1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
470,130,999,038 |
418,363,146,085 |
475,045,273,342 |
383,828,131,149 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
18,211,825,908 |
22,129,412,949 |
24,026,545,349 |
47,504,023,321 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
451,919,173,130 |
396,233,733,136 |
451,018,727,993 |
336,324,107,828 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
375,245,551,074 |
338,300,708,091 |
402,309,019,662 |
323,868,708,926 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
76,673,622,056 |
57,933,025,045 |
48,709,708,331 |
12,455,398,902 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,938,664,173 |
978,738,581 |
14,155,830,557 |
739,365,635 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,069,957,550 |
12,239,825,230 |
5,938,018,201 |
4,050,529,797 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,417,674,043 |
4,462,981,333 |
3,946,659,093 |
4,050,529,797 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
385,511,115 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,020,520,155 |
17,994,523,356 |
9,684,679,723 |
9,706,512,287 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,643,466,817 |
13,720,774,191 |
27,473,455,890 |
11,645,139,900 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
53,263,852,822 |
14,956,640,849 |
19,769,385,074 |
-12,207,417,447 |
|
12. Thu nhập khác |
5,710,197,393 |
10,488,601,096 |
238,642,976 |
178,813,130 |
|
13. Chi phí khác |
5,512,999 |
41,740,227 |
46,613,270 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,704,684,394 |
10,446,860,869 |
192,029,706 |
178,813,130 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
58,968,537,216 |
25,403,501,718 |
19,961,414,780 |
-12,028,604,317 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,499,596,384 |
4,445,743,010 |
1,550,863,077 |
1,827,768,564 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-236,839,004 |
215,852,506 |
94,833,303 |
-27,864,611 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
47,705,779,836 |
20,741,906,202 |
18,315,718,400 |
-13,828,508,270 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,661,472,615 |
13,139,514,266 |
16,523,515,299 |
-5,342,310,151 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
13,044,307,221 |
7,602,391,936 |
1,792,203,101 |
-8,486,198,119 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,546 |
1,532 |
2,006 |
-527 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,532 |
2,006 |
-527 |
|