MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sơn Đồng Nai (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 53,350,015,425 55,946,341,473 61,240,873,883 60,543,838,542
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,146,822,641 2,414,242,990 11,088,434,840 6,435,067,801
1. Tiền 3,146,822,641 2,414,242,990 5,088,434,840 2,435,067,801
2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000 4,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,304,718,997 34,704,417,701 32,041,382,133 32,847,797,117
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,660,435,752 34,627,906,757 32,331,393,177 32,918,020,457
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 438,681,320 240,600,000 152,194,000 161,258,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,316,431,110 1,946,740,129 1,639,489,218 1,850,212,422
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,110,829,185 -2,110,829,185 -2,081,694,262 -2,081,694,262
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,846,233,228 18,827,680,782 17,987,717,064 21,260,973,624
1. Hàng tồn kho 19,182,196,492 19,163,644,046 18,323,680,328 21,596,936,888
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -335,963,264 -335,963,264 -335,963,264 -335,963,264
V.Tài sản ngắn hạn khác 52,240,559 123,339,846
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 52,240,559 123,339,846
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,311,095,107 12,020,773,190 10,845,132,638 11,182,963,302
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,066,960,000 1,133,060,000 1,133,060,000 1,133,060,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,066,960,000 1,133,060,000 1,133,060,000 1,133,060,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,337,340,562 4,980,918,645 4,462,771,867 3,975,722,531
1. Tài sản cố định hữu hình 5,337,340,562 4,980,918,645 4,462,771,867 3,975,722,531
- Nguyên giá 31,370,996,727 31,158,217,870 31,158,217,870 31,158,217,870
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,033,656,165 -26,177,299,225 -26,695,446,003 -27,182,495,339
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,019,000,000 5,019,000,000 5,019,000,000 5,019,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,019,000,000 5,019,000,000 5,019,000,000 5,019,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 887,794,545 887,794,545 230,300,771 1,055,180,771
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 887,794,545 887,794,545 230,300,771 1,055,180,771
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 65,661,110,532 67,967,114,663 72,086,006,521 71,726,801,844
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 28,240,278,261 29,243,841,969 29,550,158,447 28,037,470,432
I. Nợ ngắn hạn 27,572,587,711 28,576,151,419 28,882,467,897 27,319,779,882
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,913,687,944 8,817,209,130 13,183,093,817 13,854,145,094
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 31,064,201 128,175,151 141,810,536 65,249,909
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 833,355,042 771,265,055 786,781,121 718,477,022
4. Phải trả người lao động 3,582,442,792 4,851,716,610 5,481,478,067 2,896,502,840
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,082,560,628 12,483,928,957 6,481,248,168 8,014,932,974
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,034,344,569 1,034,561,997 34,459,905 22,805,760
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,390,352,416
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 704,780,119 489,294,519 2,773,596,283 1,747,666,283
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 667,690,550 667,690,550 667,690,550 717,690,550
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 667,690,550 667,690,550 667,690,550 717,690,550
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 37,420,832,271 38,723,272,694 42,535,848,074 43,689,331,412
I. Vốn chủ sở hữu 37,420,832,271 38,723,272,694 42,535,848,074 43,689,331,412
1. Vốn góp của chủ sở hữu 15,182,180,000 15,182,180,000 15,182,180,000 15,182,180,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 15,182,180,000 15,182,180,000 15,182,180,000 15,182,180,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,262,342,374 13,262,342,374 14,986,402,645 14,986,402,645
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,518,200,000 1,518,200,000 1,518,200,000 1,518,200,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,458,109,897 8,760,550,320 10,849,065,429 12,002,548,767
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,082,287,570 5,384,727,993 7,473,243,102 2,368,057,738
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,375,822,327 3,375,822,327 3,375,822,327 9,634,491,029
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 65,661,110,532 67,967,114,663 72,086,006,521 71,726,801,844
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.