MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sadico Cần Thơ (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 388,366,163,337 360,074,587,555 429,909,113,275 458,516,339,878
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,432,143,207 13,392,670,453 23,593,060,081 11,379,623,704
1. Tiền 16,432,143,207 13,392,670,453 23,593,060,081 11,379,623,704
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 96,006,395,000 97,006,395,000 97,006,395,000 127,006,395,000
1. Chứng khoán kinh doanh 6,395,000 6,395,000 6,395,000 6,395,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 96,000,000,000 97,000,000,000 97,000,000,000 127,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 135,999,114,025 140,774,979,266 190,992,238,970 196,078,508,035
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 93,722,612,760 133,873,307,560 174,694,090,319 155,755,949,959
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 38,960,165,976 3,406,137,602 8,717,375,000 24,038,227,122
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,579,524,767 11,994,173,382 15,913,259,671 25,371,400,181
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,263,189,478 -8,498,639,278 -8,498,639,278 -9,253,222,485
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 166,153,258 166,153,258
IV. Hàng tồn kho 138,222,038,162 107,148,148,113 116,204,165,892 119,774,673,826
1. Hàng tồn kho 138,222,038,162 107,148,148,113 116,204,165,892 119,774,673,826
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,706,472,943 1,752,394,723 2,113,253,332 4,277,139,313
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,105,254,988 922,352,955 936,744,928 1,237,140,173
2. Thuế GTGT được khấu trừ 535,591,798 764,415,611 2,407,302,562
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 65,626,157 65,626,157 1,176,508,404 632,696,578
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 415,451,316,086 420,950,500,292 409,528,896,278 397,533,073,397
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 363,225,050,152 394,187,828,595 388,569,229,813 376,310,779,794
1. Tài sản cố định hữu hình 349,069,583,487 380,039,945,263 374,268,929,813 362,023,825,085
- Nguyên giá 690,587,259,573 760,250,391,125 766,892,511,073 767,001,601,982
- Giá trị hao mòn lũy kế -341,517,676,086 -380,210,445,862 -392,623,581,260 -404,977,776,897
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,155,466,665 14,147,883,332 14,300,300,000 14,286,954,709
- Nguyên giá 14,476,156,000 14,476,156,000 14,636,156,000 14,636,156,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -320,689,335 -328,272,668 -335,856,000 -349,201,291
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,425,075,976 5,710,442,847 369,000,000 369,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,710,442,847 369,000,000 369,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 44,557,483,461 16,357,437,358 15,805,212,094 15,805,212,094
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 22,755,046,103
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,783,428,158 17,338,428,158 17,338,428,158 17,338,428,158
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,980,990,800 -1,980,990,800 -2,533,216,064 -2,533,216,064
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,243,706,497 4,694,791,492 4,785,454,371 5,048,081,509
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,317,634,083 1,064,423,799 873,945,140 1,379,367,456
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 294,067,313 99,975,511 178,947,188 95,796,184
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 610,033,976 603,851,724 901,452,252 837,238,745
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,021,971,125 2,926,540,458 2,831,109,791 2,735,679,124
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 803,817,479,423 781,025,087,847 839,438,009,553 856,049,413,275
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 377,370,071,938 342,350,828,956 393,166,868,951 394,219,860,961
I. Nợ ngắn hạn 358,200,229,164 323,846,028,956 380,663,668,951 383,375,960,961
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,624,941,295 27,715,483,348 30,749,917,678 29,579,546,975
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,973,516,681 1,896,059,815 2,240,042,564 4,848,020,860
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,005,775,661 17,760,702,312 4,856,066,024 5,744,152,062
4. Phải trả người lao động 12,745,365,988 13,375,801,887 29,612,269,819 15,474,185,113
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 299,747,173 219,901,771 388,884,457 1,520,990,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 30,000,000 163,636,363 109,090,911
9. Phải trả ngắn hạn khác 39,136,957,813 15,237,445,587 15,763,645,851 23,671,249,025
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 228,081,787,013 229,057,128,727 284,166,005,020 302,850,143,936
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,192,419,095 12,772,694,334 6,520,990,000 -6,379,629,096
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,109,718,445 5,810,811,175 6,202,211,175 5,958,211,175
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,169,842,774 18,504,800,000 12,503,200,000 10,843,900,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19,169,782,000 18,504,800,000 12,503,200,000 10,843,900,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 60,774
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 426,447,407,485 438,674,258,891 446,271,140,602 461,829,552,314
I. Vốn chủ sở hữu 426,447,407,485 438,674,258,891 446,271,140,602 461,829,552,314
1. Vốn góp của chủ sở hữu 71,399,970,000 71,399,970,000 71,399,970,000 101,400,033,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 71,399,970,000 71,399,970,000 71,399,970,000 101,400,033,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,937,504,960 26,937,504,960 26,937,504,960 26,937,504,960
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 154,755,007,826 160,909,445,795 166,594,524,058 166,512,551,722
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,726,859,259 58,385,909,681 66,921,154,885 -5,342,310,151
- LNST chưa phân phối kỳ này 119,028,148,567 102,523,536,114 99,673,369,173 171,854,861,873
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 173,404,924,699 179,477,338,136 181,389,141,584 167,029,462,632
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 803,817,479,423 781,025,087,847 839,438,009,553 856,049,413,275
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.