MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sadico Cần Thơ (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 470,130,999,038 418,363,146,085 475,045,273,342 383,828,131,149
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 18,211,825,908 22,129,412,949 24,026,545,349 47,504,023,321
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 451,919,173,130 396,233,733,136 451,018,727,993 336,324,107,828
4. Giá vốn hàng bán 375,245,551,074 338,300,708,091 402,309,019,662 323,868,708,926
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 76,673,622,056 57,933,025,045 48,709,708,331 12,455,398,902
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,938,664,173 978,738,581 14,155,830,557 739,365,635
7. Chi phí tài chính 8,069,957,550 12,239,825,230 5,938,018,201 4,050,529,797
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,417,674,043 4,462,981,333 3,946,659,093 4,050,529,797
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 385,511,115
9. Chi phí bán hàng 10,020,520,155 17,994,523,356 9,684,679,723 9,706,512,287
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,643,466,817 13,720,774,191 27,473,455,890 11,645,139,900
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 53,263,852,822 14,956,640,849 19,769,385,074 -12,207,417,447
12. Thu nhập khác 5,710,197,393 10,488,601,096 238,642,976 178,813,130
13. Chi phí khác 5,512,999 41,740,227 46,613,270
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,704,684,394 10,446,860,869 192,029,706 178,813,130
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 58,968,537,216 25,403,501,718 19,961,414,780 -12,028,604,317
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,499,596,384 4,445,743,010 1,550,863,077 1,827,768,564
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -236,839,004 215,852,506 94,833,303 -27,864,611
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 47,705,779,836 20,741,906,202 18,315,718,400 -13,828,508,270
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 34,661,472,615 13,139,514,266 16,523,515,299 -5,342,310,151
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 13,044,307,221 7,602,391,936 1,792,203,101 -8,486,198,119
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,546 1,532 2,006 -527
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,532 2,006 -527
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.