1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
151,528,719,684 |
90,428,792,017 |
|
27,589,047,176 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
151,528,719,684 |
90,428,792,017 |
|
27,589,047,176 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
138,506,049,347 |
80,734,605,463 |
|
24,960,190,768 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,022,670,337 |
9,694,186,554 |
|
2,628,856,408 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,324,965 |
6,523,509 |
|
938,908 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,338,497,415 |
4,042,569,072 |
|
3,170,002,573 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,338,497,415 |
4,042,569,072 |
|
3,170,002,573 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
744,461,227 |
883,805,461 |
|
1,130,200,068 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,797,652,207 |
3,861,073,591 |
|
2,774,831,629 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,146,384,453 |
913,261,939 |
|
-4,445,238,954 |
|
12. Thu nhập khác |
1,767,330,231 |
1,689,377,338 |
|
893,056,595 |
|
13. Chi phí khác |
790,283,023 |
2,568,586,835 |
|
204,207,779 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
977,047,208 |
-879,209,497 |
|
688,848,816 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,123,431,661 |
34,052,442 |
|
-3,756,390,138 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
19,276,567 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,123,431,661 |
14,775,875 |
|
-3,756,390,138 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,123,431,661 |
14,775,875 |
|
-3,756,390,138 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
489 |
03 |
|
-865 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
489 |
03 |
|
-865 |
|