43,689,331,412 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
37,420,832,271 |
38,723,272,694 |
42,535,848,074 |
43,689,331,412 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,262,342,374 |
13,262,342,374 |
14,986,402,645 |
14,986,402,645 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,518,200,000 |
1,518,200,000 |
1,518,200,000 |
1,518,200,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,458,109,897 |
8,760,550,320 |
10,849,065,429 |
12,002,548,767 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,082,287,570 |
5,384,727,993 |
7,473,243,102 |
2,368,057,738 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,375,822,327 |
3,375,822,327 |
3,375,822,327 |
9,634,491,029 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
65,661,110,532 |
67,967,114,663 |
72,086,006,521 |
71,726,801,844 |
|