TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
388,366,163,337 |
360,074,587,555 |
429,909,113,275 |
458,516,339,878 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,432,143,207 |
13,392,670,453 |
23,593,060,081 |
11,379,623,704 |
|
1. Tiền |
16,432,143,207 |
13,392,670,453 |
23,593,060,081 |
11,379,623,704 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
96,006,395,000 |
97,006,395,000 |
97,006,395,000 |
127,006,395,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,395,000 |
6,395,000 |
6,395,000 |
6,395,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
96,000,000,000 |
97,000,000,000 |
97,000,000,000 |
127,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
135,999,114,025 |
140,774,979,266 |
190,992,238,970 |
196,078,508,035 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
93,722,612,760 |
133,873,307,560 |
174,694,090,319 |
155,755,949,959 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,960,165,976 |
3,406,137,602 |
8,717,375,000 |
24,038,227,122 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,579,524,767 |
11,994,173,382 |
15,913,259,671 |
25,371,400,181 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,263,189,478 |
-8,498,639,278 |
-8,498,639,278 |
-9,253,222,485 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
166,153,258 |
166,153,258 |
|
IV. Hàng tồn kho |
138,222,038,162 |
107,148,148,113 |
116,204,165,892 |
119,774,673,826 |
|
1. Hàng tồn kho |
138,222,038,162 |
107,148,148,113 |
116,204,165,892 |
119,774,673,826 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,706,472,943 |
1,752,394,723 |
2,113,253,332 |
4,277,139,313 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,105,254,988 |
922,352,955 |
936,744,928 |
1,237,140,173 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
535,591,798 |
764,415,611 |
|
2,407,302,562 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
65,626,157 |
65,626,157 |
1,176,508,404 |
632,696,578 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
415,451,316,086 |
420,950,500,292 |
409,528,896,278 |
397,533,073,397 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
363,225,050,152 |
394,187,828,595 |
388,569,229,813 |
376,310,779,794 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
349,069,583,487 |
380,039,945,263 |
374,268,929,813 |
362,023,825,085 |
|
- Nguyên giá |
690,587,259,573 |
760,250,391,125 |
766,892,511,073 |
767,001,601,982 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-341,517,676,086 |
-380,210,445,862 |
-392,623,581,260 |
-404,977,776,897 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,155,466,665 |
14,147,883,332 |
14,300,300,000 |
14,286,954,709 |
|
- Nguyên giá |
14,476,156,000 |
14,476,156,000 |
14,636,156,000 |
14,636,156,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-320,689,335 |
-328,272,668 |
-335,856,000 |
-349,201,291 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,425,075,976 |
5,710,442,847 |
369,000,000 |
369,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
5,710,442,847 |
369,000,000 |
369,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
44,557,483,461 |
16,357,437,358 |
15,805,212,094 |
15,805,212,094 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
22,755,046,103 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
22,783,428,158 |
17,338,428,158 |
17,338,428,158 |
17,338,428,158 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,980,990,800 |
-1,980,990,800 |
-2,533,216,064 |
-2,533,216,064 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,243,706,497 |
4,694,791,492 |
4,785,454,371 |
5,048,081,509 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,317,634,083 |
1,064,423,799 |
873,945,140 |
1,379,367,456 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
294,067,313 |
99,975,511 |
178,947,188 |
95,796,184 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
610,033,976 |
603,851,724 |
901,452,252 |
837,238,745 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,021,971,125 |
2,926,540,458 |
2,831,109,791 |
2,735,679,124 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
803,817,479,423 |
781,025,087,847 |
839,438,009,553 |
856,049,413,275 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
377,370,071,938 |
342,350,828,956 |
393,166,868,951 |
394,219,860,961 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
358,200,229,164 |
323,846,028,956 |
380,663,668,951 |
383,375,960,961 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,624,941,295 |
27,715,483,348 |
30,749,917,678 |
29,579,546,975 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,973,516,681 |
1,896,059,815 |
2,240,042,564 |
4,848,020,860 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,005,775,661 |
17,760,702,312 |
4,856,066,024 |
5,744,152,062 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,745,365,988 |
13,375,801,887 |
29,612,269,819 |
15,474,185,113 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
299,747,173 |
219,901,771 |
388,884,457 |
1,520,990,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
30,000,000 |
|
163,636,363 |
109,090,911 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
39,136,957,813 |
15,237,445,587 |
15,763,645,851 |
23,671,249,025 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
228,081,787,013 |
229,057,128,727 |
284,166,005,020 |
302,850,143,936 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12,192,419,095 |
12,772,694,334 |
6,520,990,000 |
-6,379,629,096 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,109,718,445 |
5,810,811,175 |
6,202,211,175 |
5,958,211,175 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
19,169,842,774 |
18,504,800,000 |
12,503,200,000 |
10,843,900,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
19,169,782,000 |
18,504,800,000 |
12,503,200,000 |
10,843,900,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
60,774 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
426,447,407,485 |
438,674,258,891 |
446,271,140,602 |
461,829,552,314 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
426,447,407,485 |
438,674,258,891 |
446,271,140,602 |
461,829,552,314 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
71,399,970,000 |
71,399,970,000 |
71,399,970,000 |
101,400,033,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
71,399,970,000 |
71,399,970,000 |
71,399,970,000 |
101,400,033,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,937,504,960 |
26,937,504,960 |
26,937,504,960 |
26,937,504,960 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
154,755,007,826 |
160,909,445,795 |
166,594,524,058 |
166,512,551,722 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,726,859,259 |
58,385,909,681 |
66,921,154,885 |
-5,342,310,151 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
119,028,148,567 |
102,523,536,114 |
99,673,369,173 |
171,854,861,873 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
173,404,924,699 |
179,477,338,136 |
181,389,141,584 |
167,029,462,632 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
803,817,479,423 |
781,025,087,847 |
839,438,009,553 |
856,049,413,275 |
|